CTCP Cảng Cát Lái (cll)

30.70
-0.10
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.80
30.80
30.80
30.50
1,500
18.3K
2.9K
11.7x
1.8x
14% # 16%
0.9
1,137 Bi
34 Mi
7,226
41.3 - 32.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.60 100 30.70 200
30.55 4,200 30.80 3,000
30.50 11,100 30.85 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.70 (-0.75) 35.7%
VJC 200.40 (-5.60) 23.2%
GMD 61.30 (-0.80) 10.6%
PHP 33.30 (0.30) 5.6%
HAH 61.30 (-0.20) 3.7%
PVT 19.25 (0.25) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 23.10 (0.00) 3.2%
SCS 55.50 (0.70) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.90 (-0.10) 1.5%
CDN 33.50 (-0.10) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 30.80 0 200 200
09:28 30.50 -0.30 600 800
09:54 30.70 -0.10 100 900
10:15 30.70 -0.10 100 1,000
10:46 30.70 -0.10 500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.25) 0% 83.50 (0.08) 0%
2018 315.56 (0.38) 0% 86.13 (0.09) 0%
2019 377.94 (0.35) 0% 89.40 (0.09) 0%
2020 357.55 (0.39) 0% 81.20 (0.10) 0%
2021 358.34 (0.26) 0% 88.83 (0.08) 0%
2022 269.65 (0.26) 0% 97.93 (0.09) 0%
2023 282.35 (0.07) 0% 96.57 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV93,29074,08078,36576,584322,589306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921
Tổng lợi nhuận trước thuế31,74134,52225,94432,216124,128121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,074
Lợi nhuận sau thuế 25,67227,86320,03226,03699,15598,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,42927,41219,85126,01697,37596,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,274
Tổng tài sản681,593722,411717,964689,592681,711675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593
Tổng nợ57,777121,333141,91444,82458,09056,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954
Vốn chủ sở hữu623,816601,078576,050644,767623,621618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |