CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
17.80
3,000
22.8K
0.4K
51.3x
0.9x
1% # 2%
1.8
729 Bi
41 Mi
76,573
35.5 - 17.1
1,462 Bi
854 Bi
171.1%
36.88%
126 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 700 17.80 2,000
17.40 200 17.90 3,600
17.30 500 18.00 12,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 18 0 900 900
10:25 18 0 200 1,100
10:31 18 0 400 1,500
10:32 17.80 -0.20 100 1,600
10:36 17.80 -0.20 100 1,700
11:17 17.80 -0.20 100 1,800
13:44 17.90 -0.10 500 2,300
14:25 18 0 700 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 336.61 (0.33) 0% 17.50 (0.12) 1%
2018 607 (0.50) 0% 175 (0.12) 0%
2019 986.60 (0.44) 0% 85.99 (0.00) 0%
2020 789.87 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2021 577.19 (0.72) 0% 0.01 (0.06) 607%
2022 2,148.15 (1.73) 0% 0 (0.36) 0%
2023 1,024.54 (0.09) 0% 152.46 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV164,324246,394109,20270,441590,361546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,378291,576
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5969,5388,0515,89427,079102,342457,10477,87083,2095,190155,599154,44020,47911,776
Lợi nhuận sau thuế 2,5147,8576,2103,85120,43179,752362,95760,71573,7293,297121,858121,25317,4678,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9835,9263,5702,56414,04353,354262,89251,88740,3232,849124,76766,28916,0147,912
Tổng tài sản2,316,8432,331,0242,443,7962,421,1852,316,8432,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585
Tổng nợ1,462,3461,484,0291,603,1481,579,2871,462,3461,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878
Vốn chủ sở hữu854,496846,995840,647841,897854,496836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |