CTCP Cát Lợi (clc)

52.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,691,7962,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,1581,602,0411,380,3391,526,3301,215,6551,149,968923,690813,948704,352699,528
4. Giá vốn hàng bán3,284,7132,639,1731,989,9181,857,0061,628,0851,622,8991,756,7121,576,5431,556,6711,524,9881,305,9901,460,4691,256,0041,360,0011,084,4581,026,608821,008741,174643,901647,156
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)407,011331,657314,952285,091271,664305,813313,495256,972260,850237,617166,168141,572124,335166,329131,197123,359102,68272,77560,45152,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,67010,0688,6057,1814,1653,2954,6191,6726989071,0074761,5057,7582,5751,5584,4473,020383360
7. Chi phí tài chính71,02453,79139,06420,20729,09629,09426,33833,85935,29237,01225,35216,21832,29568,34957,43545,61534,91412,77514,72312,761
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,12120,5127,8521,8954,88217,7317,70014,98317,45817,55517,79212,08730,15335,67426,01211,15014,99110,74012,32012,045
9. Chi phí bán hàng45,17933,97631,69627,05924,46232,32330,74033,37929,38830,73628,08225,18723,98622,17116,34712,7559,8047,8056,0296,349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp112,98978,41878,09876,07561,22172,87574,29757,73256,13849,57227,75823,38816,95319,29213,99212,01211,0107,9757,7337,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)189,488175,541174,699168,931161,049174,815186,740133,673140,730121,20485,98477,25552,60664,27545,99954,53451,40147,24032,35025,707
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)190,292176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,37178,12852,96265,40246,55154,69752,47849,01432,81826,579
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,52771,24048,73760,09642,86850,75649,14045,59832,81826,579
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,52771,24048,73760,09642,86850,75649,14045,59832,81826,579

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,841,2821,452,7891,340,9891,006,965839,016912,048944,800684,460663,252624,732658,208508,129493,068540,187552,462405,019302,659276,169244,534253,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,03927,68524,01961,97255,82040,614110,82912,39819,6129,3836,67922,64918,22685,67767,48437,91336,32526,55532,52937,053
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,7901,1901,9001,7001,7254,728
III. Các khoản phải thu ngắn hạn345,816313,239259,371202,818173,377266,884382,276168,631176,155182,196155,690210,057157,206179,782191,769138,449107,329101,531117,827127,468
IV. Tổng hàng tồn kho1,391,7221,094,8371,026,571734,665599,567596,877448,188501,599466,824431,695490,479269,900314,275244,564286,336225,038149,647140,47792,43487,079
V. Tài sản ngắn hạn khác71,70517,02831,0287,51110,2527,6733,5071,8326601,4585,3595,5241,57028,9754,9721,9197,6332,8771,7441,546
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn113,994114,00444,12443,20472,604112,32368,78691,228119,156114,33866,01669,13886,99885,98150,38464,64868,69474,20740,99469,274
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5101,5101,5003,3203,3203,320
II. Tài sản cố định110,49924,86237,66531,03358,94895,55841,26974,46898,86994,08844,82149,01166,95965,49423,45343,69367,98873,77040,66968,300
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10587,5481125518710,79740372119676,681705705257145757
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,2298,84413,40013,40013,40020,25020,25020,05419,19719,10818,59020,25020,250180180218
VI. Tổng tài sản dài hạn khác160834,93810,4174,62446930930930930
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,955,2761,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223577,267580,066626,168602,846469,667371,353350,376285,527322,420
A. Nợ phải trả1,045,472691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475299,111341,753399,570401,266278,789214,264211,905168,502236,853
I. Nợ ngắn hạn1,024,695690,690542,966275,672180,476331,409376,850329,658403,554415,241421,475299,111341,753399,183401,016278,613214,108211,683168,303210,453
II. Nợ dài hạn20,77750650650650638724917615622219926,400
B. Nguồn vốn chủ sở hữu909,804875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748278,157238,312226,598201,581190,878157,089138,471117,02585,567
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,955,2761,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223577,267580,066626,168602,846469,667371,353350,376285,527322,420
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |