CTCP Cà phê Thắng Lợi (cfv)

21.90
2.60
(13.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV165,44474,47584,861181,855114,849456,040450,680351,976206,958188,358123,803220,530
Giá vốn hàng bán145,69764,04785,443174,852109,769434,198432,601325,825185,720158,41192,276191,068
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,74710,427-5827,0035,08021,84218,07926,15121,23829,94731,52729,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,5742,161-2,6292,7652632,140-1,2336,0714,57016,05117,02011,870
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5163,227-1,8062,1461,7494,8961,8917,6014,74514,47114,43511,889
Lợi nhuận sau thuế 10,0132,236-1,8061,6801,3993,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,0132,236-1,8061,6801,3993,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
Tổng tài sản ngắn hạn176,680220,38488,488121,851178,739217,173141,354111,694137,794120,06881,46280,55959,499
Tiền mặt4,5136574315,7374,2096571,1371,0785666884,8693,2671,754
Đầu tư tài chính ngắn hạn62,82062,82046,82050,10052,80062,82053,48053,36046,24650,13040,97041,83539,757
Hàng tồn kho78,126128,53912,82553,68497,747128,40363,09736,54879,61544,65119,05624,05616,124
Tài sản dài hạn63,94662,18365,31267,11067,26762,16568,67472,10078,93374,29478,78384,88894,366
Tài sản cố định38,36035,34036,45637,63236,22635,14737,03841,19340,16843,47866,41666,40479,234
Đầu tư tài chính dài hạn6,300
Tổng tài sản240,626282,567153,800188,961246,006279,338210,028183,794216,727194,362160,245165,447153,865
Tổng nợ91,731143,71117,18050,535106,355140,45774,71049,79888,63170,42429,58438,69424,226
Vốn chủ sở hữu148,894138,856136,620138,426139,651138,881135,318133,995128,096123,938130,661126,753129,639

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.50K0.44K0.16K0.94K0.66K2.08K2.11K1.53K1.27K2.82K
Giá cuối kỳ21.30K23.30K15.20K21.30K21.30K21.30K21.30K21.30KKK
Giá / EPS (PE)14.22 (lần)53.36 (lần)93.02 (lần)22.59 (lần)32.05 (lần)10.23 (lần)10.11 (lần)13.93 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.39K17.15K16.71K21.42K20.48K20.89K20.26K20.72K19.95K19.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.36 (lần)0.91 (lần)0.99 (lần)1.04 (lần)1.02 (lần)1.05 (lần)1.03 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.43%77.75%67.30%60.77%63.58%50.84%48.69%38.67%37.97%56.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.57%22.25%32.70%39.23%36.42%49.16%51.31%61.33%62.03%43.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.12%50.28%35.57%27.09%40.90%18.46%23.39%15.74%12.71%42.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.61%101.13%55.21%37.16%69.19%22.64%30.53%18.69%14.56%74.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.88%49.72%64.43%72.90%59.10%81.54%76.61%84.26%87.29%57.28%
6/ Thanh toán hiện hành197.12%156.94%194.62%232.05%158.15%275.36%217.89%264.29%321.96%133.67%
7/ Thanh toán nhanh109.96%64.15%107.75%156.12%66.77%210.95%152.82%192.67%176.69%85.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.04%0.47%1.57%2.24%0.65%16.46%8.84%7.79%1.20%0.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản210.55%163.26%214.58%191.51%95.49%117.54%74.83%143.33%131.06%67.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn286.75%209.99%318.83%315.13%150.19%231.22%153.68%370.64%345.17%119.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu340.27%328.37%333.05%262.68%161.56%144.16%97.67%170.11%150.15%117.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho601.64%338.15%685.61%891.50%233.27%831.29%383.59%1,184.99%667.83%256.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.39%0.78%0.29%1.68%2.01%6.92%10.65%4.34%4.23%12.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.04%1.27%0.63%3.21%1.92%8.13%7.97%6.22%5.54%8.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.14%2.55%0.98%4.40%3.25%9.97%10.40%7.38%6.35%14.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%%2%2%8%14%5%5%16%
Tăng trưởng doanh thu7.21%1.19%28.04%70.07%%52.14%-43.86%%29.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận429.39%167.20%-77.57%41.87%%-1.16%37.78%%-55.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.75%88%50.03%-43.81%%-23.54%59.72%%-80.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.62%2.63%0.99%4.61%%3.08%-2.23%%1.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.19%33%14.27%-15.20%%-3.14%7.53%%-33.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc