CTCP Cà phê Thắng Lợi (cfv)

21.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.50
21.50
21.50
21.50
0
23.0K
5.8K
4.9x
1.3x
19% # 25%
2.8
233 Bi
8 Mi
506
44 - 17.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 300 23.00 100
19.10 500 24.40 900
19.00 200 24.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 198.98 (0.25) 0% 1.61 (0.00) 0%
2021 313.80 (0.35) 0% 3.05 (0.01) 0%
2022 398.60 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2023 371.48 (0.11) 0% 3.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV21,6397,13599,459165,444293,677456,040450,680351,976206,958188,358123,803220,530
Tổng lợi nhuận trước thuế19,1863,71724,18512,51659,6054,8961,8917,6014,74514,47114,43511,889
Lợi nhuận sau thuế 15,2502,92818,90110,01347,0913,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,2502,92818,90110,01347,0913,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
Tổng tài sản244,177194,916190,565240,626244,177279,338210,028183,794216,727194,362160,245165,447153,865
Tổng nợ58,26824,19322,77091,73158,268140,45774,71049,79888,63170,42429,58438,69424,226
Vốn chủ sở hữu185,909170,723167,795148,894185,909138,881135,318133,995128,096123,938130,661126,753129,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |