CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (chs)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
1,000
11.8k
1.3k
8.0 lần
8%
11%
0.0
298 tỷ
28 triệu
5,861
10.4 - 7.9
154 tỷ
335 tỷ
45.9%
68.54%
272 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 69.10 (-0.50) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 79.20 (5.10) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.85 (0.35) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.10 (-0.30) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.60 (0.10) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 400 10.80 400
9.80 1,000 0.00 0
9.70 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.50 0 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.38) 0% 30.50 (0.03) 0%
2018 390 (0.38) 0% 25.58 (0.02) 0%
2019 400 (0.40) 0% 25.83 (0.03) 0%
2020 404 (0.44) 0% 0 (0.04) 0%
2021 435 (0.44) 0% 31.19 (0.03) 0%
2022 470 (0.56) 0% 33.59 (0.03) 0%
2023 502 (0.14) 0% 27.84 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,135211,288153,416129,164635,625557,780437,068438,068404,180375,714383,141374,897290,200454,319
Tổng lợi nhuận trước thuế9,10316,59812,9988,07049,87142,23433,31045,11339,59029,98931,64824,31942,08394,256
Lợi nhuận sau thuế 7,26113,09810,3766,37239,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,26113,09810,3766,37239,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Tổng tài sản488,290542,603560,927501,401542,509533,964474,580450,244471,031462,499473,351523,925480,009501,478
Tổng nợ153,631215,232246,654197,505215,110225,070173,243137,555164,646163,240157,778222,740285,137269,779
Vốn chủ sở hữu334,659327,370314,272303,896327,399308,894301,338312,689306,385299,259315,573301,186194,872231,699


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc