CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (chs)

11.40
-0.10
(-0.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV132,907106,979306,88083,135211,288629,901635,625557,780437,068438,068404,180375,714383,141374,897290,200
Giá vốn hàng bán100,87679,706270,52159,061169,392510,164514,721446,413337,285324,656300,765290,177293,182282,380201,974
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,03127,27336,35824,07441,896119,736120,905111,36799,783113,412103,41585,53789,96092,51788,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,75510,21015,0089,07916,83144,05249,93944,27433,16045,06339,52029,05631,81423,28041,736
Tổng lợi nhuận trước thuế9,86010,23915,0339,10316,59844,23649,87142,23433,31045,11339,59029,98931,64824,31942,083
Lợi nhuận sau thuế 7,8368,17012,0057,26113,09835,27239,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,8368,17012,0057,26113,09835,27239,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,825
Tổng tài sản ngắn hạn442,699457,767533,853453,945505,803442,699505,677487,344418,156383,935386,868358,739347,185402,260308,013
Tiền mặt209,641266,810309,913271,606192,119209,641192,11990,366176,305153,742149,268117,841112,392126,958154,215
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00070,00070,000121,00060,00035,00050,00010,000
Hàng tồn kho33,73856,01969,75870,37147,13333,73847,133109,47856,48738,33533,68631,34124,58758,39253,635
Tài sản dài hạn27,17229,44631,90334,34536,80027,17236,83246,62056,42466,30984,163103,760126,166121,666171,996
Tài sản cố định13,99614,17214,47414,77715,08013,99615,08016,23317,35418,59519,77722,70328,43837,90244,473
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản469,871487,213565,756488,290542,603469,871542,509533,964474,580450,244471,031462,499473,351523,925480,009
Tổng nợ145,674143,800230,514153,631215,232145,674215,110225,070173,243137,555164,646163,240157,778222,740285,137
Vốn chủ sở hữu324,197343,412335,243334,659327,370324,197327,399308,894301,338312,689306,385299,259315,573301,186194,872

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.24K1.39K1.17K0.93K1.27K1.11K0.84K0.89K0.68K1.16K2.59K2.54K3.60K
Giá cuối kỳ13K9.02K7.39K9.64K7.52K4K6.14K7.32K7.80K13.90K13.90K13.90K13.90K
Giá / EPS (PE)10.47 (lần)6.47 (lần)6.31 (lần)10.31 (lần)5.94 (lần)3.60 (lần)7.30 (lần)8.22 (lần)11.40 (lần)12.03 (lần)5.37 (lần)5.47 (lần)3.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.63 (lần)0.49 (lần)0.28 (lần)0.46 (lần)0.54 (lần)0.59 (lần)1.36 (lần)0.87 (lần)0.90 (lần)0.64 (lần)
Giá sổ sách11.42K11.53K10.88K10.61K11.01K10.79K10.54K11.11K10.61K6.86K8.16K11.66K9.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)0.78 (lần)0.68 (lần)0.91 (lần)0.68 (lần)0.37 (lần)0.58 (lần)0.66 (lần)0.74 (lần)2.03 (lần)1.70 (lần)1.19 (lần)1.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.22%93.21%91.27%88.11%85.27%82.13%77.57%73.35%76.78%64.17%85.79%89.32%93.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.78%6.79%8.73%11.89%14.73%17.87%22.43%26.65%23.22%35.83%14.21%10.68%6.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31%39.65%42.15%36.50%30.55%34.95%35.30%33.33%42.51%59.40%53.80%45.17%59.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.93%65.70%72.86%57.49%43.99%53.74%54.55%50%73.95%146.32%116.44%82.38%145.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69%60.35%57.85%63.50%69.45%65.05%64.70%66.67%57.49%40.60%46.20%54.83%40.73%
6/ Thanh toán hiện hành303.90%235.08%216.53%241.37%279.11%234.97%219.76%220.05%180.60%108.02%160.37%198.83%159.29%
7/ Thanh toán nhanh280.74%213.17%167.89%208.76%251.24%214.51%200.56%204.46%154.38%89.21%145.70%168.04%142.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn143.91%89.31%40.15%101.77%111.77%90.66%72.19%71.23%57%54.08%79.25%132.74%96.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.06%117.16%104.46%92.10%97.30%85.81%81.24%80.94%71.56%60.46%90.60%72.47%96.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.29%125.70%114.45%104.52%114.10%104.47%104.73%110.36%93.20%94.22%105.60%81.13%103.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu194.30%194.14%180.57%145.04%140.10%131.92%125.55%121.41%124.47%148.92%196.08%132.17%236.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,512.13%1,092.06%407.77%597.10%846.89%892.85%925.87%1,192.43%483.59%376.57%791.47%367.52%718.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.60%6.23%5.97%6.08%8.21%7.80%6.36%6.60%5.18%11.31%16.18%16.49%16.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.51%7.30%6.23%5.59%7.99%6.70%5.17%5.34%3.71%6.84%14.66%11.95%16.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.88%12.09%10.77%8.81%11.50%10.29%7.99%8.01%6.45%16.84%31.73%21.79%39.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%7%8%11%10%8%9%7%16%24%24%23%
Tăng trưởng doanh thu-0.90%13.96%27.62%-0.23%8.38%7.58%-1.94%2.20%29.19%-36.12%3.80%-28.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.90%18.97%25.33%-26.16%14%31.98%-5.47%30.09%-40.80%-55.35%1.89%-29.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.28%-4.43%29.92%25.94%-16.45%0.86%3.46%-29.16%-21.88%5.69%-1.12%-27.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.98%5.99%2.51%-3.63%2.06%2.38%-5.17%4.78%54.56%-15.89%-30.03%27.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.39%1.60%12.51%5.41%-4.41%1.84%-2.29%-9.65%9.15%-4.28%-16.97%-5.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |