CTCP Chương Dương (cdc)

19.10
-0.60
(-3.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.70
19.30
19.40
18.35
50,400
20.7K / 10.4K
1.1K / 0.5K
17.5x / 35.0x
0.9x / 1.8x
1% # 5%
0.6
421 Bi
44 Mi / 44Mi
296,182
20 - 12.7
1,550 Bi
457 Bi
339.4%
22.76%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 1,000 19.20 1,200
19.00 3,400 19.30 2,000
18.80 1,100 19.40 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 66.10 (-4.90) 34.0%
VHM 55.00 (-1.80) 31.0%
BCM 54.00 (0.50) 6.9%
VRE 20.40 (0.00) 5.9%
KDH 26.85 (-0.05) 3.4%
NVL 9.67 (0.31) 2.3%
VPI 53.50 (-0.60) 2.2%
KSF 60.90 (3.40) 2.2%
KBC 21.80 (0.30) 2.1%
PDR 16.40 (-0.15) 1.8%
DXG 14.25 (0.15) 1.5%
HUT 13.30 (0.10) 1.5%
TCH 16.70 (0.00) 1.4%
NLG 28.00 (-0.40) 1.4%
SJS 88.00 (-0.80) 1.3%
DIG 15.65 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.40 -0.30 6,800 6,800
09:17 19.40 -0.30 2,100 8,900
09:18 19.20 -0.50 3,000 11,900
09:21 19.10 -0.60 1,000 12,900
09:38 19.10 -0.60 3,000 15,900
09:41 19.10 -0.60 500 16,400
09:42 19.10 -0.60 1,000 17,400
09:47 19.10 -0.60 300 17,700
10:10 19.10 -0.60 700 18,400
10:11 19.20 -0.50 1,000 19,400
10:22 19.20 -0.50 5,600 25,000
10:28 19.20 -0.50 200 25,200
10:35 19.10 -0.60 100 25,300
10:47 19.10 -0.60 4,800 30,100
10:48 19 -0.70 600 30,700
10:49 18.90 -0.80 300 31,000
10:50 18.70 -1 500 31,500
10:55 19 -0.70 200 31,700
11:21 19 -0.70 600 32,300
13:10 19 -0.70 1,600 33,900
13:45 19.10 -0.60 3,000 36,900
13:46 19.10 -0.60 1,000 37,900
14:10 19.10 -0.60 600 38,500
14:19 19.10 -0.60 1,400 39,900
14:27 19.10 -0.60 1,600 41,500
14:28 19.10 -0.60 8,400 49,900
14:46 19.10 -0.60 500 50,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.23) 0% 35 (0.03) 0%
2018 430 (0.44) 0% 36 (0.03) 0%
2019 488.20 (0.47) 0% 39 (0.03) 0%
2020 586 (0.32) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.77) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,700 (1.35) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV438,854234,757279,405214,0471,168,7781,303,7101,325,835769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811
Tổng lợi nhuận trước thuế4,16880210,3941,52811,67220,8597,18136,11634,34642,56339,70736,48620,25917,670
Lợi nhuận sau thuế 22,5988024,56575123,32610,6565,86630,65327,82033,98033,83528,97216,17417,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,8531,0794,75994724,0488,5644,65029,69727,82134,02633,93729,08316,17017,097
Tổng tài sản2,148,0551,814,0441,617,7901,816,5952,006,0331,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291
Tổng nợ1,760,7861,467,1841,271,7311,477,5301,549,5141,467,5681,327,916975,951577,186565,045746,454668,174450,162543,922
Vốn chủ sở hữu387,269346,861346,059339,065456,519338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |