CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

32.20
0.20
(0.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,003360,408132,542146,357242,071881,3781,100,534787,447830,525713,536470,018860,534649,689729,310626,484
Giá vốn hàng bán83,900135,60888,40087,77799,809412,189438,829387,271372,815330,413265,313295,644252,623242,498225,688
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,103224,80144,14158,581142,262469,189661,705400,177457,710383,123204,705564,890397,067486,812400,796
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,780193,56718,71630,573113,329355,132527,372254,468290,849224,873101,230437,785257,744325,718206,114
Tổng lợi nhuận trước thuế32,780193,48618,65730,855113,487355,432535,957254,492290,833226,714100,993432,396257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế 31,030183,29417,63529,249107,779336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,030183,29417,63529,249107,779336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Tổng tài sản ngắn hạn454,438573,194492,235597,681586,401572,564628,228395,360454,439352,788353,108660,218478,051513,526431,860
Tiền mặt249,655113,251256,184376,708289,936113,251251,25691,039269,708179,174919501,319194,158250,618115,109
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,00030,00030,00020,0006,50026,500
Hàng tồn kho5,2614,98014,54314,03413,6414,98013,6116,6197,4508,9029,1099,0847,71747,98451,941
Tài sản dài hạn2,331,1352,394,6672,445,6242,504,0192,567,7402,394,6672,631,4732,877,3443,078,3263,258,8852,495,8582,445,3132,605,7122,741,7462,889,800
Tài sản cố định2,291,9432,348,1172,402,5842,458,8002,514,7002,348,1172,570,6212,793,2412,783,2062,989,7752,248,2832,392,9682,547,4052,722,5512,873,781
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,785,5732,967,8612,937,8593,101,7003,154,1412,967,2313,259,7003,272,7033,532,7653,611,6732,848,9673,105,5313,083,7633,255,2723,321,660
Tổng nợ820,4821,028,3421,064,1031,245,5791,049,1841,028,7131,262,5231,378,5091,638,9031,847,4301,088,0861,226,6341,413,6001,629,1851,900,601
Vốn chủ sở hữu1,965,0901,939,5201,873,7561,856,1222,104,9571,938,5181,997,1771,894,1941,893,8621,764,2431,760,8801,878,8971,670,1621,626,0871,421,059

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.78K2.29K3.47K1.65K1.89K1.56K0.69K3.26K2.05K2.61K1.78K
Giá cuối kỳ29.50K25.30K20.33K18.30K14.65K13.28K12.98K13.90K10.14K9.34K6.15K
Giá / EPS (PE)16.59 (lần)11.03 (lần)5.85 (lần)11.11 (lần)7.73 (lần)8.52 (lần)18.76 (lần)4.27 (lần)4.96 (lần)3.58 (lần)3.46 (lần)
Giá sổ sách13.38K13.20K13.59K12.89K12.89K12.73K12.70K14.91K13.26K12.91K11.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.21 (lần)1.92 (lần)1.50 (lần)1.42 (lần)1.14 (lần)1.04 (lần)1.02 (lần)0.93 (lần)0.76 (lần)0.72 (lần)0.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ147 (Mi)147 (Mi)147 (Mi)147 (Mi)147 (Mi)139 (Mi)139 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)120 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.31%19.30%19.27%12.08%12.86%9.77%12.39%21.26%15.50%15.78%13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.69%80.70%80.73%87.92%87.14%90.23%87.61%78.74%84.50%84.22%87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.45%34.67%38.73%42.12%46.39%51.15%38.19%39.50%45.84%50.05%57.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.75%53.07%63.22%72.78%86.54%104.72%61.79%65.28%84.64%100.19%133.75%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.55%65.33%61.27%57.88%53.61%48.85%61.81%60.50%54.16%49.95%42.78%
6/ Thanh toán hiện hành164.05%132.19%137.13%121.53%120.57%79.91%160.46%242.01%161.52%147.67%94.84%
7/ Thanh toán nhanh162.15%131.05%134.16%119.49%118.59%77.89%156.32%238.68%158.91%133.87%83.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn90.12%26.15%54.84%27.98%71.56%40.58%0.42%183.76%65.60%72.07%25.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.94%29.70%33.76%24.06%23.51%19.76%16.50%27.71%21.07%22.40%18.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn171.27%153.94%175.18%199.17%182.76%202.26%133.11%130.34%135.90%142.02%145.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.61%45.47%55.10%41.57%43.85%40.44%26.69%45.80%38.90%44.85%44.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,521.10%8,276.89%3,224.08%5,850.90%5,004.23%3,711.67%2,912.65%3,254.56%3,273.59%505.37%434.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.56%38.23%46.37%30.74%33.52%30.28%20.40%47.68%39.68%45.02%34.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.38%11.36%15.65%7.40%7.88%5.98%3.37%13.21%8.36%10.09%6.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.29%17.38%25.55%12.78%14.70%12.25%5.45%21.84%15.43%20.19%14.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)66%82%116%63%75%65%36%139%102%135%94%
Tăng trưởng doanh thu-31.36%-19.91%39.76%-5.19%16.40%51.81%-45.38%32.45%-10.92%16.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-49.93%-33.97%110.80%-13.04%28.84%125.31%-76.63%59.18%-21.48%54.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.80%-18.52%-8.41%-15.89%-11.29%69.79%-11.29%-13.23%-13.23%-14.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.64%-2.94%5.44%0.02%7.35%0.19%-6.28%12.50%2.71%14.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.69%-8.97%-0.40%-7.36%-2.18%26.77%-8.26%0.71%-5.27%-2%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc