CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
13.90
14.10
13.90
665,300
13.0K
0.8K
16.7x
1.1x
2% # 6%
2.0
1,451 Bi
104 Mi
280,834
18.3 - 10.9
2,644 Bi
1,352 Bi
195.6%
33.82%
357 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 19,300 14.10 26,400
13.95 9,900 14.15 124,600
13.90 39,500 14.20 181,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
71,800 51,530

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.80 (0.20) 24.4%
HNG 5.50 (-0.10) 18.8%
DRC 29.20 (0.10) 10.6%
DPR 38.95 (0.50) 10.3%
RTB 27.60 (0.00) 7.5%
BRR 18.80 (0.20) 6.5%
TRC 53.40 (1.10) 4.8%
CSM 14.00 (0.00) 4.5%
HRC 39.00 (1.00) 3.5%
DRI 13.40 (0.50) 2.9%
SRC 24.10 (0.00) 2.1%
TNC 35.00 (0.00) 2.1%
VRG 24.70 (0.10) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14 -0.10 17,900 17,900
09:18 14 -0.10 12,000 29,900
09:19 14 -0.10 600 30,500
09:20 14 -0.10 200 30,700
09:23 14.05 -0.05 100 30,800
09:26 14.05 -0.05 18,500 49,300
09:27 14.05 -0.05 46,300 95,600
09:28 14.05 -0.05 75,100 170,700
09:29 14.10 0 3,600 174,300
09:30 14.05 -0.05 1,200 175,500
09:33 14.10 0 26,700 202,200
09:34 14.05 -0.05 26,000 228,200
09:35 14.05 -0.05 1,000 229,200
09:36 14.10 0 55,000 284,200
09:37 14.10 0 31,200 315,400
09:38 14.10 0 19,900 335,300
09:40 14.10 0 8,000 343,300
09:42 14.10 0 12,000 355,300
09:43 14.10 0 12,900 368,200
09:44 14.10 0 6,400 374,600
09:45 14.10 0 11,600 386,200
09:49 14.05 -0.05 7,500 393,700
09:50 14.05 -0.05 4,000 397,700
09:52 14 -0.10 20,000 417,700
09:54 14 -0.10 5,000 422,700
09:55 14 -0.10 400 423,100
10:10 14.05 -0.05 24,100 447,200
10:12 14 -0.10 2,900 450,100
10:16 14 -0.10 10,000 460,100
10:17 14 -0.10 10,000 470,100
10:21 14 -0.10 100 470,200
10:25 14 -0.10 400 470,600
10:26 14.05 -0.05 300 470,900
10:29 14.05 -0.05 500 471,400
10:36 14.05 -0.05 100 471,500
10:40 14.05 -0.05 100 471,600
10:42 14.05 -0.05 12,800 484,400
10:43 14.05 -0.05 24,000 508,400
10:45 14.10 0 2,000 510,400
10:48 14.05 -0.05 4,000 514,400
10:49 14.05 -0.05 12,700 527,100
10:50 14.05 -0.05 1,400 528,500
10:52 14.05 -0.05 100 528,600
10:53 14.05 -0.05 100 528,700
10:55 14.05 -0.05 1,000 529,700
10:57 14 -0.10 400 530,100
10:59 14.05 -0.05 10,000 540,100
11:10 14.05 -0.05 11,700 551,800
11:12 14.05 -0.05 10,000 561,800
11:13 14.05 -0.05 20,000 581,800
11:14 14 -0.10 82,500 664,300
11:16 14 -0.10 1,000 665,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.65) 0% 340 (0.06) 0%
2018 3,779.31 (4.00) 0% 105.26 (0.01) 0%
2019 4,566.98 (4.36) 0% 80 (0.05) 0%
2020 4,991.50 (4.80) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,504.57 (4.96) 0% 0 (0.04) 0%
2022 4,954.10 (5.56) 0% 0 (0.08) 0%
2023 5,617.76 (2.72) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,189,1991,333,0061,218,5361,352,9585,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,912
Tổng lợi nhuận trước thuế21,53826,40323,60326,62870,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556
Lợi nhuận sau thuế 22,71121,12319,67323,53060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,71121,12319,67323,53060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Tổng tài sản3,995,9343,890,5673,770,0133,877,9803,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,598
Tổng nợ2,644,3112,561,6552,426,1392,552,1792,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,972
Vốn chủ sở hữu1,351,6231,328,9131,343,8731,325,8001,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |