CTCP Chương Dương (cdc)

19.45
-0.15
(-0.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV214,047408,867312,335264,269256,5401,303,7101,325,835769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811250,544
Giá vốn hàng bán200,379374,191287,593246,161236,3841,207,8781,266,173722,483289,914430,962392,967200,498253,402291,170215,085
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,66834,67524,74218,10720,15595,83159,07946,58032,35742,93543,71328,30530,98761,64135,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,46414,9446,4563,0261,93418,617-10,36717,86931,58937,34329,26137,76418,87720,72610,519
Tổng lợi nhuận trước thuế1,52815,4576,5453,9483,45320,8597,18136,11634,34642,56339,70736,48620,25917,67010,293
Lợi nhuận sau thuế 75110,4924,9645982,47510,6565,86630,65327,82033,98033,83528,97216,17417,1437,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94710,2584,1917271,8698,5644,65029,69727,82134,02633,93729,08316,17017,0977,915
Tổng tài sản ngắn hạn1,625,2531,695,0471,598,2381,507,8941,529,0641,613,1931,442,0681,083,605743,187788,623958,540871,010664,780737,049725,316
Tiền mặt79,190128,44866,95368,63167,423121,23492,83925,31248,93549,91047,935164,65318,41116,49155,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn333,356343,144306,649346,653343,424350,356354,252399,174359,464347,753282,82541,35586561,13718,723
Hàng tồn kho429,899344,485410,233418,742435,908382,431243,169218,689205,123226,923429,215463,848463,555488,862459,003
Tài sản dài hạn191,342199,170209,740204,408202,675192,689201,894203,41484,43162,29666,77271,20169,97369,24283,081
Tài sản cố định116,803122,010122,418122,878123,419118,544121,941121,3469,65111,37212,66214,38814,4269,87312,642
Đầu tư tài chính dài hạn3,3006,3006,3006,3007,0223,3007,0228,0227997848106869681,0811,106
Tổng tài sản1,816,5951,894,2171,807,9781,712,3021,731,7391,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291808,397
Tổng nợ1,477,5301,545,7921,483,1381,389,6921,414,2171,467,5681,327,916975,951577,186565,045746,454668,174450,162543,922554,556
Vốn chủ sở hữu339,065348,425324,840322,610317,522338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370253,841

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K0.39K0.21K1.35K1.77K2.16K2.16K1.85K1.03K1.09K0.53K0.14K0.16K1.14K2.78K3.42K3.42K7.65K2.22K0.03K
Giá cuối kỳ20K20.05K18.25K17.70K18.80K11.54K8.81K8.99K6.53K3.80K4.22K2.38K2.16K2.24K8.03K10.52K4.01K15.51KKK
Giá / EPS (PE)27.32 (lần)51.56 (lần)86.44 (lần)13.13 (lần)10.64 (lần)5.34 (lần)4.09 (lần)4.87 (lần)6.36 (lần)3.50 (lần)8 (lần)16.81 (lần)13.13 (lần)1.97 (lần)2.89 (lần)3.08 (lần)1.17 (lần)2.03 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.39K15.36K14.35K14.12K15.91K18.16K17.71K17.41K18.08K16.67K16.91K16.87K16.84K16.72K23.70K23.08K17.43K28.32K7.13K4.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.31 (lần)1.27 (lần)1.25 (lần)1.18 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)0.52 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.34 (lần)0.46 (lần)0.23 (lần)0.55 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.47%89.33%87.72%84.19%89.80%92.68%93.49%92.44%90.48%91.41%89.72%89.54%90.48%88.63%88.42%82.73%65.51%75.79%80.61%68.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.53%10.67%12.28%15.81%10.20%7.32%6.51%7.56%9.52%8.59%10.28%10.46%9.52%11.37%11.58%17.27%34.49%24.21%19.39%31.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.34%81.27%80.78%75.83%69.74%66.40%72.80%70.92%61.27%67.46%68.60%67.08%67.83%63.16%65.91%70.77%70.42%68.60%87.88%91.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu435.77%433.79%420.16%313.74%230.48%197.66%267.68%243.83%158.18%207.31%218.47%203.80%210.86%171.47%193.33%242.13%238.02%218.51%725.33%1,114.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.66%18.73%19.22%24.17%30.26%33.60%27.20%29.08%38.73%32.54%31.40%32.92%32.17%36.84%34.09%29.23%29.58%31.40%12.12%8.24%
6/ Thanh toán hiện hành132.13%132.63%126.18%120.25%151.55%186.26%173.95%172.90%173.62%189.81%184.09%153.21%149.49%161.64%153.06%121.75%98.86%117.07%91.84%145.41%
7/ Thanh toán nhanh97.18%101.19%104.91%95.98%109.72%132.67%96.06%80.82%52.55%63.92%67.59%50.55%68.63%69.16%78.94%81.44%82.15%95.08%68.09%64.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.44%9.97%8.12%2.81%9.98%11.79%8.70%32.68%4.81%4.25%14.16%4.89%3.62%2.68%6.07%11.19%11.38%15.50%13.16%2.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.03%72.19%80.65%59.76%38.94%55.69%42.59%24.28%38.71%43.76%30.99%24.64%30.42%39.53%52.91%60.76%80.68%93.73%132.01%99.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.81%80.82%91.94%70.97%43.36%60.09%45.56%26.27%42.78%47.87%34.54%27.52%33.62%44.60%59.83%73.45%123.16%123.68%163.76%144.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu353.77%385.36%419.51%247.23%128.69%165.77%156.59%83.49%99.93%134.47%98.70%74.86%94.56%107.32%155.19%207.88%272.71%298.54%1,089.53%1,204.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho257.81%315.84%520.70%330.37%141.34%189.92%91.55%43.22%54.66%59.56%46.86%36.09%55.37%65.62%103.25%191.63%632.60%573.84%594.73%248.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.34%0.66%0.35%3.86%8.63%7.18%7.77%12.71%5.69%4.85%3.16%1.12%1.03%6.33%7.56%7.12%7.19%9.05%2.86%0.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.89%0.47%0.28%2.31%3.36%4%3.31%3.09%2.20%2.12%0.98%0.28%0.31%2.50%4%4.33%5.80%8.48%3.78%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.76%2.53%1.47%9.55%11.11%11.90%12.17%10.61%5.68%6.52%3.12%0.84%0.98%6.80%11.74%14.80%19.61%27.01%31.18%0.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%4%10%8%9%15%6%6%4%1%1%8%9%8%8%10%3%%
Tăng trưởng doanh thu-14.15%-1.67%72.40%138.64%-32%8.52%90.85%-19.55%-19.39%40.82%32.11%-20.67%-11.28%-29.54%22.57%2.52%-0.02%8.90%43.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-24.32%84.17%-84.34%6.74%-18.24%0.26%16.69%79.86%-5.42%116.01%272.47%-13.93%-85.53%-41.01%30.19%1.52%-20.52%244.26%6,403.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.48%10.52%36.06%69.09%2.15%-24.30%11.72%48.43%-17.24%-1.92%7.42%-3.15%23.82%-9.62%31.09%36.82%19.22%19.72%3.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.78%7.05%1.60%24.21%-12.40%2.52%1.76%-3.71%8.47%3.36%0.21%0.20%0.69%1.90%64.19%34.49%9.45%297.42%59.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.90%9.85%27.73%55.51%-2.74%-17.01%8.82%28.24%-8.87%-0.26%5.04%-2.08%15.30%-5.70%40.76%36.13%16.16%53.37%8.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc