CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

15.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,218,5361,352,9581,423,6771,427,7391,293,2225,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,912
Giá vốn hàng bán999,6141,095,1421,184,4431,244,6191,153,5364,677,7414,731,0764,289,4213,957,6513,688,4873,468,8343,084,3272,606,2802,829,7782,351,974
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV147,543183,574168,268123,77281,551557,166589,556550,087734,383576,706423,150433,090680,486806,389826,251
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,57423,82321,13215,0534,37762,385107,39268,104104,89659,69011,71757,469334,486352,741414,600
Tổng lợi nhuận trước thuế23,60326,62823,43416,6525,48970,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556
Lợi nhuận sau thuế 19,67323,53019,04012,3107,09560,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,67323,53019,04012,3107,09560,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Tổng tài sản ngắn hạn2,764,9612,856,2332,805,8152,946,0142,816,4342,862,5543,012,4242,803,4302,255,6572,172,1782,061,3432,230,0711,666,0921,541,6921,608,489
Tiền mặt145,051289,675125,646107,298127,048289,67528,14978,941152,93462,58177,42433,44930,960123,75140,414
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,920
Hàng tồn kho1,200,7431,313,3271,328,8921,587,3391,644,6151,313,3271,879,2131,648,3871,336,0771,224,1381,122,6201,328,301982,372875,7091,073,706
Tài sản dài hạn1,005,0521,021,7471,052,0891,103,5521,141,4651,021,7471,191,8131,349,8821,557,5921,643,8441,807,9811,790,3491,709,3611,603,3931,822,108
Tài sản cố định921,963946,697969,8551,019,7321,056,803946,6971,097,4701,280,5261,470,7091,576,5841,716,3901,617,5531,507,2421,492,1131,727,716
Đầu tư tài chính dài hạn6,9906,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,9026,9026,9029,6509,650
Tổng tài sản3,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,957,8993,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,598
Tổng nợ2,426,1392,552,1792,555,6332,766,3352,649,3712,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,972
Vốn chủ sở hữu1,343,8731,325,8001,302,2711,283,2301,308,5291,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,626

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.72K0.58K0.76K0.41K0.87K0.51K0.13K0.53K2.52K3.92K4.92K5.35K4.34K0.94K3.33K11.63K0.36K3.21K
Giá cuối kỳ14.90K12.20K14.08K18.11K16.40K12.28K13.23K13.73K16.57K12.98K18.20K14.37K7.77K2.52K7.81K13.80K42K42K
Giá / EPS (PE)20.71 (lần)20.94 (lần)18.43 (lần)44.67 (lần)18.75 (lần)24.26 (lần)104.17 (lần)25.87 (lần)6.58 (lần)3.31 (lần)3.70 (lần)2.69 (lần)1.79 (lần)2.69 (lần)2.34 (lần)1.19 (lần)117.07 (lần)13.10 (lần)
Giá sổ sách12.97K12.78K12.56K12.13K12.31K11.98K11.55K11.86K12.87K18.22K20.28K18.11K16.52K14.66K15.99K22.20K10.78K10.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)0.95 (lần)1.12 (lần)1.49 (lần)1.33 (lần)1.03 (lần)1.15 (lần)1.16 (lần)1.29 (lần)0.71 (lần)0.90 (lần)0.79 (lần)0.47 (lần)0.17 (lần)0.49 (lần)0.62 (lần)3.90 (lần)3.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)74 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)59 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.34%73.70%71.65%67.50%59.15%56.92%53.27%55.47%49.36%49.02%46.89%50.19%71.14%69.43%70.22%66.37%62.94%73.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.66%26.30%28.35%32.50%40.85%43.08%46.73%44.53%50.64%50.98%53.11%49.81%28.86%30.57%29.78%33.63%37.06%26.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.35%65.91%69.04%69.73%66.55%67.48%69.07%69.43%60.48%57.13%60.22%58.28%47.66%59.45%42.82%52.26%76.59%73.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu180.53%193.33%223.05%230.34%198.97%207.51%223.32%227.12%153.06%133.26%151.39%139.71%91.06%146.63%74.88%109.47%327.16%272.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.65%34.09%30.96%30.27%33.45%32.52%30.93%30.57%39.52%42.87%39.78%41.72%52.34%40.55%57.18%47.74%23.41%26.88%
6/ Thanh toán hiện hành118.47%116.44%109.49%105.25%103.48%100.67%97.21%103.76%128.51%159.73%143.89%173.61%194.62%140.41%182.03%150.45%99.80%122.56%
7/ Thanh toán nhanh67.02%63.02%41.19%43.36%42.18%43.94%44.27%41.96%52.74%69%47.84%67.63%70.71%46.54%82.45%52.85%32.16%49.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.22%11.78%1.02%2.96%7.02%2.90%3.65%1.56%2.39%12.82%3.62%4.18%4.50%5.63%13.88%8.98%12.83%18.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản143.84%141.53%132.24%119.52%125.86%114.34%103.36%90.66%98.48%116.38%92.95%108.40%166.67%192.44%228.65%215.41%186.86%199.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn196.13%192.05%184.56%177.07%212.77%200.87%194.02%163.45%199.52%237.41%198.26%215.97%234.27%277.17%325.60%324.58%296.90%270.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu403.53%415.16%427.20%394.81%376.30%351.61%334.18%296.57%249.22%271.47%233.68%259.86%318.43%474.63%399.87%451.22%798.17%741.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho376.75%356.17%251.76%260.22%296.21%301.31%308.99%232.20%265.30%323.14%219.05%256.60%279.29%375.41%513.03%372.76%386.85%387.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.37%1.10%1.42%0.85%1.89%1.20%0.33%1.51%7.85%7.92%10.38%11.37%8.25%1.35%5.22%11.61%0.42%4.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.98%1.55%1.88%1.01%2.38%1.37%0.34%1.37%7.73%9.22%9.65%12.33%13.75%2.59%11.93%25%0.78%8.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.55%4.56%6.08%3.34%7.11%4.23%1.10%4.48%19.56%21.50%24.25%29.55%26.26%6.38%20.86%52.38%3.33%30.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%2%1%2%1%%2%10%10%14%16%11%1%6%16%%5%
Tăng trưởng doanh thu-2.49%-1.12%12%3.43%10%9.10%9.72%9.65%-9.18%14.78%0.71%2.85%4.75%8.81%7.88%16.40%9.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.52%-23.75%88.47%-53.66%72.85%298.53%-76.07%-78.92%-10.01%-12.40%-8.08%41.82%542.16%-71.94%-51.52%3,140.53%-88.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.43%-11.81%0.23%14.11%-1.45%-3.65%-4.26%36.72%13.63%-13.03%21.36%93.38%-3.05%79.50%-16.73%-31.10%22.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.70%1.75%3.51%-1.42%2.78%3.69%-2.63%-7.86%-1.07%-1.20%12%26.04%56.13%-8.33%21.73%105.90%2.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.75%-7.61%1.23%8.92%-0.07%-1.38%-3.76%19.11%7.32%-8.32%17.45%58.13%20.95%29.28%1.63%0.97%17.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc