CTCP Cảng Cát Lái (cll)

30.60
-0.20
(-0.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV93,29074,08078,36576,58480,037322,589306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921
Giá vốn hàng bán61,77935,69243,19541,91351,437183,094176,147138,576157,303263,870226,045247,497140,920175,292161,251
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,51138,38835,17034,67128,600139,495130,144125,151106,978122,369124,149130,938111,128112,410111,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,94434,67327,30832,21628,503121,666118,134109,93198,678114,516112,721115,274102,989100,96492,177
Tổng lợi nhuận trước thuế31,74134,52225,94432,21631,369124,128121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,074
Lợi nhuận sau thuế 25,67227,86320,03226,03626,51099,15598,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,42927,41219,85126,01625,78697,37596,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,274
Tổng tài sản ngắn hạn402,785447,800437,503407,521386,452402,905385,963383,508331,842297,069263,841303,609251,912237,676238,911
Tiền mặt99,46269,17960,66481,790234,87999,462234,879230,801221,534174,57953,410235,14488,053200,688179,036
Đầu tư tài chính ngắn hạn185,000185,000225,000225,00085,000185,00085,00089,41061,20775,700129,000111,0001,000
Hàng tồn kho5,5315,5018995,1865,1865,5315,1861,0832,9201,071296
Tài sản dài hạn278,808274,610280,462282,070289,139278,806289,139320,491346,709408,586434,612400,085362,256436,170478,681
Tài sản cố định173,121173,823180,560187,690196,322173,121196,322231,523257,148306,690326,147368,483301,381422,190467,019
Đầu tư tài chính dài hạn85,99884,77089,05787,51685,80785,99885,80785,96686,01485,52980,7102,2599,2599,2599,259
Tổng tài sản681,593722,411717,964689,592675,591681,711675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593
Tổng nợ57,777121,333141,91444,82456,85058,09056,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954
Vốn chủ sở hữu623,816601,078576,050644,767618,741623,621618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.86K2.85K2.67K2.53K2.84K2.58K2.63K2.46K2.39K2.30K3.19K3.43K2.76K2.11K1.88K1.88KK
Giá cuối kỳ35.80K34.68K21.51K26.38K23.03K17.62K15.34K16.99K14.72K13.08K15.52K29.50K29.50K29.50K29.50K29.50K29.50K
Giá / EPS (PE)12.50 (lần)12.18 (lần)8.07 (lần)10.42 (lần)8.10 (lần)6.83 (lần)5.84 (lần)6.92 (lần)6.15 (lần)5.68 (lần)4.87 (lần)8.61 (lần)10.69 (lần)13.96 (lần)15.67 (lần)15.73 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.77 (lần)3.85 (lần)2.77 (lần)3.39 (lần)2.03 (lần)1.71 (lần)1.38 (lần)2.29 (lần)1.74 (lần)1.63 (lần)1.59 (lần)3.57 (lần)4.20 (lần)4.60 (lần)6.04 (lần)8.11 (lần)54.13 (lần)
Giá sổ sách18.34K18.20K19.13K19.07K19.03K18.58K18.35K17.36K16.94K16.37K16.28K15.60K13.62K13.52K8.08K6.21K5.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.95 (lần)1.91 (lần)1.12 (lần)1.38 (lần)1.21 (lần)0.95 (lần)0.84 (lần)0.98 (lần)0.87 (lần)0.80 (lần)0.95 (lần)1.89 (lần)2.17 (lần)2.18 (lần)3.65 (lần)4.75 (lần)4.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.10%57.17%54.48%48.90%42.10%37.78%43.15%41.02%35.27%33.29%9.53%11.19%4.87%20.24%11.10%4.39%16.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.90%42.83%45.52%51.10%57.90%62.22%56.85%58.98%64.73%66.71%90.47%88.81%95.13%79.76%88.90%95.61%83.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.52%8.35%7.62%4.46%8.30%9.56%11.33%3.92%14.50%22.43%25.10%27.33%32.57%39.10%53.75%64.12%58.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.31%9.11%8.25%4.67%9.05%10.57%12.78%4.08%16.96%28.92%33.50%37.61%48.30%64.20%116.22%178.74%141.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.48%91.65%92.38%95.54%91.70%90.44%88.67%96.08%85.50%77.57%74.90%72.67%67.43%60.90%46.25%35.88%41.42%
6/ Thanh toán hiện hành720.57%684.68%715.18%1,120.33%519.15%419%454.57%1,046.75%476.70%272.10%69.31%91.61%40.75%152.84%100.43%20.38%70.52%
7/ Thanh toán nhanh710.68%675.48%713.16%1,110.47%517.28%418.53%454.57%1,046.75%476.70%272.10%69.31%91.61%40.75%152.27%100.43%20.38%70.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn177.88%416.67%430.41%747.92%305.09%84.82%352.06%365.88%402.51%203.91%23.95%55.57%13.82%117.83%77.04%11.35%0.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.32%45.37%37.46%38.95%54.73%50.14%53.78%41.04%42.70%38.03%45.04%38.54%34.78%28.89%27.94%20.99%3.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.07%79.36%68.77%79.64%130.02%132.73%124.65%100.05%121.05%114.24%472.35%344.44%714.08%142.72%251.58%478.54%23.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu51.73%49.50%40.55%40.77%59.69%55.44%60.65%42.71%49.94%49.03%60.13%53.03%51.58%47.44%60.40%58.51%9.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,310.32%3,396.59%12,795.57%5,387.09%24,637.72%76,366.55%%%%%%%%14,287.31%%%20,355.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.19%31.62%34.36%32.57%25.02%25.05%23.60%33.14%28.27%28.68%32.54%41.42%39.29%32.95%38.55%51.60%-2.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.28%14.35%12.87%12.68%13.70%12.56%12.69%13.60%12.07%10.91%14.66%15.96%13.66%9.52%10.77%10.83%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.61%15.65%13.93%13.28%14.94%13.88%14.31%14.15%14.12%14.06%19.57%21.97%20.26%15.63%23.29%30.19%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)53%55%65%55%37%39%36%59%46%49%61%90%93%88%102%162%-3%
Tăng trưởng doanh thu5.32%16.14%-0.21%-31.58%10.29%-7.46%50.15%-12.39%5.42%16.17%18.32%17.79%9.53%31.31%34.32%567.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.55%6.86%5.29%-10.95%10.20%-1.78%6.92%2.69%3.90%2.39%-7.05%24.20%30.60%12.22%0.37%-13,700.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.05%5.12%76.99%-48.26%-12.28%-16.28%231.33%-75.37%-39.29%22.96%-7.04%-10.79%-24.22%-7.63%-15.39%32.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.79%-4.87%0.33%0.18%2.44%1.24%5.74%2.43%3.50%42.47%4.36%14.56%0.73%67.21%30.12%5.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.98%-4.10%3.75%-3.84%1.03%-0.74%14.58%-8.86%-6.10%37.57%1.25%6.30%-9.02%26.98%0.94%21.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |