CTCP Tập đoàn C.E.O (ceo)

25.80
-0.50
(-1.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV381,521245,498391,343289,478450,9221,307,8401,393,4772,549,016901,8111,323,8354,550,4822,246,2381,832,7991,607,465639,404
Giá vốn hàng bán311,772155,074290,972198,911319,155956,729960,4321,636,738784,864966,0073,110,6321,390,9611,108,713911,085301,505
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,75090,421100,37190,567131,766351,108433,040912,260116,946357,8271,439,423855,277724,086499,349337,899
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh83,66655,44838,39663,81764,403241,328195,332464,358102,7933,883847,175489,539397,986301,744270,591
Tổng lợi nhuận trước thuế81,25359,57942,01258,64462,354241,489197,881473,652118,932-15,231834,359502,842406,751300,388266,667
Lợi nhuận sau thuế 67,76048,82917,95435,31229,681169,855121,198310,61582,140-103,301607,806372,078321,160229,968205,626
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ66,02744,21243,97936,15146,374190,368150,764278,90793,150-67,165447,910223,232177,650156,983139,432
Tổng tài sản ngắn hạn4,994,8444,907,3465,047,1835,340,8835,748,6864,994,8445,752,3913,661,0942,564,4232,504,6093,511,8125,473,1703,485,2792,074,6421,531,872
Tiền mặt993,3411,025,3551,030,8161,243,1761,163,357993,3411,153,357407,902319,051228,678200,976358,811444,097121,15044,727
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,005,608830,687932,687918,6871,532,2871,005,6081,542,287382,865580,198479,6981,023,6981,163,400359,90051010
Hàng tồn kho1,373,7631,274,9041,328,0471,442,6581,272,0401,373,7631,275,1341,467,663606,708665,0791,021,5602,244,3641,256,574609,917759,509
Tài sản dài hạn3,969,0514,045,4663,972,5813,718,2653,672,5363,969,0513,672,4573,399,3934,485,6294,933,6614,525,5502,949,3202,167,0071,759,9081,089,140
Tài sản cố định2,165,7622,202,5882,189,4511,357,5121,363,4832,165,7621,363,4831,397,5211,444,1681,346,0331,390,5921,202,4401,213,3331,105,81944,729
Đầu tư tài chính dài hạn1001001001001,6001,6001,6001,6001,6001,600
Tổng tài sản8,963,8958,952,8129,019,7649,059,1489,421,2228,963,8959,424,8487,060,4877,050,0527,438,2708,037,3628,422,4905,652,2863,834,5492,621,012
Tổng nợ2,648,2172,623,2202,735,9702,781,7753,186,4612,648,2173,178,7923,341,3333,515,6993,981,9254,371,6075,951,2113,414,0032,267,9721,521,967
Vốn chủ sở hữu6,315,6786,329,5916,283,7946,277,3736,234,7616,315,6786,246,0563,719,1553,534,3523,456,3453,665,7542,471,2792,238,2831,566,5771,099,046

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.35K0.29K1.08K0.36KK1.74K1.45K1.15K1.53K2.03K2.48K0.60K0.11K
Giá cuối kỳ13.20K21.62K12.67K50.49K8.90K6.69K8.24K6.25K6.57K6.88K4.80K11.60K11.60K
Giá / EPS (PE)37.47 (lần)73.81 (lần)11.69 (lần)139.49 (lần) (lần)3.84 (lần)5.70 (lần)5.43 (lần)4.31 (lần)3.39 (lần)1.94 (lần)19.24 (lần)103.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.45 (lần)7.99 (lần)1.28 (lần)14.41 (lần)1.73 (lần)0.38 (lần)0.57 (lần)0.53 (lần)0.42 (lần)0.74 (lần)0.37 (lần)2.34 (lần)2.37 (lần)
Giá sổ sách11.69K12.14K14.45K13.73K13.43K14.24K16.01K14.50K15.22K16.02K15.89K12.75K11.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.13 (lần)1.78 (lần)0.88 (lần)3.68 (lần)0.66 (lần)0.47 (lần)0.51 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.30 (lần)0.91 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ540 (Mi)515 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)154 (Mi)154 (Mi)103 (Mi)69 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.72%61.03%51.85%36.37%33.67%43.69%64.98%61.66%54.10%58.45%54.10%52.65%54.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.28%38.97%48.15%63.63%66.33%56.31%35.02%38.34%45.90%41.55%45.90%47.35%45.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.54%33.73%47.32%49.87%53.53%54.39%70.66%60.40%59.15%58.07%60.85%49.84%54.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.93%50.89%89.84%99.47%115.21%119.26%240.82%152.53%144.77%138.48%155.41%99.37%117.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.46%66.27%52.68%50.13%46.47%45.61%29.34%39.60%40.85%41.93%39.15%50.16%45.99%
6/ Thanh toán hiện hành253.20%232.72%150.91%116.95%119.19%132.30%110.24%151.05%170.02%242.96%274.72%284.43%267.14%
7/ Thanh toán nhanh183.56%181.13%90.41%89.28%87.54%93.82%65.03%96.59%120.04%122.50%182.17%85.44%84.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.35%46.66%16.81%14.55%10.88%7.57%7.23%19.25%9.93%7.09%14.86%3.98%3.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.59%14.79%36.10%12.79%17.80%56.62%26.67%32.43%41.92%24.40%32.23%19.49%18.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.18%24.22%69.62%35.17%52.86%129.58%41.04%52.59%77.48%41.74%59.58%37.01%34.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.71%22.31%68.54%25.52%38.30%124.13%90.89%81.88%102.61%58.18%82.32%38.86%40.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho69.64%75.32%111.52%129.36%145.25%304.50%61.98%88.23%149.38%39.70%99.84%31.67%32.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.56%10.82%10.94%10.33%-5.07%9.84%9.94%9.69%9.77%21.81%18.95%12.17%2.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.12%1.60%3.95%1.32%%5.57%2.65%3.14%4.09%5.32%6.11%2.37%0.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.01%2.41%7.50%2.64%%12.22%9.03%7.94%10.02%12.69%15.60%4.73%0.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%16%17%12%-7%14%16%16%17%46%34%20%4%
Tăng trưởng doanh thu-6.15%-45.33%182.66%-31.88%-70.91%102.58%22.56%14.02%151.40%42.41%164.12%1.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.27%-45.94%199.42%-238.69%-115%100.65%25.66%13.17%12.59%63.86%311.42%438.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.69%-4.86%-4.96%-11.71%-8.91%-26.54%74.32%50.53%49.02%79.57%94.96%-9.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.11%67.94%5.23%2.26%-5.71%48.33%10.41%42.88%42.54%101.52%24.67%6.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.89%33.49%0.15%-5.22%-7.45%-4.57%49.01%47.40%46.30%88.17%59.71%-2.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |