CTCP Chương Dương (cdc)

23.95
-0.05
(-0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24.50
24.50
23.20
180,300
20.7K / 10.4K
1.1K / 0.5K
16.5x / 33.0x
0.9x / 1.7x
1% # 5%
0.7
396 Bi
53 Mi / 44Mi
275,778
20 - 12.7
1,550 Bi
457 Bi
339.4%
22.76%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.90 300 23.95 1,900
23.80 300 24.00 5,500
23.70 700 24.10 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,100 29,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 24 0 12,600 12,600
09:18 24.45 0.45 400 13,000
09:19 24 0 400 13,400
09:20 23.85 -0.15 800 14,200
09:21 23.90 -0.10 5,300 19,500
09:22 23.70 -0.30 1,500 21,000
09:23 23.70 -0.30 3,900 24,900
09:24 23.95 -0.05 4,500 29,400
09:25 23.70 -0.30 500 29,900
09:26 23.90 -0.10 2,000 31,900
09:27 23.70 -0.30 600 32,500
09:28 23.60 -0.40 2,500 35,000
09:29 23.70 -0.30 1,500 36,500
09:32 23.80 -0.20 5,000 41,500
09:33 23.90 -0.10 900 42,400
09:39 23.80 -0.20 100 42,500
09:40 23.65 -0.35 2,300 44,800
09:41 23.60 -0.40 2,300 47,100
09:42 23.50 -0.50 5,600 52,700
09:43 23.50 -0.50 3,000 55,700
09:44 23.50 -0.50 1,400 57,100
09:48 23.60 -0.40 700 57,800
09:56 23.50 -0.50 2,700 60,500
09:57 23.50 -0.50 200 60,700
10:10 23.70 -0.30 36,200 96,900
10:20 23.60 -0.40 200 97,100
10:27 23.70 -0.30 1,000 98,100
10:36 23.50 -0.50 300 98,400
10:39 23.50 -0.50 2,200 100,600
10:40 23.60 -0.40 500 101,100
10:43 23.70 -0.30 200 101,300
11:10 23.70 -0.30 500 101,800
11:11 23.70 -0.30 300 102,100
11:15 23.60 -0.40 1,600 103,700
11:16 23.55 -0.45 5,300 109,000
11:17 23.70 -0.30 12,000 121,000
11:27 23.70 -0.30 1,100 122,100
11:29 23.80 -0.20 1,200 123,300
13:10 23.50 -0.50 6,400 129,700
13:11 23.70 -0.30 400 130,100
13:12 23.50 -0.50 2,000 132,100
13:13 23.70 -0.30 1,000 133,100
13:14 23.50 -0.50 3,000 136,100
13:15 23.60 -0.40 3,500 139,600
13:20 23.60 -0.40 500 140,100
13:33 23.90 -0.10 1,200 141,300
13:45 23.85 -0.15 400 141,700
13:48 23.50 -0.50 2,300 144,000
13:50 23.40 -0.60 3,400 147,400
13:51 23.40 -0.60 1,600 149,000
13:52 23.50 -0.50 700 149,700
13:53 23.60 -0.40 700 150,400
14:10 23.60 -0.40 1,300 151,700
14:24 23.50 -0.50 400 152,100
14:25 23.40 -0.60 1,700 153,800
14:26 23.40 -0.60 600 154,400
14:27 23.40 -0.60 500 154,900
14:28 23.20 -0.80 5,800 160,700
14:29 23.50 -0.50 3,000 163,700
14:30 23.60 -0.40 2,100 165,800
14:45 23.95 -0.05 14,500 180,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.23) 0% 35 (0.03) 0%
2018 430 (0.44) 0% 36 (0.03) 0%
2019 488.20 (0.47) 0% 39 (0.03) 0%
2020 586 (0.32) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.77) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,700 (1.35) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV438,854234,757279,405214,0471,168,7781,303,7101,325,835769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811
Tổng lợi nhuận trước thuế4,16880210,3941,52811,67220,8597,18136,11634,34642,56339,70736,48620,25917,670
Lợi nhuận sau thuế 22,5988024,56575123,32610,6565,86630,65327,82033,98033,83528,97216,17417,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,8531,0794,75994724,0488,5644,65029,69727,82134,02633,93729,08316,17017,097
Tổng tài sản2,148,0551,814,0441,617,7901,816,5952,006,0331,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291
Tổng nợ1,760,7861,467,1841,271,7311,477,5301,549,5141,467,5681,327,916975,951577,186565,045746,454668,174450,162543,922
Vốn chủ sở hữu387,269346,861346,059339,065456,519338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |