CTCP Cà phê Phước An (cpa)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.30
7.30
0
1.7K
0K
0x
4.2x
0% # 0%
1.0
172 Bi
24 Mi
90
9 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 8.00 500
0 8.20 400
0.00 0 8.30 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 217 (0.19) 0% -27.04 (-0.05) 0%
2020 190 (0.09) 0% -17.53 (-0.03) 0%
2022 116.49 (0.06) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 50 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,87211,4945,6177,31930,30222,60363,77158,67391,073188,029197,74818,336271,599213,298
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,314-1,339-427-1,568-16,648-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3675,518
Lợi nhuận sau thuế -13,314-1,339-427-1,568-16,648-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,314-1,339-427-1,568-16,648-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Tổng tài sản107,105114,493118,997122,724107,105126,926137,973137,843171,713210,990283,289403,820317,012357,140
Tổng nợ66,24960,32363,48866,78766,24969,42264,60148,06466,703179,022216,916302,770170,274209,476
Vốn chủ sở hữu40,85654,17055,50955,93640,85657,50473,37389,778105,01031,96966,373101,050146,738147,665


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |