CTCP Cát Lợi (clc)

50.70
0.20
(0.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV975,448880,870922,508912,970892,4453,691,7962,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,606
Giá vốn hàng bán852,097794,934829,296808,386789,2033,284,7132,639,1731,989,9181,857,0061,628,0851,622,8991,756,7121,576,5431,556,6711,524,988
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV123,31485,92393,199104,574103,214407,011331,657314,952285,091271,664305,813313,495256,972260,850237,617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,37256,36543,41253,33955,583189,488175,541174,699168,931161,049174,815186,740133,673140,730121,204
Tổng lợi nhuận trước thuế36,56256,80643,46153,46355,609190,292176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,250
Lợi nhuận sau thuế 27,24545,44525,14652,39343,993150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,650
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,24545,44525,14652,39343,993150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,650
Tổng tài sản ngắn hạn1,841,2821,913,1741,657,1431,686,5911,452,7891,841,2821,452,7891,340,9891,006,965839,016912,048944,800684,460663,252624,732
Tiền mặt32,03921,24239,82520,66227,68532,03927,68524,01961,97255,82040,614110,82912,39819,6129,383
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,391,7221,441,2781,166,9761,195,5871,094,8371,391,7221,094,8371,026,571734,665599,567596,877448,188501,599466,824431,695
Tài sản dài hạn113,994127,224139,485117,417114,004113,994114,00444,12443,20472,604112,32368,78691,228119,156114,338
Tài sản cố định110,499119,622131,85019,79824,862110,49924,86237,66531,03358,94895,55841,26974,46898,86994,088
Đầu tư tài chính dài hạn3,2296,0006,0006,0003,2298,84413,40013,40013,40020,25020,250
Tổng tài sản1,955,2762,040,3991,796,6281,804,0081,566,7931,955,2761,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070
Tổng nợ1,045,4721,157,840959,515924,952691,1961,045,472691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241
Vốn chủ sở hữu909,804882,558837,114879,056875,597909,804875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.73K5.36K5.36K5.17K4.92K5.36K5.67K8.11K8.51K7.76K5.46K5.44K3.72K4.59K3.27K3.87K3.75K4.52K3.26K2.64K
Giá cuối kỳ50.55K33.37K25.74K27.84K22.89K21.20K19.46K22.62K17.95K14.39K9.20K8.04K3.56K2.44K3.43K3.98K2.24K5.15K4.59K60K
Giá / EPS (PE)8.82 (lần)6.23 (lần)4.80 (lần)5.39 (lần)4.65 (lần)3.95 (lần)3.43 (lần)2.79 (lần)2.11 (lần)1.86 (lần)1.69 (lần)1.48 (lần)0.96 (lần)0.53 (lần)1.05 (lần)1.03 (lần)0.60 (lần)1.14 (lần)1.41 (lần)22.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.86 (lần)
Giá sổ sách34.72K33.41K32.11K29.53K27.88K26.44K24.30K34.04K28.91K24.71K23.10K21.23K18.19K17.29K15.38K14.57K11.99K13.74K11.61K8.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.46 (lần)1 (lần)0.80 (lần)0.94 (lần)0.82 (lần)0.80 (lần)0.80 (lần)0.66 (lần)0.62 (lần)0.58 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.37 (lần)0.40 (lần)7.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.17%92.72%96.81%95.89%92.04%89.03%93.21%88.24%84.77%84.53%90.88%88.02%85%86.27%91.64%86.24%81.50%78.82%85.64%78.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.83%7.28%3.19%4.11%7.96%10.97%6.79%11.76%15.23%15.47%9.12%11.98%15%13.73%8.36%13.76%18.50%21.18%14.36%21.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.47%44.12%39.24%26.30%19.85%32.35%37.18%42.50%51.58%56.18%58.20%51.82%58.92%63.81%66.56%59.36%57.70%60.48%59.01%73.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.91%78.94%64.57%35.68%24.77%47.82%59.18%73.91%106.52%128.23%139.22%107.53%143.41%176.33%199.06%146.06%136.40%153.03%143.99%276.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.53%55.88%60.76%73.70%80.15%67.65%62.82%57.50%48.42%43.82%41.80%48.19%41.08%36.19%33.44%40.64%42.30%39.52%40.99%26.54%
6/ Thanh toán hiện hành179.69%210.34%246.97%365.28%464.89%275.20%250.71%207.63%164.35%150.45%156.17%169.88%144.28%135.32%137.77%145.37%141.36%130.46%145.29%120.29%
7/ Thanh toán nhanh43.87%51.83%57.91%98.78%132.68%95.10%131.78%55.47%48.67%46.49%39.80%79.65%52.32%74.06%66.36%64.60%71.46%64.10%90.37%78.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.13%4.01%4.42%22.48%30.93%12.25%29.41%3.76%4.86%2.26%1.58%7.57%5.33%21.46%16.83%13.61%16.97%12.54%19.33%17.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản188.81%189.62%166.40%203.98%208.39%188.28%204.25%236.37%232.30%238.49%203.27%277.52%237.96%243.76%201.65%244.85%248.74%232.31%246.68%216.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.50%204.50%171.88%212.73%226.43%211.47%219.12%267.88%274.03%282.14%223.66%315.28%279.95%282.56%220.04%283.93%305.19%294.73%288.04%276.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu405.78%339.30%273.85%276.76%260.01%278.33%325.13%411.07%479.74%544.30%486.27%575.95%579.22%673.58%603.06%602.46%588%587.81%601.88%817.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho236.02%241.06%193.84%252.77%271.54%271.90%391.96%314.30%333.46%353.26%266.27%541.11%399.65%556.09%378.74%456.19%548.63%527.61%696.61%743.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.07%4.72%6.09%6.32%6.79%7.29%7.18%5.79%6.14%5.77%4.86%4.45%3.53%3.94%3.53%4.41%5.32%5.60%4.66%3.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.68%8.96%10.14%12.90%14.14%13.72%14.65%13.70%14.26%13.75%9.88%12.34%8.40%9.60%7.11%10.81%13.23%13.01%11.49%8.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.51%16.03%16.69%17.50%17.65%20.28%23.33%23.82%29.44%31.39%23.63%25.61%20.45%26.52%21.27%26.59%31.28%32.93%28.04%31.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%7%7%8%9%8%7%7%7%5%5%4%4%4%5%6%6%5%4%
Tăng trưởng doanh thu24.26%28.90%7.60%12.76%-1.50%-6.83%12.91%0.88%3.12%19.73%-8.11%16.06%-9.56%25.56%5.71%24.50%13.48%15.56%0.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.03%-0.06%3.71%5.02%-8.25%-5.38%39.81%-4.76%9.74%42.11%0.40%46.17%-18.90%40.19%-15.54%3.29%7.77%38.94%23.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả51.26%27.18%96.78%52.60%-45.39%-12.06%14.32%-18.31%-2.81%-1.48%40.91%-12.48%-14.47%-0.42%43.93%30.11%1.11%25.76%-28.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.91%4.03%8.74%5.93%5.44%8.83%42.76%17.73%16.99%6.96%8.84%16.72%5.17%12.41%5.61%21.51%13.45%18.33%36.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.79%13.12%31.89%15.20%-11.01%1.06%30.67%-0.86%5.86%2.05%25.46%-0.48%-7.36%3.87%28.36%26.47%5.99%22.71%-11.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |