CTCP Cà phê Thắng Lợi (cfv)

21.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh293,677456,040450,680351,976206,958188,358123,803220,530
4. Giá vốn hàng bán224,704434,198432,601325,825185,720158,41192,276191,068
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,97221,84218,07926,15121,23829,94731,52729,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,4757,3966,4955,1924,0891,9372,8672,559
7. Chi phí tài chính3,0846,0743,9952,9972,4791,042190807
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3062,0951,3201,258666579134605
9. Chi phí bán hàng7,1568,3218,5289,17510,2237,4744,8278,971
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,88612,70313,28513,1008,0547,31712,35810,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)56,3222,140-1,2336,0714,57016,05117,02011,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)59,6054,8961,8917,6014,74514,47114,43511,889
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)47,0913,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47,0913,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn183,254217,173141,354111,694137,794120,06881,46280,55959,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,5436571,1371,0785666884,8693,2671,754
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn125,32062,82053,48053,36046,24650,13040,97041,83539,757
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,55524,27922,64119,22213,85922,87315,8909,7951,146
IV. Tổng hàng tồn kho41,673128,40363,09736,54876,05744,65118,39524,05616,124
V. Tài sản ngắn hạn khác1631,0141,0001,4861,0661,7261,3391,605719
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,92362,16568,67472,10078,93374,29478,78384,88894,366
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định35,72535,14737,03841,19340,16843,47866,41666,40479,234
III. Bất động sản đầu tư11,90313,33614,76916,20217,63519,068
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6113,5315,7411,9801,5274,460
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,68410,15111,12612,72513,30311,74712,36614,02315,132
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN244,177279,338210,028183,794216,727194,362160,245165,447153,865
A. Nợ phải trả58,268140,45774,71049,79888,63170,42429,58438,69424,226
I. Nợ ngắn hạn57,513138,37672,63048,13487,13070,42429,58436,97322,513
II. Nợ dài hạn7552,0802,0801,6641,5011,7201,713
B. Nguồn vốn chủ sở hữu185,909138,881135,318133,995128,096123,938130,661126,753129,639
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN244,177279,338210,028183,794216,727194,362160,245165,447153,865
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |