Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An (cna)

43.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.90
43.90
43.90
43.90
0
36.7K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
0
35 Bi
1 Mi
0
43.9 - 43.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 17 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV14,59512,4909,15816,12423,87929,767
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,222-866-1,276-801-4612
Lợi nhuận sau thuế -1,222-866-1,276-801-4612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,222-866-1,276-801-4612
Tổng tài sản57,27049,83251,81084,72557,27049,83251,81084,72555,25854,42956,540
Tổng nợ28,13919,47819,71067,30828,13919,47819,71067,30836,92733,90132,824
Vốn chủ sở hữu29,13130,35332,10017,41729,13130,35332,10017,41718,33020,52723,717


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |