CTCP Tập đoàn C.E.O (ceo)

18.40
0.10
(0.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV450,922254,088331,194357,2731,496,9391,393,4772,549,016901,8111,323,8354,550,4822,246,2381,832,7991,607,465639,404448,977
Giá vốn hàng bán319,155165,597223,550252,243958,046960,4321,636,738784,864966,0073,110,6321,390,9611,108,713911,085301,505253,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV131,76688,491107,644105,026538,894433,040912,260116,946357,8271,439,423855,277724,086499,349337,899195,473
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,40338,66952,83735,634279,542195,332464,358102,7933,883847,175489,539397,986301,744270,591146,649
Tổng lợi nhuận trước thuế62,35440,13354,79738,211281,997197,881473,652118,932-15,231834,359502,842406,751300,388266,667142,646
Lợi nhuận sau thuế 29,68128,20236,35024,673199,225121,198310,61582,140-103,301607,806372,078321,160229,968205,626107,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,37437,32940,59228,756188,495150,764278,90793,150-67,165447,910223,232177,650156,983139,43285,090
Tổng tài sản ngắn hạn5,748,6866,065,5743,445,4053,179,4013,661,0955,752,3913,661,0942,564,4232,504,6093,511,8125,473,1703,485,2792,074,6421,531,872753,516
Tiền mặt1,163,3572,928,013599,948122,596407,9021,153,357407,902319,051228,678200,976358,811444,097121,15044,72740,768
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,532,28710,18896,528277,428382,8651,542,287382,865580,198479,6981,023,6981,163,400359,9005101058,735
Hàng tồn kho1,272,0401,638,2661,458,0461,471,2681,467,6631,275,1341,467,663606,708665,0791,021,5602,244,3641,256,574609,917759,509253,867
Tài sản dài hạn3,672,5363,470,7693,478,3273,413,2633,399,3893,672,4573,399,3934,485,6294,933,6614,525,5502,949,3202,167,0071,759,9081,089,140639,416
Tài sản cố định1,363,4831,377,0001,392,3781,382,6181,397,5211,363,4831,397,5211,444,1681,346,0331,390,5921,202,4401,213,3331,105,81944,72929,352
Đầu tư tài chính dài hạn1,6001,6001,6001,6001,6001,60017,859
Tổng tài sản9,421,2229,536,3436,923,7316,592,6637,060,4849,424,8487,060,4877,050,0527,438,2708,037,3628,422,4905,652,2863,834,5492,621,0121,392,932
Tổng nợ3,186,4613,186,7633,147,5352,851,7373,341,3403,178,7923,341,3333,515,6993,981,9254,371,6075,951,2113,414,0032,267,9721,521,967847,554
Vốn chủ sở hữu6,234,7616,349,5803,776,1973,740,9273,719,1436,246,0563,719,1553,534,3523,456,3453,665,7542,471,2792,238,2831,566,5771,099,046545,379

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K1.08K0.36KK1.74K1.45K1.15K1.53K2.03K2.48K0.60K0.11K
Giá cuối kỳ22.70K13.31K53.01K9.35K7.03K8.65K6.57K6.90K7.22K5.04KKK
Giá / EPS (PE)77.49 (lần)12.28 (lần)146.45 (lần) (lần)4.04 (lần)5.98 (lần)5.71 (lần)4.52 (lần)3.55 (lần)2.03 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.14K14.45K13.73K13.43K14.24K16.01K14.50K15.22K16.02K15.89K12.75K11.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.87 (lần)0.92 (lần)3.86 (lần)0.70 (lần)0.49 (lần)0.54 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ515 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)154 (Mi)154 (Mi)103 (Mi)69 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.03%51.85%36.37%33.67%43.69%64.98%61.66%54.10%58.45%54.10%52.65%54.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.97%48.15%63.63%66.33%56.31%35.02%38.34%45.90%41.55%45.90%47.35%45.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.73%47.32%49.87%53.53%54.39%70.66%60.40%59.15%58.07%60.85%49.84%54.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu50.89%89.84%99.47%115.21%119.26%240.82%152.53%144.77%138.48%155.41%99.37%117.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.27%52.68%50.13%46.47%45.61%29.34%39.60%40.85%41.93%39.15%50.16%45.99%
6/ Thanh toán hiện hành232.72%150.91%116.95%119.19%132.30%110.24%151.05%170.02%242.96%274.72%284.43%267.14%
7/ Thanh toán nhanh181.13%90.41%89.28%87.54%93.82%65.03%96.59%120.04%122.50%182.17%85.44%84.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.66%16.81%14.55%10.88%7.57%7.23%19.25%9.93%7.09%14.86%3.98%3.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.79%36.10%12.79%17.80%56.62%26.67%32.43%41.92%24.40%32.23%19.49%18.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn24.22%69.62%35.17%52.86%129.58%41.04%52.59%77.48%41.74%59.58%37.01%34.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.31%68.54%25.52%38.30%124.13%90.89%81.88%102.61%58.18%82.32%38.86%40.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho75.32%111.52%129.36%145.25%304.50%61.98%88.23%149.38%39.70%99.84%31.67%32.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.82%10.94%10.33%-5.07%9.84%9.94%9.69%9.77%21.81%18.95%12.17%2.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.60%3.95%1.32%%5.57%2.65%3.14%4.09%5.32%6.11%2.37%0.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.41%7.50%2.64%%12.22%9.03%7.94%10.02%12.69%15.60%4.73%0.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%17%12%-7%14%16%16%17%46%34%20%4%
Tăng trưởng doanh thu-45.33%182.66%-31.88%-70.91%102.58%22.56%14.02%151.40%42.41%164.12%1.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.94%199.42%-238.69%-115%100.65%25.66%13.17%12.59%63.86%311.42%438.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.86%-4.96%-11.71%-8.91%-26.54%74.32%50.53%49.02%79.57%94.96%-9.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu67.94%5.23%2.26%-5.71%48.33%10.41%42.88%42.54%101.52%24.67%6.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33.49%0.15%-5.22%-7.45%-4.57%49.01%47.40%46.30%88.17%59.71%-2.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc