Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An (cna)

43.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV14,59512,4909,15816,12423,87929,767
Giá vốn hàng bán12,0569,8697,07511,98817,73324,026
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,5402,6212,0844,1126,1435,625
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,222-925-1,303-1,034-533-1,209
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,222-866-1,276-801-4612
Lợi nhuận sau thuế -1,222-866-1,276-801-4612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,222-866-1,276-801-4612
Tổng tài sản ngắn hạn25,07117,99921,18453,38823,45025,07117,99921,18453,38823,45021,65223,354
Tiền mặt4,8515,0614,77129,5381,3054,8515,0614,77129,5381,3055541,454
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,6123,4003,6123,4003,0003,000
Hàng tồn kho6,3795,54710,42713,55911,8146,3795,54710,42713,55911,8149,74711,590
Tài sản dài hạn32,19931,83330,62631,33731,80832,19931,83330,62631,33731,80832,77633,186
Tài sản cố định29,51829,13728,02428,76929,36929,51829,13728,02428,76929,36930,44530,783
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản57,27049,83251,81084,72555,25857,27049,83251,81084,72555,25854,42956,540
Tổng nợ28,13919,47819,71067,30836,92728,13919,47819,71067,30836,92733,90132,824
Vốn chủ sở hữu29,13130,35332,10017,41718,33029,13130,35332,10017,41718,33020,52723,717

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.30K
Giá cuối kỳ43.90K43.90K43.90K43.90K43.90K43.90KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)17,426.48 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.39 (lần)2.79 (lần)3.81 (lần)2.16 (lần)1.46 (lần)1.17 (lần) (lần)
Giá sổ sách36.69K38.23K40.43K21.94K23.09K25.86K28.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.15 (lần)1.09 (lần)2 (lần)1.90 (lần)1.70 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.78%36.12%40.89%63.01%42.44%39.78%35.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.22%63.88%59.11%36.99%57.56%60.22%64.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.13%39.09%38.04%79.44%66.83%62.28%58.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.59%64.17%61.40%386.45%201.46%165.15%142.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.87%60.91%61.96%20.56%33.17%37.71%41.19%
6/ Thanh toán hiện hành89.10%92.41%125.66%83.56%79.08%75.66%78.87%
7/ Thanh toán nhanh66.43%63.93%63.81%62.34%39.24%41.60%39.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.24%25.98%28.30%46.23%4.40%1.94%1.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.48%25.06%17.68%19.03%43.21%54.69%102.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn58.21%69.39%43.23%30.20%101.83%137.48%285.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.10%41.15%28.53%92.58%130.27%145.01%248.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho189%177.92%67.85%88.41%150.10%246.50%450.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-8.37%-6.93%-13.93%-4.97%-1.93%0.01%0.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%0.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%0.01%1.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10%-9%-18%-7%-3%%1%
Tăng trưởng doanh thu16.85%36.38%-43.20%-32.48%-19.78%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.11%-32.13%59.30%73.75%-23,150%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả44.47%-1.18%-70.72%82.27%8.93%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.03%-5.44%84.30%-4.98%-10.70%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.93%-3.82%-38.85%53.33%1.52%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |