| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 293,677 | 456,040 | 450,680 | 351,976 | 206,958 | 188,358 | 123,803 | 220,530 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 224,704 | 434,198 | 432,601 | 325,825 | 185,720 | 158,411 | 92,276 | 191,068 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 68,972 | 21,842 | 18,079 | 26,151 | 21,238 | 29,947 | 31,527 | 29,463 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6,475 | 7,396 | 6,495 | 5,192 | 4,089 | 1,937 | 2,867 | 2,559 |
| 7. Chi phí tài chính | 3,084 | 6,074 | 3,995 | 2,997 | 2,479 | 1,042 | 190 | 807 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,306 | 2,095 | 1,320 | 1,258 | 666 | 579 | 134 | 605 |
| 9. Chi phí bán hàng | 7,156 | 8,321 | 8,528 | 9,175 | 10,223 | 7,474 | 4,827 | 8,971 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,886 | 12,703 | 13,285 | 13,100 | 8,054 | 7,317 | 12,358 | 10,374 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 56,322 | 2,140 | -1,233 | 6,071 | 4,570 | 16,051 | 17,020 | 11,870 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 59,605 | 4,896 | 1,891 | 7,601 | 4,745 | 14,471 | 14,435 | 11,889 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 47,091 | 3,535 | 1,323 | 5,899 | 4,158 | 13,028 | 13,181 | 9,567 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 47,091 | 3,535 | 1,323 | 5,899 | 4,158 | 13,028 | 13,181 | 9,567 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 183,254 | 217,173 | 141,354 | 111,694 | 137,794 | 120,068 | 81,462 | 80,559 | 59,499 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,543 | 657 | 1,137 | 1,078 | 566 | 688 | 4,869 | 3,267 | 1,754 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 125,320 | 62,820 | 53,480 | 53,360 | 46,246 | 50,130 | 40,970 | 41,835 | 39,757 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,555 | 24,279 | 22,641 | 19,222 | 13,859 | 22,873 | 15,890 | 9,795 | 1,146 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 41,673 | 128,403 | 63,097 | 36,548 | 76,057 | 44,651 | 18,395 | 24,056 | 16,124 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 163 | 1,014 | 1,000 | 1,486 | 1,066 | 1,726 | 1,339 | 1,605 | 719 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 60,923 | 62,165 | 68,674 | 72,100 | 78,933 | 74,294 | 78,783 | 84,888 | 94,366 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 35,725 | 35,147 | 37,038 | 41,193 | 40,168 | 43,478 | 66,416 | 66,404 | 79,234 |
| III. Bất động sản đầu tư | 11,903 | 13,336 | 14,769 | 16,202 | 17,635 | 19,068 | |||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,611 | 3,531 | 5,741 | 1,980 | 1,527 | 4,460 | |||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,300 | ||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,684 | 10,151 | 11,126 | 12,725 | 13,303 | 11,747 | 12,366 | 14,023 | 15,132 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 244,177 | 279,338 | 210,028 | 183,794 | 216,727 | 194,362 | 160,245 | 165,447 | 153,865 |
| A. Nợ phải trả | 58,268 | 140,457 | 74,710 | 49,798 | 88,631 | 70,424 | 29,584 | 38,694 | 24,226 |
| I. Nợ ngắn hạn | 57,513 | 138,376 | 72,630 | 48,134 | 87,130 | 70,424 | 29,584 | 36,973 | 22,513 |
| II. Nợ dài hạn | 755 | 2,080 | 2,080 | 1,664 | 1,501 | 1,720 | 1,713 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 185,909 | 138,881 | 135,318 | 133,995 | 128,096 | 123,938 | 130,661 | 126,753 | 129,639 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 244,177 | 279,338 | 210,028 | 183,794 | 216,727 | 194,362 | 160,245 | 165,447 | 153,865 |