CTCP Cát Lợi (clc)

50.70
0.20
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.50
50.70
50.70
50.50
900
34.7K
5.7K
8.8x
1.5x
8% # 17%
0.9
1,329 Bi
26 Mi
6,878
53.3 - 35.6
1,045 Bi
910 Bi
114.9%
46.53%
32 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.30 500 50.90 300
50.20 400 51.00 1,000
50.10 700 51.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 66.00 (-0.80) 15.1%
BID 39.45 (-0.35) 7.4%
CTG 41.65 (0.05) 6.1%
VHM 48.25 (0.90) 5.6%
VIC 53.00 (1.50) 5.3%
TCB 27.35 (-0.10) 5.3%
FPT 128.00 (3.00) 5.0%
HPG 27.15 (0.00) 4.7%
GAS 67.70 (-0.90) 4.4%
VPB 19.50 (-0.10) 4.2%
MBB 24.30 (0.05) 4.0%
GVR 34.55 (0.05) 3.7%
VNM 61.30 (-0.50) 3.5%
ACB 26.10 (-0.15) 3.2%
LPB 34.80 (-0.75) 2.9%
MSN 67.90 (-0.50) 2.7%
MWG 60.30 (0.30) 2.4%
BCM 78.70 (-0.80) 2.2%
HDB 23.00 (-0.10) 2.2%
STB 38.65 (-0.25) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 50.70 0.20 100 100
11:25 50.50 0 700 800
13:10 50.70 0.20 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,647 (1.83) 0% 96 (0.11) 0%
2018 1,800 (2.07) 0% 104 (0.15) 0%
2019 1,870 (1.93) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,850 (1.90) 0% 120 (0.13) 0%
2021 1,800 (2.14) 0% 112 (0.14) 0%
2022 2,015 (2.30) 0% 120 (0.14) 0%
2023 2,400 (1.30) 0% 112 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV975,448880,870922,508912,9703,691,7962,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,606
Tổng lợi nhuận trước thuế36,56256,80643,46153,463190,292176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,250
Lợi nhuận sau thuế 27,24545,44525,14652,393150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,650
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,24545,44525,14652,393150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,650
Tổng tài sản1,955,2762,040,3991,796,6281,804,0081,955,2761,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070
Tổng nợ1,045,4721,157,840959,515924,9521,045,472691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241
Vốn chủ sở hữu909,804882,558837,114879,056909,804875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |