CTCP Cảng Cát Lái (cll)

39.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926198,551168,566153,901117,20287,25313,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926198,551168,566153,901117,20287,25313,079
4. Giá vốn hàng bán176,147138,576157,303263,870226,045247,497140,920175,292161,251125,23191,29471,36257,43544,49127,83010,992
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)130,144125,151106,978122,369124,149130,938111,128112,410111,670109,695107,25797,20496,46672,71159,4232,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,1847,2526,86410,1519,9936,6437,6687,1272,8475877883,1982,9861,0512,037792
7. Chi phí tài chính1,6371611,0262,0052,7481,7666,8798,6654,9477,58316,31839,26625,91713,9161,089
-Trong đó: Chi phí lãi vay591,0251,9992,7261,7546,8585,9153,8446,35712,96618,10915,7496,1001,089
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,0144,5364,5844,819226
9. Chi phí bán hàng1,7503,451104666397164194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,82023,55619,58321,13119,24519,39613,84811,69413,67610,0639,1347,6075,5933,0502,5252,278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)118,134109,93198,678114,516112,721115,274102,989100,96492,17795,27191,32876,47754,59444,79645,019-487
12. Thu nhập khác3,3662,56969398254852,3179205,8984916502,918390157
13. Chi phí khác2621672994149879642205608,072
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,1042,402-231398213-4131,5218785,89847190-5,155390157
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,07495,74291,41871,32354,59445,18645,019-331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,73821,70113,59416,37922,66723,01920,99220,51419,80019,2949,1705,1003,888
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,73821,70113,59416,37922,66723,01920,99220,51419,80019,2949,1705,1003,888
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)98,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,27476,44882,24966,22250,70645,18645,019-331
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,6536-1,2171,8802,5592,547
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)96,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,27476,44882,24966,22250,70645,18645,019-331

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn385,963383,508331,842297,069263,841303,609251,912237,676238,91149,73657,64423,606107,83446,58718,23356,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền234,879230,801221,534174,57953,410235,14488,053200,688179,03617,18734,9648,00483,13235,73510,153162
1. Tiền36,77339,89013,20097,32953,2637,14432,08021,87724,03617,1879,9644,0044,1321,7354,15320
2. Các khoản tương đương tiền198,106190,910208,33477,250147228,00055,974178,812155,00025,0004,00079,00034,0006,000142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn85,00089,41061,20775,700129,000111,0001,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn85,00089,41061,20775,700129,000111,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,76559,12642,97939,60566,56758,05045,84536,61852,99928,05020,16414,0779,1654,65561848,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,10252,72832,71832,81060,25751,29943,00733,02352,07026,15212,96513,7862,6281,4726061,538
2. Trả trước cho người bán5741715,806595484423033021,4356,7612296,2223,0721247,413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12,3067,2305,4407,1277,1237,0462,9803,59562746343763315111119
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,217-1,003-985-926-860-736-445
IV. Tổng hàng tồn kho5,1861,0832,9201,07129640254
1. Hàng tồn kho5,1861,0832,9201,07129640254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1333,0883,2026,11414,56910,4167,0133705,8763,4982,5161,52515,1366,1977,4626,961
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1481,8356467486,8351,1247,0133705,8762,7702,3001781521,797
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7271,0885383,1577,5689,2921,3074617,4596,961
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2581642,0182,2091661,0363,933
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7292154013,94853
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn289,139320,491346,709408,586434,612400,085362,256436,170478,681471,883457,556461,053424,899372,945397,410286,660
I. Các khoản phải thu dài hạn1891623941789031,39351,495519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng51,358
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1891623941789031,393136519
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định196,322231,523257,148306,690326,147368,483301,381422,190467,019453,111445,676441,015336,042363,902238,516124,643
1. Tài sản cố định hữu hình119,752153,356177,385225,294265,144305,905237,145356,486399,690384,311375,291369,040262,479288,763161,79346,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình76,57078,16679,76381,39661,00362,57864,23665,70467,32968,80070,38571,97473,56375,13976,72378,308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,91299030122,45421,9206,00512,21073,954148,270162,017
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,91299030122,45421,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn85,80785,96686,01485,52980,7102,2599,2599,2599,2592,2592,2592,259
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh85,18583,70783,75583,27078,4517,0007,0007,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,259
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,637
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9102,8402,16315,8884,3996,0301224,2022,40316,5133,6175,57114,9039,04410,624
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9102,8402,16315,8884,3996,0301224,2022,40316,5133,6175,57114,9039,04410,624
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593521,619515,200484,659532,733419,533415,643342,807
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954130,903140,809157,844208,301225,502266,526200,814
I. Nợ ngắn hạn56,37153,62429,62057,22262,96966,79124,06649,85987,80271,76062,92457,93370,55446,38889,45779,613
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,10616,79215,44622,85252,44549,86937,52239,17741,07334,07832,29420,862
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,09632,92813,87129,79525,31428,2264,3178,73016,7764,4658,0738,96318,3163,57247,84458,193
4. Người mua trả tiền trước40117
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,3846,4491,0474,6814,4685,4279,6627,4249,6647,5604,0796623,3751491414
6. Phải trả người lao động4,5583,4793,7635,0105,1516,1102,0563,0211,9583,7582,5211,033981664292408
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3225261,2221,197154571893205021501481,2021,3642,309
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,3317,6176,2978,7434,4214,8472,4974,4683,9933,82610,2455,0025,0654,8385,464136
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6802,6253,4205,6906,8096,2785,1353,1592,6451,7793332,9475411,7251,240
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6771,3353,78612,94847,86173,15259,14377,88499,911137,748179,115177,069121,201
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6771,3352,3992,9484,2406,67811,96114,400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,38710,00043,62266,47447,18263,48499,911137,739179,106177,065121,193
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9948
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639390,717374,391326,815324,432194,030149,117141,993
I. Vốn chủ sở hữu618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639390,717374,391326,815324,432194,030149,117141,993
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000240,000240,000240,000240,000149,973149,973149,974
2. Thặng dư vốn cổ phần60,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12315,72315,72315,72315,723
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,042-8,518-10,803-7,650
8. Quỹ đầu tư phát triển103,623103,623103,623103,288102,832102,07688,91264,18552,44430,28717,95015,96310,11710,1174,469
9. Quỹ dự phòng tài chính9,9259,1039,1034,2704,2702,011
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối96,754130,011127,874124,337109,100102,817101,066111,816104,07194,78191,61546,02656,36338,1873,467-331
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,23016,61716,63319,35119,64318,939
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593521,619515,200484,659532,733419,533415,643342,807
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc