CTCP Chương Dương (cdc)

25.50
0.10
(0.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,168,7781,303,7101,325,835769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811250,544189,645239,057269,448382,407311,981304,313304,373279,509194,180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu583
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,168,7781,303,7091,325,252769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811250,544189,645239,057269,448382,407311,981304,313304,373279,509194,180
4. Giá vốn hàng bán1,100,6911,207,8781,266,173722,483289,914430,962392,967200,498253,402291,170215,085166,658212,946226,799319,578269,527264,160265,256262,549185,590
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,08795,83159,07946,58032,35742,93543,71328,30530,98761,64135,45922,98626,11142,65062,82942,45440,15339,11716,9608,590
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,82225,25719,50922,01125,75018,1228,92530,98815,9571,8147065577362,7233,5592,4773,1665,6521,151342
7. Chi phí tài chính64,20659,45940,26712,7964,3805,37610,1767,46611,64913,9029,21710,80610,31711,26412,8784,0684,5846572557
-Trong đó: Chi phí lãi vay60,76655,00038,93912,6954,8575,4408,7676,73510,14513,9049,60311,17410,6919,78811,4103,4081,88255
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,789-722-7715-26124188-1139647-396
9. Chi phí bán hàng1,4721,8703,2951,927625983,37315,3814,4565798021,0926728497531,6623,937993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,48940,42145,39335,92122,09018,31213,32513,65312,93113,54111,9788,76310,17810,65314,1689,56111,13310,3065,3778,813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,53018,617-10,36717,86931,58937,34329,26137,76418,87720,72610,5193,4025,54922,36538,66930,05826,84932,1448,794-1,430
12. Thu nhập khác9,1383,88120,03919,6942,8495,44010,50512810,2473681,5322374,6011,5108892,3033,8083,2922,1692,026
13. Chi phí khác9961,6382,4901,44793220581,4068,8653,4241,7588065,8374538381,0347213,2291,663425
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,1422,24217,54918,2472,7565,22010,446-1,2781,382-3,057-226-569-1,2361,058511,2693,087635061,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,67220,8597,18136,11634,34642,56339,70736,48620,25917,67010,2932,8334,31323,42338,72031,32729,93732,2079,301171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,2359,5312,6565,3264,9088,5775,9007,5564,0465472,2717191,8245,8179,8619,4798,1444,6031,30248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-17,889673-1,3411371,6185-27-4140-217835436
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-11,65410,2031,3155,4636,5268,5825,8737,5144,0855262,3497541,8246,2539,8619,4798,1444,6031,30248
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,32610,6565,86630,65327,82033,98033,83528,97216,17417,1437,9452,0792,48917,16928,85921,84821,79327,6057,999123
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-7222,0921,216955-1-45-102-11144730-4619104-68-371-9468
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,0488,5644,65029,69727,82134,02633,93729,08316,17017,0977,9152,1252,46917,06528,92722,21921,88727,5377,999123

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,606,6971,613,1931,442,0681,083,605743,187788,623958,540871,010664,780737,049725,316689,108711,052604,093639,114424,777247,083246,102170,677134,759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,694121,23492,83925,31248,93549,91047,935164,65318,41116,49155,80022,01117,21510,01025,34039,05628,45132,58024,4522,729
1. Tiền12,74477,50392,83921,75148,93519,91037,93561,65318,41116,49155,80022,01117,21510,01024,74036,75628,45132,58024,4522,729
2. Các khoản tương đương tiền10,95043,7323,56130,00010,000103,0006002,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn368,965350,356354,252399,174359,464347,753282,82541,35586561,13718,7236,9025,8937,90524,31312,94129,80936,90949,67410,000
1. Chứng khoán kinh doanh9089089089091,2562,2502,3362,7132,7132,82320,4148,9828,34310,89426,13414,03131,87336,90949,67410,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-189-185-190-137-242-1,347-1,411-1,358-1,848-1,687-1,691-2,080-2,450-2,989-1,821-1,090-2,064
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn368,246349,633353,534398,402358,450346,850281,90040,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn865,339745,817732,657428,716118,022160,815186,923192,723181,192170,080163,525177,049283,234214,597263,848220,491135,659120,39445,73741,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng218,766562,024574,740446,50584,377112,674121,757126,517120,614118,209144,425176,196231,283174,773242,697138,56582,88365,15529,59933,969
2. Trả trước cho người bán427,01396,645182,50814,09914,74923,50732,20128,02527,15830,52325,11510,53762,87850,98430,09190,83657,99854,15515,5397,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn126
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng252525252525
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn56,35281,3525,00025
6. Phải thu ngắn hạn khác198,20480,39253,78249,72441,80441,96745,05149,52144,82231,9646,4642,7952,6622,5552,5691,7922,4513,2521,388921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,996-74,596-83,373-81,613-22,908-17,332-12,085-11,340-11,427-10,640-12,504-12,504-13,613-13,740-11,533-10,703-7,674-2,293-789-509
IV. Tổng hàng tồn kho337,990382,431243,169218,689205,123226,923429,215463,848463,555488,862459,003461,726384,611345,618309,505140,64941,75846,22544,14674,709
1. Hàng tồn kho337,990382,431243,169218,689205,123226,923429,215463,848463,555488,862459,003461,726384,611345,618309,505140,64941,75846,22544,14674,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,70913,35519,15111,71511,6423,22311,6418,43275648028,26421,42120,09925,96116,10711,63911,4069,9946,6695,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0187,4663,9091,2101062732281431651272767879316547009996151,879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,1095,50313,23510,2678,5817947407153353343132979978270
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,5833862,0072382,9562,15510,6737,574257191,0195190
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác26,92921,04719,02425,08716,02111,58510,6558,9056,0534,057
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn399,336192,689201,894203,41484,43162,29666,77271,20169,97369,24283,08180,47574,84777,51483,66988,693130,10978,62741,05461,021
I. Các khoản phải thu dài hạn156,496642742134566156535853
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác156,496642742134566156535853
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,289118,544121,941121,3469,65111,37212,66214,38814,4269,87312,64215,05118,09124,50127,81029,92531,45425,65223,19321,777
1. Tài sản cố định hữu hình12,28949,20448,54154,5199,65111,37212,66214,38814,4268,04810,58312,75715,56221,73824,81426,69427,98921,95219,25917,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,9556,572
3. Tài sản cố định vô hình63,38566,82766,8271,8252,0592,2942,5282,7632,9973,2313,4663,7003,9344,169
III. Bất động sản đầu tư37,23839,22241,03142,83944,64746,45648,26450,07251,87853,68055,48257,21549,84846,08248,53244,34339,79522,031
- Nguyên giá65,39966,82465,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00564,93455,86850,95452,25746,63440,91722,279
- Giá trị hao mòn lũy kế-28,161-27,602-23,974-22,166-20,357-18,549-16,741-14,932-13,127-11,325-9,522-7,719-6,021-4,872-3,725-2,291-1,122-248
IV. Tài sản dở dang dài hạn119,87128,79028,82728,70428,70450,68322,49913,09035,302
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn119,78028,79028,704
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9112328,70428,704
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn71,8473,3007,0228,0227997848106869681,0811,1061,1005,0935,0935,0935,4045,8005,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh71,8477227227997848106865887016066005935935939041,3005,300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,3006,3007,3003803805005004,5004,5004,5004,5004,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5952,1912,3322,3705743,6234,9816,0022,6444,55513,8507,1091,8151,8382,2339,0212,3763,1444,7713,942
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0742,1912,2172,2555743,6234,9816,0022,6444,55513,7977,0561,7631,7851,9858,9572,3103,0514,6313,942
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại521115115
3. Tài sản dài hạn khác53535353248646693140
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,006,0331,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291808,397769,583785,899681,607722,782513,470377,191324,729211,731195,779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,549,5141,467,5681,327,916975,951577,186565,045746,454668,174450,162543,922554,556516,263533,081430,528476,373363,389265,603222,776186,077179,653
I. Nợ ngắn hạn1,176,6181,216,3451,142,835901,160490,399423,395551,046503,769382,887388,304393,999449,772475,663373,718417,547348,892249,944210,221185,84092,673
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn851,392777,768516,805452,412121,05332,15941,58585,509120,459136,817131,821237,379232,445183,604151,191122,46044,81826,95376,72729,373
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn100,118182,055216,463129,09347,78440,00952,26149,18955,38153,86354,16963,31267,77259,632154,16167,16963,54041,34325,16317,366
4. Người mua trả tiền trước47,174147,676266,081165,014149,466173,851278,685175,75321,44057,76362,78123,64124,59930,67111,94114,6703,31522,56146,70622,198
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,62713,1489,88613,2997,77312,64910,22012,18528,39529,90330,52529,42436,41525,68528,50454,94322,83412,76410,14313,161
6. Phải trả người lao động6,0129,1369,5947,3465,8374,9805,0413,6583,5163,8023,0504,4833,3203,5265,9614,5163,9723,0841,4791,945
7. Chi phí phải trả ngắn hạn124,13753,71285,10284,707112,732118,518123,461143,759113,25965,37865,73851,99778,12440,30936,43461,07142,48047,69417,435645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng49,503
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,881245
11. Phải trả ngắn hạn khác17,67017,45913,11119,01241,12837,10436,75931,64538,46839,27744,25637,74330,94528,75326,87521,24666,2615,0467,7247,987
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,45111,26121,73824,9151818181815-13
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,1564,1324,0545,3624,1083,0152,0521,9551,5151,6591,7932,0431,5382,4802,8172,7241,272463-3
14. Quỹ bình ổn giá4,361
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn372,895251,223185,08174,79086,787141,649195,408164,40567,276155,618160,55766,49157,41856,81058,82614,49815,65912,55523786,980
1. Phải trả người bán dài hạn52,00548,075
2. Chi phí phải trả dài hạn30,00030,000
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác103,399115,3347,1166,7666,4356,4786,6006,5686,3585,8515,86915,5595,6506,1776,9935,9534,4162,315
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn184,17137,124157,07545,79377,865134,302187,944156,94659,983148,872153,77250,00050,00050,00751,7428,54511,24410,24023786,980
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,26919,63719,69721,0382,335717712739782743763779405436
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm89919091
10. Dự phòng phải trả dài hạn8991,0401,040
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1531531531531531531531531531531531531,363
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu456,519338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370253,841253,321252,818251,079246,409150,080111,588101,95425,65416,126
I. Vốn chủ sở hữu456,519338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370253,841253,321252,818251,079246,409150,080111,588101,95425,65416,126
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu219,887219,887219,887219,887157,064157,064157,064157,064157,064157,064157,064149,587149,587149,587124,65764,65736,00036,00018,00013,664
2. Thặng dư vốn cổ phần14,31914,31914,31914,31977,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14277,14248,47737,41137,411800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-910
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản307
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,1237,9296,1594,1222,73113,59111,72410,1249,2358,2951,9421,8781,8411,01513,48011,55710,1741,8073,9281,339
9. Quỹ dự phòng tài chính5,9185,8655,8355,4085,4084,0342,9031,784424187
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối82,88368,32843,54540,54313,07137,65332,45929,13518,12219,18911,14318,24717,76517,67525,55321,12125,00223,7842,503531
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản99
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát132,30727,85132,13632,19742442547057223,0276806336016482521692351,0081,168
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,006,0331,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291808,397769,583785,899681,607722,782513,470377,191324,729211,731195,779
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |