CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

18.10
0.10
(0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV164,324246,394109,20270,441248,039590,361546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,378291,576
Giá vốn hàng bán134,431215,98385,79748,885180,376485,096372,9131,107,059568,443170,921402,781483,992327,23591,534259,842
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,89330,41123,40521,55667,663105,266173,133624,331151,1358,79034,62014,04984017,84031,733
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,31511,5418,0938,10141,35538,051101,507456,32676,56185,3106,160156,600156,62820,90015,485
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5969,5388,0515,89441,50727,079102,342457,10477,87083,2095,190155,599154,44020,47911,776
Lợi nhuận sau thuế 2,5147,8576,2103,85132,25720,43179,752362,95760,71573,7293,297121,858121,25317,4678,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9835,9263,5702,56422,02314,04353,354262,89251,88740,3232,849124,76766,28916,0147,912
Tổng tài sản ngắn hạn2,258,0922,271,6022,381,5222,357,1682,372,1912,258,0922,368,9062,326,2252,275,5471,095,518658,638646,336486,633351,014318,148
Tiền mặt125,660103,02296,26888,95690,858125,66090,871267,627231,561257,93491,326111,01876,17754,93632,766
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,70921,63532,63532,62541,52522,70941,52539,93527,00020,50049,74380,57466,000
Hàng tồn kho1,647,5201,665,8521,748,9691,722,4061,719,1411,647,5201,715,4181,570,7311,543,988409,50282,78661,00874,33973,75584,171
Tài sản dài hạn58,75159,42262,27464,01666,97158,75166,99166,85380,10675,785315,339104,64196,35497,948136,437
Tài sản cố định33,54734,53537,16038,25139,30733,54739,31843,20645,42948,26150,26649,54347,70742,12044,431
Đầu tư tài chính dài hạn14,87014,87011,21411,48413,00614,87012,73212,07722,59822,83627,48127,71327,40734,03883,285
Tổng tài sản2,316,8432,331,0242,443,7962,421,1852,439,1622,316,8432,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585
Tổng nợ1,462,3461,484,0291,603,1481,579,2871,599,9101,462,3461,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878
Vốn chủ sở hữu854,496846,995840,647841,897839,253854,496836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.38K1.71K10.29K2.27K1.87K0.14K12.48K6.63K1.60K0.79K1.17K0.41KK8.94K6.40K3.53K1.70K0.88K
Giá cuối kỳ27.20K23.67K24.93K76.78K15.48K17.53K9.19K7.76K5.72K3.67K3.03K1.23K0.99K1K2.15K3.39K46.60K46.60K
Giá / EPS (PE)72.46 (lần)13.83 (lần)2.42 (lần)33.76 (lần)8.26 (lần)126.14 (lần)0.74 (lần)1.17 (lần)3.57 (lần)4.64 (lần)2.60 (lần)3 (lần) (lần)0.11 (lần)0.34 (lần)0.96 (lần)27.48 (lần)53.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.72 (lần)1.35 (lần)0.37 (lần)2.43 (lần)1.85 (lần)0.82 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.52 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.74 (lần)0.88 (lần)
Giá sổ sách22.84K26.84K31.23K18.57K18.07K15.62K35.10K24.11K13.32K12.27K12.55K20.66K20.47K32.66K25.25K19.50K16.28K9.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)0.88 (lần)0.80 (lần)4.13 (lần)0.86 (lần)1.12 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.09 (lần)0.17 (lần)2.86 (lần)4.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)31 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)22 (Mi)21 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.46%97.25%97.21%96.60%93.53%67.62%86.07%83.47%78.18%69.99%68.24%52.98%51.37%47.49%42.47%63.70%54.31%72.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.54%2.75%2.79%3.40%6.47%32.38%13.93%16.53%21.82%30.01%31.76%47.02%48.63%52.51%57.53%36.30%45.69%27.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.12%65.64%66.65%82.02%66.80%67.13%53.26%58.65%70.34%73.01%76.91%84.19%84.70%77.88%76.98%80.40%70.64%77.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu171.14%191.08%199.88%456.02%201.20%204.23%113.93%141.84%237.13%270.46%333.09%532.34%553.73%352%334.42%410.26%240.66%336.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.88%34.36%33.35%17.98%33.20%32.87%46.74%41.35%29.66%26.99%23.09%15.81%15.30%22.12%23.02%19.60%29.35%22.91%
6/ Thanh toán hiện hành189.72%164.22%160.49%147.70%204.24%118.27%179.17%182.23%139.39%155.62%152.16%104.04%103.64%109.35%90.55%80.83%80.26%99.42%
7/ Thanh toán nhanh51.30%45.30%52.12%47.48%127.90%103.41%162.26%154.39%110.10%114.45%88.21%61.31%49.74%59.52%65.94%53.84%80.26%99.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.56%6.30%18.46%15.03%48.09%16.40%30.77%28.53%21.81%16.03%15.32%13.33%6.62%10.79%11.32%13.01%7.08%11.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.48%22.42%72.35%30.55%15.34%44.91%66.32%56.27%24.36%64.14%57.70%49.18%44.77%53.24%67.91%116.50%113.82%121.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.14%23.05%74.43%31.62%16.40%66.41%77.06%67.42%31.16%91.65%84.56%92.82%87.16%112.10%159.90%182.91%209.59%167.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.09%65.25%216.96%169.85%46.21%136.63%141.87%136.09%82.13%237.62%249.91%310.98%292.69%240.65%295.01%594.47%387.74%532.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho29.44%21.74%70.48%36.82%41.74%486.53%793.33%440.19%124.11%308.71%188.61%211.54%155.41%226.23%549.51%514.34%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.38%9.77%15.18%7.21%22.44%0.65%25.05%20.21%14.64%2.71%3.72%0.64%-0.25%11.37%8.59%3.04%2.69%1.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.61%2.19%10.99%2.20%3.44%0.29%16.61%11.37%3.57%1.74%2.14%0.31%%6.06%5.83%3.55%3.06%2.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.64%6.38%32.94%12.25%10.37%0.89%35.54%27.50%12.03%6.45%9.29%1.98%%27.37%25.35%18.10%10.41%8.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%14%24%9%24%1%26%20%17%3%4%1%%12%9%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu8.12%-68.46%140.61%300.41%-58.91%-12.18%51.81%199.95%-62.49%3.33%-12.15%7.21%-23.77%5.51%28.55%83.59%19.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-73.68%-79.70%406.66%28.68%1,315.34%-97.72%88.22%313.94%102.40%-24.56%412.36%-374.03%-101.67%39.69%262.76%108.14%93.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.55%0.25%-17.44%146.92%19.67%63.49%16.97%8.28%-4.85%-11.76%-31.60%-3%-1.40%36.14%111.16%104.14%16.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.11%4.87%88.36%8.95%21.47%-8.80%45.62%81.02%8.53%8.67%9.32%0.90%-37.32%29.35%159.04%19.75%63.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.89%1.79%1.59%101.11%20.26%29.69%28.82%29.85%-1.24%-7.04%-25.13%-2.40%-9.35%34.58%120.54%79.37%27.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |