CTCP Cát Lợi (clc)

52
-1.40
(-2.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.40
51.60
52
51.60
1,300
34.7K
5.7K
8.8x
1.5x
8% # 17%
0.8
1,321 Bi
26 Mi
6,524
53.3 - 39.7
1,045 Bi
910 Bi
114.9%
46.53%
32 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.80 500 52.80 500
51.50 10,200 52.90 100
50.60 1,000 53.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 58.30 (-0.60) 13.5%
VIC 142.80 (9.30) 7.6%
VHM 107.00 (1.80) 7.5%
BID 37.80 (-0.40) 6.8%
CTG 51.50 (-0.50) 5.7%
TCB 34.70 (-0.70) 5.4%
HPG 27.00 (-0.30) 4.6%
FPT 96.20 (-1.30) 4.6%
MBB 25.15 (-0.55) 4.1%
GAS 64.00 (-1.00) 3.9%
VPB 29.85 (-0.40) 3.8%
VNM 63.40 (0.00) 3.4%
ACB 24.35 (-0.55) 3.0%
GVR 27.40 (-0.45) 2.7%
LPB 48.10 (-1.40) 2.7%
MSN 78.20 (-1.70) 2.5%
MWG 85.10 (-0.70) 2.5%
HVN 28.85 (-0.60) 2.1%
HDB 32.95 (0.00) 2.1%
STB 49.20 (-1.00) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 51.60 -2.90 400 400
10:59 52 -2.50 100 500
11:10 52 -2.50 100 600
14:17 52 -2.50 500 1,100
14:24 52 -2.50 200 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,647 (1.83) 0% 96 (0.11) 0%
2018 1,800 (2.07) 0% 104 (0.15) 0%
2019 1,870 (1.93) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,850 (1.90) 0% 120 (0.13) 0%
2021 1,800 (2.14) 0% 112 (0.14) 0%
2022 2,015 (2.30) 0% 120 (0.14) 0%
2023 2,400 (1.30) 0% 112 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV975,448880,870922,508912,9703,691,7962,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,606
Tổng lợi nhuận trước thuế36,56256,80643,46153,463190,292176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,250
Lợi nhuận sau thuế 27,24545,44525,14652,393150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,650
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,24545,44525,14652,393150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,650
Tổng tài sản1,955,2762,040,3991,796,6281,804,0081,955,2761,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070
Tổng nợ1,045,4721,157,840959,515924,9521,045,472691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241
Vốn chủ sở hữu909,804882,558837,114879,056909,804875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |