CTCP Cảng Cát Lái (cll)

38.80
-0.20
(-0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39
40.65
40.65
38.30
4,100
19.0k
3.0k
13.6 lần
15%
16%
0.7
1,370 tỷ
34 triệu
13,227
38.1 - 21.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.20 (-2.40) 29.4%
HVN 19.75 (-0.70) 20.9%
GMD 83.70 (-1.00) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.00 (-1.20) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.20 (-0.20) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.90 (0.90) 1.5%
VSC 21.10 (-0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.80 (-0.20) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.80 200 39.00 600
38.70 100 39.10 1,400
38.55 100 40.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 40.65 1.65 1,100 1,100
09:17 38.30 -0.70 400 1,500
09:44 40.30 1.30 200 1,700
12:59 39.10 0.10 600 2,300
13:10 39 0 1,000 3,300
13:15 39 0 200 3,500
13:17 39 0 500 4,000
13:26 38.80 -0.20 100 4,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.25) 0% 83.50 (0.08) 0%
2018 315.56 (0.38) 0% 86.13 (0.09) 0%
2019 377.94 (0.35) 0% 89.40 (0.09) 0%
2020 357.55 (0.39) 0% 81.20 (0.10) 0%
2021 358.34 (0.26) 0% 88.83 (0.08) 0%
2022 269.65 (0.26) 0% 97.93 (0.09) 0%
2023 282.35 (0.07) 0% 96.57 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV76,58480,03776,54373,034306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926
Tổng lợi nhuận trước thuế32,21631,36929,33531,467121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,07495,742
Lợi nhuận sau thuế 26,03626,51023,90825,57498,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,27476,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,01625,78623,59025,19996,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,27476,448
Tổng tài sản689,592675,591788,409758,301675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593521,619
Tổng nợ44,82456,850190,046181,61956,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954130,903
Vốn chủ sở hữu644,767618,741598,363576,682618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639390,717


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc