CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (chs)

12
-0.10
(-0.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,135211,288153,416129,164141,815635,625557,780437,068438,068404,180375,714383,141374,897290,200454,319
Giá vốn hàng bán59,061169,392127,603106,651111,194514,721446,413337,285324,656300,765290,177293,182282,380201,974311,347
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,07441,89625,81322,51330,620120,905111,36799,783113,412103,41585,53789,96092,51788,227142,972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,07916,83112,9737,96012,14049,93944,27433,16045,06339,52029,05631,81423,28041,73693,608
Tổng lợi nhuận trước thuế9,10316,59812,9988,07012,17149,87142,23433,31045,11339,59029,98931,64824,31942,08394,256
Lợi nhuận sau thuế 7,26113,09810,3766,3729,71539,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,26113,09810,3766,3729,71539,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Tổng tài sản ngắn hạn453,945505,803521,633459,619406,382505,677487,344418,156383,935386,868358,739347,185402,260308,013430,238
Tiền mặt271,606192,119121,563160,732122,505192,11990,366176,305153,742149,268117,841112,392126,958154,215212,603
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00070,000120,000110,000101,00070,000121,00060,00035,00050,00010,000
Hàng tồn kho70,37147,133107,37593,16471,94347,133109,47856,48738,33533,68631,34124,58758,39253,63539,338
Tài sản dài hạn34,34536,80039,29441,78244,13236,83246,62056,42466,30984,163103,760126,166121,666171,99671,240
Tài sản cố định14,77715,08015,40015,73315,90915,08016,23317,35418,59519,77722,70328,43837,90244,47333,470
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản488,290542,603560,927501,401450,514542,509533,964474,580450,244471,031462,499473,351523,925480,009501,478
Tổng nợ153,631215,232246,654197,505131,905215,110225,070173,243137,555164,646163,240157,778222,740285,137269,779
Vốn chủ sở hữu334,659327,370314,272303,896318,609327,399308,894301,338312,689306,385299,259315,573301,186194,872231,699

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.31K1.39K1.17K0.93K1.27K1.11K0.84K0.89K0.68K1.16K2.59K2.54K3.60K
Giá cuối kỳ9.50K9.80K8.02K10.47K8.17K4.35K6.66K7.95KK13.90K13.90K13.90K13.90K
Giá / EPS (PE)7.27 (lần)7.03 (lần)6.84 (lần)11.20 (lần)6.45 (lần)3.92 (lần)7.91 (lần)8.93 (lần) (lần)12.03 (lần)5.37 (lần)5.47 (lần)3.86 (lần)
Giá sổ sách11.78K11.53K10.88K10.61K11.01K10.79K10.54K11.11K10.61K6.86K8.16K11.66K9.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.85 (lần)0.74 (lần)0.99 (lần)0.74 (lần)0.40 (lần)0.63 (lần)0.72 (lần) (lần)2.03 (lần)1.70 (lần)1.19 (lần)1.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.97%93.21%91.27%88.11%85.27%82.13%77.57%73.35%76.78%64.17%85.79%89.32%93.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.03%6.79%8.73%11.89%14.73%17.87%22.43%26.65%23.22%35.83%14.21%10.68%6.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.46%39.65%42.15%36.50%30.55%34.95%35.30%33.33%42.51%59.40%53.80%45.17%59.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.91%65.70%72.86%57.49%43.99%53.74%54.55%50%73.95%146.32%116.44%82.38%145.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.54%60.35%57.85%63.50%69.45%65.05%64.70%66.67%57.49%40.60%46.20%54.83%40.73%
6/ Thanh toán hiện hành295.48%235.08%216.53%241.37%279.11%234.97%219.76%220.05%180.60%108.02%160.37%198.83%159.29%
7/ Thanh toán nhanh249.67%213.17%167.89%208.76%251.24%214.51%200.56%204.46%154.38%89.21%145.70%168.04%142.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn176.79%89.31%40.15%101.77%111.77%90.66%72.19%71.23%57%54.08%79.25%132.74%96.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản118.17%117.16%104.46%92.10%97.30%85.81%81.24%80.94%71.56%60.46%90.60%72.47%96.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.11%125.70%114.45%104.52%114.10%104.47%104.73%110.36%93.20%94.22%105.60%81.13%103.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu172.42%194.14%180.57%145.04%140.10%131.92%125.55%121.41%124.47%148.92%196.08%132.17%236.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho657.53%1,092.06%407.77%597.10%846.89%892.85%925.87%1,192.43%483.59%376.57%791.47%367.52%718.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.43%6.23%5.97%6.08%8.21%7.80%6.36%6.60%5.18%11.31%16.18%16.49%16.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.60%7.30%6.23%5.59%7.99%6.70%5.17%5.34%3.71%6.84%14.66%11.95%16.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.09%12.09%10.77%8.81%11.50%10.29%7.99%8.01%6.45%16.84%31.73%21.79%39.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%7%8%11%10%8%9%7%16%24%24%23%
Tăng trưởng doanh thu-9.94%13.96%27.62%-0.23%8.38%7.58%-1.94%2.20%29.19%-36.12%3.80%-28.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.94%18.97%25.33%-26.16%14%31.98%-5.47%30.09%-40.80%-55.35%1.89%-29.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.47%-4.43%29.92%25.94%-16.45%0.86%3.46%-29.16%-21.88%5.69%-1.12%-27.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.04%5.99%2.51%-3.63%2.06%2.38%-5.17%4.78%54.56%-15.89%-30.03%27.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.39%1.60%12.51%5.41%-4.41%1.84%-2.29%-9.65%9.15%-4.28%-16.97%-5.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc