CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

28.60
0.10
(0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.50
28.50
28.80
28.30
16,800
26.8k
1.7k
16.7 lần
2%
6%
2.1
888 tỷ
31 triệu
32,458
41.3 - 20.3
1,600 tỷ
839 tỷ
191.1%
34.36%
91 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.50 300 28.60 400
28.40 4,400 28.70 800
28.30 4,400 28.80 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28.50 -0.20 500 500
09:29 28.80 0.10 100 600
09:54 28.30 -0.40 200 800
10:15 28.50 -0.20 500 1,300
10:22 28.50 -0.20 900 2,200
10:36 28.50 -0.20 100 2,300
10:38 28.50 -0.20 900 3,200
10:46 28.40 -0.30 200 3,400
10:48 28.30 -0.40 200 3,600
11:12 28.40 -0.30 200 3,800
11:22 28.40 -0.30 100 3,900
13:10 28.50 -0.20 1,000 4,900
13:20 28.50 -0.20 600 5,500
13:24 28.60 -0.10 500 6,000
13:59 28.60 -0.10 500 6,500
14:17 28.50 -0.20 8,700 15,200
14:18 28.50 -0.20 1,000 16,200
14:20 28.50 -0.20 400 16,600
14:44 28.60 -0.10 200 16,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 336.61 (0.33) 0% 17.50 (0.12) 1%
2018 607 (0.50) 0% 175 (0.12) 0%
2019 986.60 (0.44) 0% 85.99 (0.00) 0%
2020 789.87 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2021 577.19 (0.72) 0% 0.01 (0.06) 607%
2022 2,148.15 (1.73) 0% 0 (0.36) 0%
2023 1,024.54 (0.09) 0% 152.46 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV248,039110,38194,19493,432546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,378291,576282,189
Tổng lợi nhuận trước thuế41,50728,84612,73425,308102,342457,10477,87083,2095,190155,599154,44020,47911,77614,273
Lợi nhuận sau thuế 32,25723,04710,21320,19879,752362,95760,71573,7293,297121,858121,25317,4678,30810,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,02315,5625,78213,45453,354262,89251,88740,3232,849124,76766,28916,0147,91210,488
Tổng tài sản2,439,1622,240,7382,214,8822,321,2362,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585489,024
Tổng nợ1,599,9101,433,8601,430,8741,502,8001,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878376,108
Vốn chủ sở hữu839,253806,878784,008818,436836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707112,916


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc