CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

86.10
-1.60
(-1.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,885,6654,758,9096,595,4364,665,8525,659,93122,905,86216,529,94314,538,6889,077,91514,589,19923,733,02828,560,85727,153,45320,782,72113,668,916
Giá vốn hàng bán6,688,4214,553,4796,373,0714,445,0805,490,74222,055,69616,102,23714,050,2148,802,71813,701,67922,684,92126,727,84525,137,24118,983,31912,557,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV197,176205,430222,349220,772169,189850,082425,978486,734275,198856,4071,048,1071,833,0122,016,2121,799,4021,111,836
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh118,492119,06866,57370,35083,384373,656238,252-53,535-7,282401,296857,0521,746,2531,978,5461,702,739887,394
Tổng lợi nhuận trước thuế135,843116,53674,817136,19989,346462,568244,26934,82638,154427,956890,7311,872,9742,060,7431,762,922926,669
Lợi nhuận sau thuế 104,60492,93068,974104,89769,085372,986187,92220,79224,111334,554710,9171,510,4081,652,6791,422,144732,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ104,59792,91968,964104,89569,082372,957187,93920,71224,007334,375710,8911,510,4081,652,6791,422,144666,081
Tổng tài sản ngắn hạn24,836,69921,296,44620,456,20518,590,37319,889,44124,884,94119,889,44117,465,00112,751,06012,867,74214,727,40515,323,45914,323,0469,943,4656,485,875
Tiền mặt2,478,6091,705,4442,210,4132,382,3382,842,1812,478,6092,842,1811,064,440884,7101,396,765800,791552,8333,311,1151,996,6281,461,622
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,188,7662,629,9641,867,912955,3621,768,4532,188,7661,768,4531,778,3762,400,6881,980,9603,241,6503,907,0582,478,5272,675,000928,100
Hàng tồn kho5,089,9943,613,1403,198,2442,996,2562,663,2265,142,4912,663,2262,908,5731,720,4911,513,5841,626,3191,443,5241,873,8121,240,8771,051,277
Tài sản dài hạn2,240,1632,427,3502,412,5692,342,5551,762,4522,199,5941,762,4521,502,0711,173,5531,289,6711,471,4291,499,6031,554,2721,797,4061,329,221
Tài sản cố định453,543452,428455,736482,765474,510453,511474,510560,040531,148603,825704,482743,708767,485585,368439,784
Đầu tư tài chính dài hạn316,499317,969309,363308,200306,076316,499306,076311,021334,844365,159394,288350,744377,205714,784492,937
Tổng tài sản27,076,86223,723,79622,868,77520,932,92821,651,89327,084,53621,651,89318,967,07213,924,61214,157,41416,198,83516,823,06215,877,31811,740,8717,815,096
Tổng nợ18,388,09215,043,23714,277,50812,413,22113,244,46118,394,18413,244,46110,753,1105,677,0525,758,7447,729,3148,860,5698,570,6305,507,2434,572,560
Vốn chủ sở hữu8,688,7708,680,5598,591,2678,519,7078,407,4328,690,3528,407,4328,213,9628,247,5618,398,6698,469,5217,962,4937,306,6886,233,6283,242,536

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.60K1.81K0.26K0.31K4.27K9.09K19.31K21.49K18.49K15.45K7.78K6.11K5.19K6.64K7.82K12.36K7.82K6.80K3.01K1.48K
Giá cuối kỳ68.70K67.78K24.31K80.91K56.56K35.93K108.68K148.95K117.20K71.38K24.90K21.37K11.86K11.38K26.05K18.49K95K95K95K95K
Giá / EPS (PE)19.08 (lần)37.35 (lần)91.81 (lần)263.63 (lần)13.23 (lần)3.95 (lần)5.63 (lần)6.93 (lần)6.34 (lần)4.62 (lần)3.20 (lần)3.50 (lần)2.28 (lần)1.71 (lần)3.33 (lần)1.50 (lần)12.16 (lần)13.98 (lần)31.54 (lần)64.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.42 (lần)0.13 (lần)0.70 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.30 (lần)0.42 (lần)0.43 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.96 (lần)1.30 (lần)2.13 (lần)3.55 (lần)
Giá sổ sách83.91K81.18K105.01K105.44K107.37K108.28K101.79K94.99K81.04K75.20K64.41K58.68K49.40K45.25K41.25K59.68K47.77K42.73K5.07K2.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.83 (lần)0.23 (lần)0.77 (lần)0.53 (lần)0.33 (lần)1.07 (lần)1.57 (lần)1.45 (lần)0.95 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.63 (lần)0.31 (lần)1.99 (lần)2.22 (lần)18.72 (lần)44.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ104 (Mi)104 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)77 (Mi)77 (Mi)43 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)32 (Mi)31 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.88%91.86%92.08%91.57%90.89%90.92%91.09%90.21%84.69%82.99%74.76%87.78%84.36%72.65%63.66%65.45%65.64%73.97%82.28%80.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.12%8.14%7.92%8.43%9.11%9.08%8.91%9.79%15.31%17.01%25.24%12.22%15.64%27.35%36.34%34.55%34.36%26.03%17.72%19.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.91%61.17%56.69%40.77%40.68%47.72%52.67%53.98%46.91%58.51%44.29%45.77%42.49%41.55%37.12%37.86%23.76%18.61%58.18%72.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu211.66%157.53%130.91%68.83%68.57%91.26%111.28%117.30%88.35%141.02%79.49%84.41%73.87%71.10%59.03%60.92%31.16%22.87%139.11%258.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.09%38.83%43.31%59.23%59.32%52.28%47.33%46.02%53.09%41.49%55.71%54.23%57.51%58.45%62.88%62.14%76.24%81.39%41.82%27.91%
6/ Thanh toán hiện hành135.73%156.05%170.78%224.71%223.66%191.01%173.12%167.33%180.95%142.26%171.44%199.51%200.43%176.08%198.05%173.66%276.32%397.40%141.42%112.01%
7/ Thanh toán nhanh107.68%135.15%142.34%194.39%197.35%169.92%156.81%145.44%158.37%119.20%155.19%183.22%173.56%140.10%130.09%133.56%221.88%341.68%105.33%56.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.52%22.30%10.41%15.59%24.28%10.39%6.25%38.68%36.33%32.06%22.12%30.88%44.82%24.83%44.70%55.26%131.78%195.47%8.21%26.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.57%76.34%76.65%65.19%103.05%146.51%169.77%171.02%177.01%174.90%156.97%135.97%123.92%183.35%163.76%110.74%157.70%138.82%368.08%352.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.05%83.11%83.24%71.19%113.38%161.15%186.39%189.58%209.01%210.75%209.96%154.90%146.90%252.37%257.24%169.21%240.26%187.67%447.37%436.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu263.58%196.61%177%110.07%173.71%280.22%358.69%371.62%333.40%421.55%281.75%250.75%215.46%313.70%260.43%178.21%206.85%170.57%880.11%1,263.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho428.89%604.61%483.06%511.64%905.25%1,394.86%1,851.57%1,341.50%1,529.83%1,194.46%2,053.92%1,754.85%1,016.54%1,140.02%685.61%631.71%1,107.89%1,209.84%1,620.98%825.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.63%1.14%0.14%0.26%2.29%3%5.29%6.09%6.84%4.87%4.29%4.15%4.88%4.68%7.27%11.62%7.91%9.32%6.74%5.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.38%0.87%0.11%0.17%2.36%4.39%8.98%10.41%12.11%8.52%6.73%5.65%6.05%8.58%11.91%12.87%12.47%12.94%24.83%19.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.29%2.24%0.25%0.29%3.98%8.39%18.97%22.62%22.81%20.54%12.08%10.42%10.52%14.68%18.94%20.71%16.36%15.90%59.36%69.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%%%2%3%6%7%7%5%5%4%5%5%8%13%9%10%7%6%
Tăng trưởng doanh thu38.57%13.70%60.15%-37.78%-38.53%-16.90%5.18%30.65%52.04%79.06%23.33%38.25%-0.72%36.50%68.36%7.63%35.58%63.20%66.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận98.45%807.39%-13.73%-92.82%-52.96%-52.93%-8.61%16.21%113.51%103.47%27.31%17.67%3.54%-12.18%5.36%58.20%15%125.61%104.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.88%23.17%89.41%-1.42%-25.49%-12.77%3.38%55.62%20.44%112.31%3.35%35.74%50.19%36.49%11.64%144.21%52.35%38.44%29.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.37%2.36%-0.41%-1.80%-0.84%6.37%8.98%17.21%92.25%19.68%9.76%18.79%44.55%13.32%15.20%24.93%11.81%742.06%139.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.09%14.16%36.21%-1.64%-12.60%-3.71%5.96%35.23%50.23%60.70%6.83%25.99%46.89%21.92%13.85%53.27%19.35%332.71%59.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |