CTCP Cảng Cát Lái (cll)

30.65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.65
30.50
30.80
30.45
32,300
18.3K
2.9K
11.7x
1.8x
14% # 16%
0.9
1,137 Bi
34 Mi
7,226
41.3 - 32.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.50 1,500 30.65 126,900
30.45 2,200 30.70 150,900
30.40 700 30.80 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 30.50 -0.15 500 500
09:36 30.60 -0.05 100 600
09:37 30.55 -0.10 1,000 1,600
09:45 30.55 -0.10 400 2,000
10:10 30.80 0.15 1,200 3,200
10:27 30.55 -0.10 100 3,300
10:51 30.70 0.05 100 3,400
13:10 30.50 -0.15 3,300 6,700
13:23 30.50 -0.15 4,000 10,700
13:25 30.50 -0.15 500 11,200
13:27 30.50 -0.15 3,000 14,200
13:28 30.45 -0.20 1,000 15,200
13:35 30.50 -0.15 100 15,300
13:36 30.50 -0.15 100 15,400
13:39 30.50 -0.15 1,000 16,400
13:54 30.55 -0.10 100 16,500
13:55 30.55 -0.10 200 16,700
13:56 30.50 -0.15 500 17,200
13:58 30.50 -0.15 200 17,400
14:10 30.55 -0.10 500 17,900
14:12 30.50 -0.15 1,200 19,100
14:18 30.65 0 900 20,000
14:20 30.65 0 1,800 21,800
14:23 30.65 0 1,700 23,500
14:24 30.65 0 1,300 24,800
14:25 30.65 0 800 25,600
14:26 30.65 0 100 25,700
14:27 30.65 0 100 25,800
14:30 30.65 0 1,000 26,800
14:45 30.65 0 5,500 32,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.25) 0% 83.50 (0.08) 0%
2018 315.56 (0.38) 0% 86.13 (0.09) 0%
2019 377.94 (0.35) 0% 89.40 (0.09) 0%
2020 357.55 (0.39) 0% 81.20 (0.10) 0%
2021 358.34 (0.26) 0% 88.83 (0.08) 0%
2022 269.65 (0.26) 0% 97.93 (0.09) 0%
2023 282.35 (0.07) 0% 96.57 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV93,29074,08078,36576,584322,589306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921
Tổng lợi nhuận trước thuế31,74134,52225,94432,216124,128121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,074
Lợi nhuận sau thuế 25,67227,86320,03226,03699,15598,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,42927,41219,85126,01697,37596,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,274
Tổng tài sản681,593722,411717,964689,592681,711675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593
Tổng nợ57,777121,333141,91444,82458,09056,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954
Vốn chủ sở hữu623,816601,078576,050644,767623,621618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |