CTCP Cát Lợi (clc)

42.50
-0.10
(-0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.60
42.50
42.50
42
800
33.5k
6.3k
6.8 lần
9%
19%
0.3
1,114 tỷ
26 triệu
9,279
35.6 - 28.1
925 tỷ
879 tỷ
105.2%
48.73%
21 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (396 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 93.00 (0.10) 10.5%
BID 49.80 (-0.20) 5.8%
VHM 40.90 (-0.15) 3.6%
CTG 32.60 (-0.20) 3.6%
GAS 77.40 (1.10) 3.5%
VIC 45.40 (0.40) 3.5%
HPG 30.70 (0.55) 3.5%
TCB 48.20 (0.30) 3.5%
FPT 131.00 (-0.30) 3.3%
VPB 18.55 (-0.25) 3.0%
VNM 67.90 (-0.10) 2.8%
GVR 31.70 (0.25) 2.5%
MBB 22.55 (-0.20) 2.5%
ACB 27.55 (-0.10) 2.2%
MSN 72.30 (1.10) 2.1%
MWG 59.10 (-0.20) 1.7%
SAB 58.90 (1.20) 1.5%
HDB 24.10 (-0.20) 1.4%
VJC 117.40 (-1.20) 1.2%
BCM 54.50 (-0.30) 1.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.20 300 42.40 3,900
42.00 200 42.50 300
41.90 100 42.60 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 42.50 -0.10 100 100
11:13 42 -0.60 300 400
11:25 42.50 -0.10 100 500
12:59 42.50 -0.10 100 600
13:37 42.50 -0.10 200 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,647 (1.83) 0% 96 (0.11) 0%
2018 1,800 (2.07) 0% 104 (0.15) 0%
2019 1,870 (1.93) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,850 (1.90) 0% 120 (0.13) 0%
2021 1,800 (2.14) 0% 112 (0.14) 0%
2022 2,015 (2.30) 0% 120 (0.14) 0%
2023 2,400 (1.30) 0% 112 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV912,970892,445774,597657,6002,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,158
Tổng lợi nhuận trước thuế53,46355,60945,93539,046176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,371
Lợi nhuận sau thuế 52,39343,99336,74831,237140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,39343,99336,74831,237140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Tổng tài sản1,804,0081,566,7931,590,0631,553,9731,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223
Tổng nợ924,952691,196758,459759,116691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475
Vốn chủ sở hữu879,056875,597831,605794,857875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc