CTCP Chương Dương (cdc)

25.50
0.10
(0.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV438,854234,757279,405214,047408,8671,168,7781,303,7101,325,835769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811
Giá vốn hàng bán426,491225,891243,556200,379374,1911,100,6911,207,8781,266,173722,483289,914430,962392,967200,498253,402291,170
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,3638,86635,84913,66834,67568,08795,83159,07946,58032,35742,93543,71328,30530,98761,641
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9301,1364,3191,46414,9443,53018,617-10,36717,86931,58937,34329,26137,76418,87720,726
Tổng lợi nhuận trước thuế4,16880210,3941,52815,45711,67220,8597,18136,11634,34642,56339,70736,48620,25917,670
Lợi nhuận sau thuế 22,5988024,56575110,49223,32610,6565,86630,65327,82033,98033,83528,97216,17417,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,8531,0794,75994710,25824,0488,5644,65029,69727,82134,02633,93729,08316,17017,097
Tổng tài sản ngắn hạn1,902,6501,565,8181,368,0471,625,2531,695,0471,606,6971,613,1931,442,0681,083,605743,187788,623958,540871,010664,780737,049
Tiền mặt26,18272,64719,95679,190128,44823,694121,23492,83925,31248,93549,91047,935164,65318,41116,491
Đầu tư tài chính ngắn hạn399,566367,923381,367333,356343,144368,965350,356354,252399,174359,464347,753282,82541,35586561,137
Hàng tồn kho343,548307,732281,517429,899344,485337,990382,431243,169218,689205,123226,923429,215463,848463,555488,862
Tài sản dài hạn245,405248,227249,743191,342199,170399,336192,689201,894203,41484,43162,29666,77271,20169,97369,242
Tài sản cố định12,40011,01911,569116,803122,01012,289118,544121,941121,3469,65111,37212,66214,38814,4269,873
Đầu tư tài chính dài hạn72,27574,48474,3073,3006,30071,8473,3007,0228,0227997848106869681,081
Tổng tài sản2,148,0551,814,0441,617,7901,816,5951,894,2172,006,0331,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291
Tổng nợ1,760,7861,467,1841,271,7311,477,5301,545,7921,549,5141,467,5681,327,916975,951577,186565,045746,454668,174450,162543,922
Vốn chủ sở hữu387,269346,861346,059339,065348,425456,519338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K0.39K0.21K1.35K1.77K2.16K2.16K1.85K1.03K1.09K0.53K0.14K0.16K1.14K2.31K3.42K3.38K7.65K2.22K0.03K
Giá cuối kỳ12.99K15.28K13.90K13.49K14.32K8.80K6.71K6.85K4.98K2.89K3.22K1.81K1.65K1.71K6.12K8.01K3.06K11.82K282.70K282.70K
Giá / EPS (PE)11.90 (lần)39.30 (lần)65.84 (lần)10 (lần)8.10 (lần)4.07 (lần)3.11 (lần)3.71 (lần)4.85 (lần)2.66 (lần)6.11 (lần)12.79 (lần)10.03 (lần)1.50 (lần)2.65 (lần)2.34 (lần)0.91 (lần)1.55 (lần)127.23 (lần)8,274.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.39 (lần)0.70 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.47 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.07 (lần)0.14 (lần)3.64 (lần)5.24 (lần)
Giá sổ sách20.73K15.36K14.35K14.12K15.91K18.16K17.71K17.41K18.08K16.67K16.91K16.87K16.84K16.72K19.68K23.08K17.21K28.32K7.13K4.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.99 (lần)0.97 (lần)0.96 (lần)0.90 (lần)0.48 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.28 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.31 (lần)0.35 (lần)0.18 (lần)0.42 (lần)39.67 (lần)63.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.09%89.33%87.72%84.19%89.80%92.68%93.49%92.44%90.48%91.41%89.72%89.54%90.48%88.63%88.42%82.73%65.51%75.79%80.61%68.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.91%10.67%12.28%15.81%10.20%7.32%6.51%7.56%9.52%8.59%10.28%10.46%9.52%11.37%11.58%17.27%34.49%24.21%19.39%31.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.24%81.27%80.78%75.83%69.74%66.40%72.80%70.92%61.27%67.46%68.60%67.08%67.83%63.16%65.91%70.77%70.42%68.60%87.88%91.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu339.42%433.79%420.16%313.74%230.48%197.66%267.68%243.83%158.18%207.31%218.47%203.80%210.86%171.47%193.33%242.13%238.02%218.51%725.33%1,114.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.76%18.73%19.22%24.17%30.26%33.60%27.20%29.08%38.73%32.54%31.40%32.92%32.17%36.84%34.09%29.23%29.58%31.40%12.12%8.24%
6/ Thanh toán hiện hành136.55%132.63%126.18%120.25%151.55%186.26%173.95%172.90%173.62%189.81%184.09%153.21%149.49%161.64%153.06%121.75%98.86%117.07%91.84%145.41%
7/ Thanh toán nhanh107.83%101.19%104.91%95.98%109.72%132.67%96.06%80.82%52.55%63.92%67.59%50.55%68.63%69.16%78.94%81.44%82.15%95.08%68.09%64.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.01%9.97%8.12%2.81%9.98%11.79%8.70%32.68%4.81%4.25%14.16%4.89%3.62%2.68%6.07%11.19%11.38%15.50%13.16%2.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.26%72.19%80.65%59.76%38.94%55.69%42.59%24.28%38.71%43.76%30.99%24.64%30.42%39.53%52.91%60.76%80.68%93.73%132.01%99.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.74%80.82%91.94%70.97%43.36%60.09%45.56%26.27%42.78%47.87%34.54%27.52%33.62%44.60%59.83%73.45%123.16%123.68%163.76%144.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu256.02%385.36%419.51%247.23%128.69%165.77%156.59%83.49%99.93%134.47%98.70%74.86%94.56%107.32%155.19%207.88%272.71%298.54%1,089.53%1,204.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho325.66%315.84%520.70%330.37%141.34%189.92%91.55%43.22%54.66%59.56%46.86%36.09%55.37%65.62%103.25%191.63%632.60%573.84%594.73%248.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.06%0.66%0.35%3.86%8.63%7.18%7.77%12.71%5.69%4.85%3.16%1.12%1.03%6.33%7.56%7.12%7.19%9.05%2.86%0.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.20%0.47%0.28%2.31%3.36%4%3.31%3.09%2.20%2.12%0.98%0.28%0.31%2.50%4%4.33%5.80%8.48%3.78%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.27%2.53%1.47%9.55%11.11%11.90%12.17%10.61%5.68%6.52%3.12%0.84%0.98%6.80%11.74%14.80%19.61%27.01%31.18%0.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%%4%10%8%9%15%6%6%4%1%1%8%9%8%8%10%3%%
Tăng trưởng doanh thu-10.35%-1.67%72.40%138.64%-32%8.52%90.85%-19.55%-19.39%40.82%32.11%-20.67%-11.28%-29.54%22.57%2.52%-0.02%8.90%43.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận180.80%84.17%-84.34%6.74%-18.24%0.26%16.69%79.86%-5.42%116.01%272.47%-13.93%-85.53%-41.01%30.19%1.52%-20.52%244.26%6,403.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.58%10.52%36.06%69.09%2.15%-24.30%11.72%48.43%-17.24%-1.92%7.42%-3.15%23.82%-9.62%31.09%36.82%19.22%19.72%3.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu34.94%7.05%1.60%24.21%-12.40%2.52%1.76%-3.71%8.47%3.36%0.21%0.20%0.69%1.90%64.19%34.49%9.45%297.42%59.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.08%9.85%27.73%55.51%-2.74%-17.01%8.82%28.24%-8.87%-0.26%5.04%-2.08%15.30%-5.70%40.76%36.13%16.16%53.37%8.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |