CTCP Cà phê Phước An (cpa)

10
0.40
(4.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,87211,4945,6177,3195,09430,30222,60363,77158,67391,073188,029197,74818,336271,599213,298
Giá vốn hàng bán4,6438,2244,4576,2284,12423,55219,39363,85854,70584,397186,491180,92016,064252,126200,585
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,2293,2701,1611,0929706,7513,209-873,9686,6761,53716,8282,27219,47412,714
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-13,313-1,339-1,124-1,569-8,279-17,346-17,016-13,942-10,207-25,090-50,008-34,525-18,0084,321-2,361
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,314-1,339-427-1,568-6,024-16,648-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3675,518
Lợi nhuận sau thuế -13,314-1,339-427-1,568-6,024-16,648-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,314-1,339-427-1,568-6,024-16,648-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Tổng tài sản ngắn hạn32,84737,87639,69340,78642,32732,84742,06852,64847,13865,21169,86094,404169,465148,978186,162
Tiền mặt4,4183,5741,2142,9583,3004,4183,3008,5636,1132,4972,89417,06189,9485,8055,799
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22,40423,90324,39122,55222,91222,40422,91224,06319,44246,53759,16363,89767,73980,247103,472
Tài sản dài hạn74,25876,61879,30581,93785,92874,25884,85885,32590,705106,502141,130188,884234,354168,034170,979
Tài sản cố định65,88368,07270,58773,12984,29165,88375,83983,91389,429104,485118,812126,401141,884156,544162,750
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản107,105114,493118,997122,724128,256107,105126,926137,973137,843171,713210,990283,289403,820317,012357,140
Tổng nợ66,24960,32363,48866,78769,58166,24969,42264,60148,06466,703179,022216,916302,770170,274209,476
Vốn chủ sở hữu40,85654,17055,50955,93658,67540,85657,50473,37389,778105,01031,96966,373101,050146,738147,665

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKK0.32K0.30K
Giá cuối kỳ7.20K4.60K11.20K10K4.80K4.80K4.80K4.80K4.80K4.80K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)14.98 (lần)16.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.61 (lần)4.81 (lần)4.15 (lần)4.03 (lần)1.25 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)3.57 (lần)0.24 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách1.73K2.43K3.11K3.80K4.44K2.35K4.87K7.41K10.77K10.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.16 (lần)1.89 (lần)3.61 (lần)2.63 (lần)1.08 (lần)2.05 (lần)0.99 (lần)0.65 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.67%33.14%38.16%34.20%37.98%33.11%33.32%41.97%46.99%52.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.33%66.86%61.84%65.80%62.02%66.89%66.68%58.03%53.01%47.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.85%54.69%46.82%34.87%38.85%84.85%76.57%74.98%53.71%58.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu162.15%120.73%88.04%53.54%63.52%559.99%326.81%299.62%116.04%141.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.15%45.31%53.18%65.13%61.15%15.15%23.43%25.02%46.29%41.35%
6/ Thanh toán hiện hành53.67%65.50%110.52%99.54%98.82%39.32%44.34%57.89%102.80%106.60%
7/ Thanh toán nhanh17.06%29.83%60.01%58.48%28.30%6.02%14.33%34.75%47.43%47.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.22%5.14%17.98%12.91%3.78%1.63%8.01%30.73%4.01%3.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.29%17.81%46.22%42.57%53.04%89.12%69.80%4.54%85.67%59.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.25%53.73%121.13%124.47%139.66%269.15%209.47%10.82%182.31%114.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu74.17%39.31%86.91%65.35%86.73%588.16%297.93%18.15%185.09%144.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho105.12%84.64%265.38%281.38%181.35%315.22%283.14%23.71%314.19%193.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-54.94%-70.20%-25.73%-25.96%-29.60%-27.32%-17.54%-99.60%1.61%1.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%1.38%1.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%2.98%2.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-71%-82%-26%-28%-32%-28%-19%-114%2%2%
Tăng trưởng doanh thu34.06%-64.56%8.69%-35.58%-51.56%-4.91%978.47%-93.25%27.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.92%-3.28%7.71%-43.50%-47.52%48.14%89.88%-518.20%7.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.57%7.46%34.41%-27.94%-62.74%-17.47%-28.36%77.81%-18.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-28.95%-21.63%-18.27%-14.51%228.47%-51.83%-34.32%-31.14%-0.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.62%-8.01%0.09%-19.72%-18.62%-25.52%-29.85%27.38%-11.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |