CTCP Cát Lợi (clc)

43.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV912,970892,445774,597657,600646,2692,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,158
Giá vốn hàng bán808,386789,203697,638581,105571,2262,639,1731,989,9181,857,0061,628,0851,622,8991,756,7121,576,5431,556,6711,524,9881,305,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV104,574103,21476,92576,48275,037331,657314,952285,091271,664305,813313,495256,972260,850237,617166,168
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh53,33955,58345,49939,02035,439175,541174,699168,931161,049174,815186,740133,673140,730121,20485,984
Tổng lợi nhuận trước thuế53,46355,60945,93539,04635,486176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,371
Lợi nhuận sau thuế 52,39343,99336,74831,23728,388140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,39343,99336,74831,23728,388140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Tổng tài sản ngắn hạn1,686,5911,452,7891,559,5541,518,8781,460,9611,452,7891,340,9891,006,965839,016912,048944,800684,460663,252624,732658,208
Tiền mặt20,66227,68523,09017,28612,95727,68524,01961,97255,82040,614110,82912,39819,6129,3836,679
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,195,5871,094,8371,136,6401,084,2761,094,8371,026,571734,665599,567596,877448,188501,599466,824431,695490,479
Tài sản dài hạn117,417114,00430,50935,09539,242114,00444,12443,20472,604112,32368,78691,228119,156114,33866,016
Tài sản cố định19,79824,86227,17830,64134,25724,86237,66531,03358,94895,55841,26974,46898,86994,08844,821
Đầu tư tài chính dài hạn6,0008,84413,40013,40013,40020,25020,25020,054
Tổng tài sản1,804,0081,566,7931,590,0631,553,9731,500,2041,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223
Tổng nợ924,952691,196758,459759,116669,486691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475
Vốn chủ sở hữu879,056875,597831,605794,857830,718875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.27K5.36K5.36K5.17K4.92K5.36K5.67K8.11K8.51K7.76K5.46K5.44K3.72K4.59K3.27K3.87K3.75K4.52K3.26K2.64K
Giá cuối kỳ39.40K36.13K27.87K30.14K24.79K22.95K21.07K24.49K19.44K15.58K9.96K8.71K3.86K2.64K3.72K4.31K2.42K5.58K4.97K60K
Giá / EPS (PE)6.28 (lần)6.75 (lần)5.20 (lần)5.83 (lần)5.04 (lần)4.28 (lần)3.72 (lần)3.02 (lần)2.28 (lần)2.01 (lần)1.82 (lần)1.60 (lần)1.04 (lần)0.58 (lần)1.14 (lần)1.11 (lần)0.65 (lần)1.23 (lần)1.53 (lần)22.75 (lần)
Giá sổ sách33.54K33.41K32.11K29.53K27.88K26.44K24.30K34.04K28.91K24.71K23.10K21.23K18.19K17.29K15.38K14.57K11.99K13.74K11.61K8.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)1.08 (lần)0.87 (lần)1.02 (lần)0.89 (lần)0.87 (lần)0.87 (lần)0.72 (lần)0.67 (lần)0.63 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.24 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)7.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.49%92.72%96.81%95.89%92.04%89.03%93.21%88.24%84.77%84.53%90.88%88.02%85%86.27%91.64%86.24%81.50%78.82%85.64%78.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.51%7.28%3.19%4.11%7.96%10.97%6.79%11.76%15.23%15.47%9.12%11.98%15%13.73%8.36%13.76%18.50%21.18%14.36%21.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.27%44.12%39.24%26.30%19.85%32.35%37.18%42.50%51.58%56.18%58.20%51.82%58.92%63.81%66.56%59.36%57.70%60.48%59.01%73.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu105.22%78.94%64.57%35.68%24.77%47.82%59.18%73.91%106.52%128.23%139.22%107.53%143.41%176.33%199.06%146.06%136.40%153.03%143.99%276.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.73%55.88%60.76%73.70%80.15%67.65%62.82%57.50%48.42%43.82%41.80%48.19%41.08%36.19%33.44%40.64%42.30%39.52%40.99%26.54%
6/ Thanh toán hiện hành182.44%210.34%246.97%365.28%464.89%275.20%250.71%207.63%164.35%150.45%156.17%169.88%144.28%135.32%137.77%145.37%141.36%130.46%145.29%120.29%
7/ Thanh toán nhanh53.11%51.83%57.91%98.78%132.68%95.10%131.78%55.47%48.67%46.49%39.80%79.65%52.32%74.06%66.36%64.60%71.46%64.10%90.37%78.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.24%4.01%4.42%22.48%30.93%12.25%29.41%3.76%4.86%2.26%1.58%7.57%5.33%21.46%16.83%13.61%16.97%12.54%19.33%17.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản179.47%189.62%166.40%203.98%208.39%188.28%204.25%236.37%232.30%238.49%203.27%277.52%237.96%243.76%201.65%244.85%248.74%232.31%246.68%216.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn191.96%204.50%171.88%212.73%226.43%211.47%219.12%267.88%274.03%282.14%223.66%315.28%279.95%282.56%220.04%283.93%305.19%294.73%288.04%276.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu368.31%339.30%273.85%276.76%260.01%278.33%325.13%411.07%479.74%544.30%486.27%575.95%579.22%673.58%603.06%602.46%588%587.81%601.88%817.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho240.58%241.06%193.84%252.77%271.54%271.90%391.96%314.30%333.46%353.26%266.27%541.11%399.65%556.09%378.74%456.19%548.63%527.61%696.61%743.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.08%4.72%6.09%6.32%6.79%7.29%7.18%5.79%6.14%5.77%4.86%4.45%3.53%3.94%3.53%4.41%5.32%5.60%4.66%3.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.11%8.96%10.14%12.90%14.14%13.72%14.65%13.70%14.26%13.75%9.88%12.34%8.40%9.60%7.11%10.81%13.23%13.01%11.49%8.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.70%16.03%16.69%17.50%17.65%20.28%23.33%23.82%29.44%31.39%23.63%25.61%20.45%26.52%21.27%26.59%31.28%32.93%28.04%31.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%7%7%8%9%8%7%7%7%5%5%4%4%4%5%6%6%5%4%
Tăng trưởng doanh thu34.11%28.90%7.60%12.76%-1.50%-6.83%12.91%0.88%3.12%19.73%-8.11%16.06%-9.56%25.56%5.71%24.50%13.48%15.56%0.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.25%-0.06%3.71%5.02%-8.25%-5.38%39.81%-4.76%9.74%42.11%0.40%46.17%-18.90%40.19%-15.54%3.29%7.77%38.94%23.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.16%27.18%96.78%52.60%-45.39%-12.06%14.32%-18.31%-2.81%-1.48%40.91%-12.48%-14.47%-0.42%43.93%30.11%1.11%25.76%-28.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.82%4.03%8.74%5.93%5.44%8.83%42.76%17.73%16.99%6.96%8.84%16.72%5.17%12.41%5.61%21.51%13.45%18.33%36.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.25%13.12%31.89%15.20%-11.01%1.06%30.67%-0.86%5.86%2.05%25.46%-0.48%-7.36%3.87%28.36%26.47%5.99%22.71%-11.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc