CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

18.10
0.10
(0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
17.80
18.10
17.80
19,800
22.8K
0.4K
51.3x
0.9x
1% # 2%
1.8
729 Bi
41 Mi
76,573
35.5 - 17.1
1,462 Bi
854 Bi
171.1%
36.88%
126 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.80 -0.10 100 100
09:46 18 0.10 200 300
10:10 17.80 -0.10 2,100 2,400
10:29 17.80 -0.10 2,000 4,400
10:44 17.80 -0.10 2,000 6,400
11:10 17.90 0 1,100 7,500
11:14 18 0.10 5,000 12,500
13:11 17.90 0 500 13,000
13:15 17.90 0 100 13,100
13:33 17.80 -0.10 1,100 14,200
13:35 17.80 -0.10 200 14,400
13:40 17.80 -0.10 500 14,900
14:10 18.10 0.20 1,200 16,100
14:21 18.10 0.20 1,500 17,600
14:24 18.10 0.20 1,200 18,800
14:26 18.10 0.20 300 19,100
14:28 18 0.10 200 19,300
14:45 18.10 0.20 500 19,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 336.61 (0.33) 0% 17.50 (0.12) 1%
2018 607 (0.50) 0% 175 (0.12) 0%
2019 986.60 (0.44) 0% 85.99 (0.00) 0%
2020 789.87 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2021 577.19 (0.72) 0% 0.01 (0.06) 607%
2022 2,148.15 (1.73) 0% 0 (0.36) 0%
2023 1,024.54 (0.09) 0% 152.46 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV164,324246,394109,20270,441590,361546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,378291,576
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5969,5388,0515,89427,079102,342457,10477,87083,2095,190155,599154,44020,47911,776
Lợi nhuận sau thuế 2,5147,8576,2103,85120,43179,752362,95760,71573,7293,297121,858121,25317,4678,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9835,9263,5702,56414,04353,354262,89251,88740,3232,849124,76766,28916,0147,912
Tổng tài sản2,316,8432,331,0242,443,7962,421,1852,316,8432,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585
Tổng nợ1,462,3461,484,0291,603,1481,579,2871,462,3461,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878
Vốn chủ sở hữu854,496846,995840,647841,897854,496836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |