CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (dae)

12.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,69029,32127,8833,2145,03968,10858,25666,39860,39853,51664,01359,44470,40373,73063,154
Giá vốn hàng bán5,56120,97019,9332,0643,59848,52840,98144,59242,23236,18645,53141,86753,36755,24345,993
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,5448,1057,4551,12786318,23215,70919,00615,88316,04517,45916,28116,16816,74716,106
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3851,6852,667123-3564,0904,0223,2535,7435,6855,7445,7405,7935,9985,781
Tổng lợi nhuận trước thuế-3921,6852,637139-3564,0684,0223,6045,7435,6785,7255,7505,8265,9815,784
Lợi nhuận sau thuế -3331,3412,046111-2913,1653,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3331,3412,046111-2913,1653,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,514
Tổng tài sản ngắn hạn46,48451,13346,22837,88136,10846,18536,10534,87534,27637,25236,11629,96429,65531,01929,753
Tiền mặt4,9476,4002,2348654,5924,9474,5925,4727,33615,1683,4422,2144,2628,9276,789
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,4496,7735,3345,6046,06614,4496,0663,9714,8598,22712,0008,0002,000
Hàng tồn kho19,27616,47520,27023,11318,04619,27618,04617,41514,9286,67913,00810,03412,73512,05013,720
Tài sản dài hạn4,28712,29812,93312,30413,1114,58613,11112,30412,55013,1867,0716,5977,0537,8927,724
Tài sản cố định3,65411,66511,9544,06812,2723,65412,2728,50511,94111,4983,4243,5723,7203,8814,042
Đầu tư tài chính dài hạn5935935935935935935935935935932,5872,9483,1383,1681,168
Tổng tài sản50,77163,43159,16250,18549,21950,77149,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,478
Tổng nợ8,87921,27318,0778,4037,5478,8797,5468,0598,20313,6808,0025,1416,6737,90410,357
Vốn chủ sở hữu41,89242,15841,08541,78141,67341,89241,67039,12038,62336,75735,18531,42030,03631,00627,121

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.64K1.66K1.91K3.31K3.23K3.06K3.08K3.11K3.16K3.01K3.05K3.41K3.47K2.92K2.68K2.40K2.34K3.87K3.16K
Giá cuối kỳ15.86K12.30K15.10K16.69K10.30K10.44K9.83K9.10K8.01K6.76K7.17K6.19K3.25K2K2.22K2.90K1.98K7.97K31.40K
Giá / EPS (PE)9.65 (lần)7.43 (lần)7.89 (lần)5.05 (lần)3.19 (lần)3.41 (lần)3.19 (lần)2.92 (lần)2.53 (lần)2.24 (lần)2.35 (lần)1.81 (lần)0.94 (lần)0.68 (lần)0.83 (lần)1.21 (lần)0.85 (lần)2.06 (lần)9.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.41 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.62 (lần)
Giá sổ sách21.75K21.64K26.10K25.77K24.53K23.48K20.97K20.04K20.69K18.10K17.23K17.13K15.83K14.68K12.98K12.28K11.76K14.36K12.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.57 (lần)0.58 (lần)0.65 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.55 (lần)2.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.97%73.36%73.92%73.20%73.86%83.63%81.96%80.79%79.72%79.39%73.72%75.46%79.90%74.33%78.63%77.36%65.95%68.83%99.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.03%26.64%26.08%26.80%26.14%16.37%18.04%19.21%20.28%20.61%26.28%24.54%20.10%25.67%21.37%22.64%34.05%31.17%0.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.49%15.33%17.08%17.52%27.12%18.53%14.06%18.18%20.31%27.63%37.34%35.67%39.51%55.71%64.94%61.57%59.43%73.76%47.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.19%18.11%20.60%21.24%37.22%22.74%16.36%22.22%25.49%38.19%59.59%55.44%65.31%125.77%185.18%160.22%146.47%281.11%88.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.51%84.67%82.92%82.48%72.88%81.47%85.94%81.82%79.69%72.37%62.66%64.33%60.49%44.29%35.07%38.43%40.57%26.24%52.91%
6/ Thanh toán hiện hành520.69%479.04%433.23%418.31%272.49%469.34%666.76%613.09%516.12%348.23%388.14%728.20%440.43%221.24%247.15%278.97%234.21%150.87%1,403.41%
7/ Thanh toán nhanh303.37%239.60%216.89%236.12%223.63%300.30%443.48%349.80%315.62%187.65%158.97%328.54%178.99%70.34%107.36%107.69%91.75%83.79%704.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn55.77%60.93%67.98%89.53%110.95%44.73%49.27%88.11%148.54%79.46%40.21%138.52%32.95%10.08%13.58%7.44%6.12%9.60%78.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.15%118.37%140.74%128.98%106.10%148.22%162.59%191.79%189.49%168.51%157.44%158.14%161.23%110.93%98.35%116.70%116.50%127.39%220.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.47%161.35%190.39%176.21%143.66%177.24%198.38%237.41%237.69%212.26%213.55%209.55%201.79%149.24%125.08%150.85%176.64%185.07%221.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu162.58%139.80%169.73%156.38%145.59%181.93%189.19%234.40%237.79%232.86%251.25%245.82%266.52%250.45%280.47%303.67%287.13%485.51%416.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho251.75%227.09%256.06%282.90%541.79%350.02%417.25%419.06%458.45%335.23%269.84%283.93%258.60%163.25%169.71%198.02%230.56%332.27%349.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.65%5.47%4.32%8.21%9.05%7.17%7.76%6.63%6.42%7.15%7.04%8.10%8.23%7.95%7.36%6.44%6.92%5.54%6.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.23%6.48%6.08%10.58%9.60%10.63%12.61%12.71%12.17%12.04%11.09%12.82%13.28%8.82%7.24%7.52%8.07%7.06%13.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.56%7.65%7.33%12.83%13.17%13.05%14.68%15.53%15.28%16.64%17.69%19.92%21.94%19.92%20.65%19.56%19.88%26.92%25.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%6%12%13%10%11%9%9%10%9%11%11%11%10%8%9%7%8%
Tăng trưởng doanh thu16.91%-12.26%9.93%12.86%-16.40%7.69%-15.57%-4.51%16.75%-2.64%2.80%-0.20%14.74%0.98%-2.39%10.48%11.65%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.75%11.19%-42.13%2.38%5.45%-0.46%-1.14%-1.52%4.94%-1.18%-10.68%-1.77%18.78%9.11%11.52%2.80%39.43%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.66%-6.37%-1.76%-40.04%70.96%55.65%-22.96%-15.57%-23.68%-32.68%8.10%-8.15%-44.01%-23.20%22.15%14.28%-1.63%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.53%6.52%1.29%5.08%4.47%11.98%4.61%-3.13%14.32%5.05%0.58%8.20%7.82%13.08%5.68%4.47%88.79%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.16%4.32%0.75%-7.16%16.79%18.12%-0.40%-5.66%3.82%-9.04%3.26%1.75%-21.05%-10.48%15.82%10.29%22.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |