CTCP Cát Lợi (clc)

43.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,1581,602,0411,380,3391,526,3301,215,6551,149,968923,690813,948704,352699,528597,956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8212
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,970,8302,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,1581,602,0411,380,3391,526,3301,215,6551,149,968923,690813,948704,352699,516597,956
4. Giá vốn hàng bán2,639,1731,989,9181,857,0061,628,0851,622,8991,756,7121,576,5431,556,6711,524,9881,305,9901,460,4691,256,0041,360,0011,084,4581,026,608821,008741,174643,901647,156558,018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)331,657314,952285,091271,664305,813313,495256,972260,850237,617166,168141,572124,335166,329131,197123,359102,68272,77560,45152,36039,937
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,0688,6057,1814,1653,2954,6191,6726989071,0074761,5057,7582,5751,5584,4473,020383360386
7. Chi phí tài chính53,79139,06420,20729,09629,09426,33833,85935,29237,01225,35216,21832,29568,34957,43545,61534,91412,77514,72312,76115,058
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,5127,8521,8954,88217,7317,70014,98317,45817,55517,79212,08730,15335,67426,01211,15014,99110,74012,32012,04514,754
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,97631,69627,05924,46232,32330,74033,37929,38830,73628,08225,18723,98622,17116,34712,7559,8047,8056,0296,3494,963
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp78,41878,09876,07561,22172,87574,29757,73256,13849,57227,75823,38816,95319,29213,99212,01211,0107,9757,7337,9046,963
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)175,541174,699168,931161,049174,815186,740133,673140,730121,20485,98477,25552,60664,27545,99954,53451,40147,24032,35025,70713,339
12. Thu nhập khác5341,3797715212,7288,1811,3137521475291,1534991,1305941671,0841,782469872325
13. Chi phí khác1376901657,801825510014227914334247814
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5341,2417654312,5623801,305497463878743561,1275521631,0771,774468872320
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,37178,12852,96265,40246,55154,69752,47849,01432,81826,57913,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,70935,49034,27532,53336,83138,58228,73829,67318,67014,8446,8894,2256,2363,6833,9423,3393,417210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại930-930
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)35,70935,49034,27532,53336,83138,58228,73829,67319,60014,8446,8894,2255,3053,6833,9423,3393,417210
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,52771,24048,73760,09642,86850,75649,14045,59832,81826,57913,450
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,52771,24048,73760,09642,86850,75649,14045,59832,81826,57913,450

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,452,7891,340,9891,006,965839,016912,048944,800684,460663,252624,732658,208508,129493,068540,187552,462405,019302,659276,169244,534253,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,68524,01961,97255,82040,614110,82912,39819,6129,3836,67922,64918,22685,67767,48437,91336,32526,55532,52937,053
1. Tiền27,68524,01961,97255,82040,61430,82912,39819,6129,3836,67922,64918,22685,67767,48437,91336,32526,55532,52937,053
2. Các khoản tương đương tiền80,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,7901,1901,9001,7001,7254,728
1. Chứng khoán kinh doanh2,5502,5502,5502,5502,5504,728
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-760-1,360-650-850-825
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn313,239259,371202,818173,377266,884382,276168,631176,155182,196155,690210,057157,206179,782191,769138,449107,329101,531117,827127,468
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng311,890257,308192,709172,510260,538371,301167,038174,204180,551154,675208,258154,774177,802190,155138,208107,154101,092117,296125,645
2. Trả trước cho người bán9931,2848,1027196,16010,5361,5491,8371,5561,0151,7922,4031,9741,3266814911214215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3557792,00614818744044114896296288173253273891,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,094,8371,026,571734,665599,567596,877448,188501,599466,824431,695490,479269,900314,275244,564286,336225,038149,647140,47792,43487,079
1. Hàng tồn kho1,094,8371,026,571734,665599,567596,877448,188501,599466,824431,695490,479269,900314,275244,564286,336225,038149,647140,47792,43487,079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác17,02831,0287,51110,2527,6733,5071,8326601,4585,3595,5241,57028,9754,9721,9197,6332,8771,7441,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,34611,9867,51110,2527,6733,44896451173949616810418161021991
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,76019,041593,6883,6281,4463,5764,8521,3373,8272,5711,662
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9211,7366151,3411,5771,75912320221,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác56896425,331175633,66818540
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn114,00444,12443,20472,604112,32368,78691,228119,156114,33866,01669,13886,99885,98150,38464,64868,69474,20740,99469,274
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5101,5101,5003,3203,3203,320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5101,5101,5003,3203,3203,320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,86237,66531,03358,94895,55841,26974,46898,86994,08844,82149,01166,95965,49423,45343,69367,98873,77040,66968,300
1. Tài sản cố định hữu hình20,34433,50226,57554,10590,12135,81168,79692,81287,55837,69341,70658,62457,73215,33435,20859,17764,60831,15758,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,5184,1634,4584,8445,4375,4595,6726,0576,5307,1277,3058,3357,7618,1198,4848,8129,1629,5129,862
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn87,5481125518710,79740372119676,681705705257145757
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang87,5481125518710,7974037
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,84413,40013,40013,40020,25020,25020,05419,19719,10818,59020,25020,250180180218
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,40013,40013,40013,40020,25020,25020,25020,25020,25020,25020,25020,250180180218
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,556-196-1,053-1,142-1,660
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác834,93810,4174,62446930930930930
1. Chi phí trả trước dài hạn834,93810,4174,62446
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại930930930930
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223577,267580,066626,168602,846469,667371,353350,376285,527322,420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475299,111341,753399,570401,266278,789214,264211,905168,502236,853
I. Nợ ngắn hạn690,690542,966275,672180,476331,409376,850329,658403,554415,241421,475299,111341,753399,183401,016278,613214,108211,683168,303210,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn310,377273,980111,75422,785156,524204,120210,177311,129322,446348,117163,543281,944276,760316,111207,072147,422157,146110,834135,331
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn324,172207,098111,294117,208128,985121,80679,69953,00260,82348,961120,36343,54498,41367,31657,31245,82439,31944,69056,959
4. Người mua trả tiền trước191393,609121124123761711346247
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,6169,62512,07212,12415,89024,65415,43416,8777,5424,6162,3576,12213,05910,0152,2369,6417,2645,0753,368
6. Phải trả người lao động27,13237,33126,06117,44114,46415,40713,62814,24716,95512,4378,1976,2836,6184,7624,9717,0564,0322,6561,916
7. Chi phí phải trả ngắn hạn52429513339326242173241192298185338120
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4667344344441,0952,0437422,3992,6531,3401,0702,2341,1015,1863,1153,1844,11712,075
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,82214,57013,99510,39511,5689,5258,5037,2944,8844,3923,1262,4531,8581,4741,2211,048737585437
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn50650650650638724917615622219926,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác506506506506
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,400
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm387249176156222199
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748278,157238,312226,598201,581190,878157,089138,471117,02585,567
I. Vốn chủ sở hữu875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748278,157238,312226,598201,581190,878157,089138,471117,02585,567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu262,076262,076262,076262,076262,076262,076131,038131,038131,038131,038131,038131,038131,038131,038131,038131,038100,79984,00066,000
2. Thặng dư vốn cổ phần64,84764,84764,84764,84764,84764,847-286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-6545,8021,165
8. Quỹ đầu tư phát triển323,139289,097259,463222,584194,475164,767160,835138,524118,19478,62343,62333,37519,73813,9267,4711,8001,600
9. Quỹ dự phòng tài chính27,55722,70816,79112,5047,4292,5151,115815515
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5505308
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối225,536225,620187,605181,131171,565145,046154,443109,29274,59793,08775,93851,19159,68438,31143,77121,23134,64832,21119,052
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223577,267580,066626,168602,846469,667371,353350,376285,527322,420
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc