CTCP Cát Lợi (clc)

49.50
1.35
(2.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,691,7962,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,1581,602,0411,380,3391,526,3301,215,6551,149,968923,690813,948704,352699,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu728212
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,691,7242,970,8302,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,1581,602,0411,380,3391,526,3301,215,6551,149,968923,690813,948704,352699,516
4. Giá vốn hàng bán3,284,7132,639,1731,989,9181,857,0061,628,0851,622,8991,756,7121,576,5431,556,6711,524,9881,305,9901,460,4691,256,0041,360,0011,084,4581,026,608821,008741,174643,901647,156
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)407,011331,657314,952285,091271,664305,813313,495256,972260,850237,617166,168141,572124,335166,329131,197123,359102,68272,77560,45152,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,67010,0688,6057,1814,1653,2954,6191,6726989071,0074761,5057,7582,5751,5584,4473,020383360
7. Chi phí tài chính71,02453,79139,06420,20729,09629,09426,33833,85935,29237,01225,35216,21832,29568,34957,43545,61534,91412,77514,72312,761
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,12120,5127,8521,8954,88217,7317,70014,98317,45817,55517,79212,08730,15335,67426,01211,15014,99110,74012,32012,045
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45,17933,97631,69627,05924,46232,32330,74033,37929,38830,73628,08225,18723,98622,17116,34712,7559,8047,8056,0296,349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp112,98978,41878,09876,07561,22172,87574,29757,73256,13849,57227,75823,38816,95319,29213,99212,01211,0107,9757,7337,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)189,488175,541174,699168,931161,049174,815186,740133,673140,730121,20485,98477,25552,60664,27545,99954,53451,40147,24032,35025,707
12. Thu nhập khác2,1805341,3797715212,7288,1811,3137521475291,1534991,1305941671,0841,782469872
13. Chi phí khác1,3761376901657,80182551001422791433424781
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8045341,2417654312,5623801,305497463878743561,1275521631,0771,774468872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)190,292176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,37178,12852,96265,40246,55154,69752,47849,01432,81826,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,06335,70935,49034,27532,53336,83138,58228,73829,67318,67014,8446,8894,2256,2363,6833,9423,3393,417
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại930-930
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)40,06335,70935,49034,27532,53336,83138,58228,73829,67319,60014,8446,8894,2255,3053,6833,9423,3393,417
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,52771,24048,73760,09642,86850,75649,14045,59832,81826,579
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)150,229140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,52771,24048,73760,09642,86850,75649,14045,59832,81826,579

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,841,2821,452,7891,340,9891,006,965839,016912,048944,800684,460663,252624,732658,208508,129493,068540,187552,462405,019302,659276,169244,534253,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,03927,68524,01961,97255,82040,614110,82912,39819,6129,3836,67922,64918,22685,67767,48437,91336,32526,55532,52937,053
1. Tiền32,03927,68524,01961,97255,82040,61430,82912,39819,6129,3836,67922,64918,22685,67767,48437,91336,32526,55532,52937,053
2. Các khoản tương đương tiền80,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,7901,1901,9001,7001,7254,728
1. Chứng khoán kinh doanh2,5502,5502,5502,5502,5504,728
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-760-1,360-650-850-825
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn345,816313,239259,371202,818173,377266,884382,276168,631176,155182,196155,690210,057157,206179,782191,769138,449107,329101,531117,827127,468
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng338,550311,890257,308192,709172,510260,538371,301167,038174,204180,551154,675208,258154,774177,802190,155138,208107,154101,092117,296125,645
2. Trả trước cho người bán4,6779931,2848,1027196,16010,5361,5491,8371,5561,0151,7922,4031,9741,3266814911214215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5893557792,00614818744044114896296288173253273891,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,391,7221,094,8371,026,571734,665599,567596,877448,188501,599466,824431,695490,479269,900314,275244,564286,336225,038149,647140,47792,43487,079
1. Hàng tồn kho1,391,7221,094,8371,026,571734,665599,567596,877448,188501,599466,824431,695490,479269,900314,275244,564286,336225,038149,647140,47792,43487,079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác71,70517,02831,0287,51110,2527,6733,5071,8326601,4585,3595,5241,57028,9754,9721,9197,6332,8771,7441,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12,5797,34611,9867,51110,2527,6733,44896451173949616810418161021991
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ59,1268,76019,041593,6883,6281,4463,5764,8521,3373,8272,5711,662
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9211,7366151,3411,5771,75912320221,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác56896425,331175633,66818540
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn113,994114,00444,12443,20472,604112,32368,78691,228119,156114,33866,01669,13886,99885,98150,38464,64868,69474,20740,99469,274
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5101,5101,5003,3203,3203,320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5101,5101,5003,3203,3203,320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định110,49924,86237,66531,03358,94895,55841,26974,46898,86994,08844,82149,01166,95965,49423,45343,69367,98873,77040,66968,300
1. Tài sản cố định hữu hình106,87620,34433,50226,57554,10590,12135,81168,79692,81287,55837,69341,70658,62457,73215,33435,20859,17764,60831,15758,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,6234,5184,1634,4584,8445,4375,4595,6726,0576,5307,1277,3058,3357,7618,1198,4848,8129,1629,5129,862
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10587,5481125518710,79740372119676,681705705257145757
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10587,5481125518710,7974037
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,2298,84413,40013,40013,40020,25020,25020,05419,19719,10818,59020,25020,250180180218
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,40013,40013,40013,40020,25020,25020,25020,25020,25020,25020,25020,250180180218
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,771-4,556-196-1,053-1,142-1,660
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác160834,93810,4174,62446930930930930
1. Chi phí trả trước dài hạn160834,93810,4174,62446
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại930930930930
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,955,2761,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223577,267580,066626,168602,846469,667371,353350,376285,527322,420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,045,472691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475299,111341,753399,570401,266278,789214,264211,905168,502236,853
I. Nợ ngắn hạn1,024,695690,690542,966275,672180,476331,409376,850329,658403,554415,241421,475299,111341,753399,183401,016278,613214,108211,683168,303210,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn645,046310,377273,980111,75422,785156,524204,120210,177311,129322,446348,117163,543281,944276,760316,111207,072147,422157,146110,834135,331
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn323,457324,172207,098111,294117,208128,985121,80679,69953,00260,82348,961120,36343,54498,41367,31657,31245,82439,31944,69056,959
4. Người mua trả tiền trước191393,609121124123761711346247
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,18611,6169,62512,07212,12415,89024,65415,43416,8777,5424,6162,3576,12213,05910,0152,2369,6417,2645,0753,368
6. Phải trả người lao động29,26927,13237,33126,06117,44114,46415,40713,62814,24716,95512,4378,1976,2836,6184,7624,9717,0564,0322,6561,916
7. Chi phí phải trả ngắn hạn45852429513339326242173241192298185338120
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác494667344344441,0952,0437422,3992,6531,3401,0702,2341,1015,1863,1153,1844,11712,075
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,23016,82214,57013,99510,39511,5689,5258,5037,2944,8844,3923,1262,4531,8581,4741,2211,048737585437
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,77750650650650638724917615622219926,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,772506506506506
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,400
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm387249176156222199
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ19,005
B. Nguồn vốn chủ sở hữu909,804875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748278,157238,312226,598201,581190,878157,089138,471117,02585,567
I. Vốn chủ sở hữu909,804875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748278,157238,312226,598201,581190,878157,089138,471117,02585,567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076131,038131,038131,038131,038131,038131,038131,038131,038131,038131,038100,79984,00066,000
2. Thặng dư vốn cổ phần64,84764,84764,84764,84764,84764,84764,847-286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-6545,8021,165
8. Quỹ đầu tư phát triển343,870323,139289,097259,463222,584194,475164,767160,835138,524118,19478,62343,62333,37519,73813,9267,4711,8001,600
9. Quỹ dự phòng tài chính27,55722,70816,79112,5047,4292,5151,115815515
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5505308
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối239,010225,536225,620187,605181,131171,565145,046154,443109,29274,59793,08775,93851,19159,68438,31143,77121,23134,64832,21119,052
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,955,2761,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223577,267580,066626,168602,846469,667371,353350,376285,527322,420
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |