CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

14.75
-0.15
(-1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.90
14.90
14.90
14.70
11,000
13.0k
0.7k
20.5 lần
2%
6%
0.3
1,528 tỷ
104 triệu
237,838
15.4 - 12.0
2,426 tỷ
1,344 tỷ
180.5%
35.65%
145 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.90 (-0.40) 24.5%
HNG 4.07 (0.00) 14.1%
DRC 32.20 (0.20) 11.5%
DPR 39.70 (0.35) 10.5%
RTB 25.00 (-2.20) 6.8%
BRR 18.50 (0.00) 6.6%
CSM 14.75 (-0.15) 4.8%
HRC 47.90 (0.00) 4.5%
TRC 42.00 (-0.35) 3.9%
TNC 64.90 (4.10) 3.6%
DRI 12.80 (0.00) 2.7%
VRG 30.90 (0.00) 2.5%
SRC 31.05 (2.00) 2.3%
VHG 2.40 (0.10) 1.0%
BRC 13.70 (0.00) 0.5%
RBC 6.80 (0.00) 0.2%
CDR 5.80 (-0.10) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.75 800 14.80 2,000
14.70 1,200 14.85 800
14.60 1,500 14.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 1,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 14.90 0 100 100
10:10 14.90 0 100 200
10:20 14.80 -0.10 1,600 1,800
10:26 14.85 -0.05 100 1,900
10:32 14.85 -0.05 200 2,100
10:33 14.85 -0.05 400 2,500
10:34 14.85 -0.05 200 2,700
13:10 14.85 -0.05 1,100 3,800
13:16 14.80 -0.10 2,800 6,600
13:17 14.70 -0.20 200 6,800
13:21 14.80 -0.10 200 7,000
13:29 14.80 -0.10 100 7,100
13:42 14.75 -0.15 800 7,900
13:49 14.75 -0.15 1,500 9,400
14:10 14.85 -0.05 400 9,800
14:18 14.75 -0.15 1,000 10,800
14:23 14.75 -0.15 200 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.65) 0% 340 (0.06) 0%
2018 3,779.31 (4.00) 0% 105.26 (0.01) 0%
2019 4,566.98 (4.36) 0% 80 (0.05) 0%
2020 4,991.50 (4.80) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,504.57 (4.96) 0% 0 (0.04) 0%
2022 4,954.10 (5.56) 0% 0 (0.08) 0%
2023 5,617.76 (2.72) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,218,5361,352,9581,423,6771,427,7395,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,912
Tổng lợi nhuận trước thuế23,60326,62823,43416,65270,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556
Lợi nhuận sau thuế 19,67323,53019,04012,31060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,67323,53019,04012,31060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Tổng tài sản3,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,598
Tổng nợ2,426,1392,552,1792,555,6332,766,3352,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,972
Vốn chủ sở hữu1,343,8731,325,8001,302,2711,283,2301,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc