CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

18.10
0.10
(0.56%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,258,0922,368,9062,326,2252,275,5471,095,518658,638646,336486,633351,014318,148333,696346,044343,765350,604232,965158,42875,30579,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền125,66090,871267,627231,561257,93491,326111,01876,17754,93632,76633,60844,35121,97034,58429,13225,4906,6429,437
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,70941,52539,93527,00020,50049,74380,57466,00056376376345152258492
III. Các khoản phải thu ngắn hạn417,529478,160434,715434,768377,642416,864392,175267,048221,910200,638150,416147,792133,264144,468131,53354,33829,88333,432
IV. Tổng hàng tồn kho1,647,5201,715,3881,570,7311,543,988409,50282,78661,00874,33973,75584,171140,247142,118178,763159,78463,30752,90635,18535,468
V. Tài sản ngắn hạn khác44,67442,96213,21738,23029,94017,9201,5613,0704135749,42511,2209,00411,0068,54125,1723,012588
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn58,75166,99166,85380,10675,785315,339104,64196,35497,948136,437155,328307,094325,450387,611315,57990,29863,36429,719
I. Các khoản phải thu dài hạn3743771,5592,4602,4602,4602,4602,4602,2604,12435,206969624
II. Tài sản cố định33,54739,31843,20645,42948,26150,26649,54347,70742,12044,43143,11144,92943,12248,18550,44445,44214,17210,801
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,018230,65520,45116,34516,6303,1413952,04968,60759,78657,8343,97631,17010,506
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,87012,73212,07722,59822,83627,48127,71327,40734,03883,28576,157208,960210,709276,994204,19337,73715,8817,298
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,95914,5648,9959,6192,2284,4774,4742,4352,9001,4558151,0602,9162,6233,1083,1432,1411,113
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,316,8432,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585489,024653,138669,214738,215548,544248,726138,670108,736
A. Nợ phải trả1,462,3461,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878376,108549,849566,845574,892422,275199,98297,96383,827
I. Nợ ngắn hạn1,190,2321,442,5001,449,4571,540,662536,389556,888360,743267,048251,829204,436219,309332,617331,700320,620257,276195,99993,82179,481
II. Nợ dài hạn272,115156,538145,603391,327246,03996,94839,19174,87463,960127,442156,798217,232235,145254,272164,9993,9824,1424,346
B. Nguồn vốn chủ sở hữu854,496836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707112,916103,290102,369163,323126,26948,74540,70624,908
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,316,8432,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585489,024653,138669,214738,215548,544248,726138,670108,736
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |