CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (dae)

12.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh68,10858,25666,39860,39853,51664,01359,44470,40373,73063,15464,86863,09963,22655,10554,57155,90850,60345,32225,470
4. Giá vốn hàng bán48,52840,98144,59242,23236,18645,53141,86753,36755,24345,99348,39546,92248,09741,11441,87945,06040,17536,17820,032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,23215,70919,00615,88316,04517,45916,28116,16816,74716,10616,28616,06714,82713,84012,22810,75710,2178,7715,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính1603151,5137,4922,2221,025615557462177233681781747531092543415
7. Chi phí tài chính-252-1,9514,0204,63236261044066857915022614652794643613954443062
-Trong đó: Chi phí lãi vay2682710088254550501370199354287
9. Chi phí bán hàng6,2195,7535,4485,5434,6904,6544,0593,9184,1053,6794,5864,2713,8033,3673,0192,6182,3531,9641,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3368,2007,7987,4577,5307,4756,6576,3476,5276,6735,8725,9945,0574,8944,3443,8393,4222,9271,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,0904,0223,2535,7435,6855,7445,7405,7935,9985,7815,8355,7255,6174,8075,1824,2704,1523,4842,191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,0684,0223,6045,7435,6785,7255,7505,8265,9815,7845,8355,7255,6995,3025,2984,3814,1093,5152,197
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,1653,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,5685,1145,2064,3834,0173,6023,5042,5131,582
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,1653,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,5685,1145,2064,3834,0173,6023,5042,5131,582

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn46,18536,10534,87534,27637,25236,11629,96429,65531,01929,75330,37630,11131,33236,92343,63037,06128,64824,48912,87411,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9474,5925,4727,33615,1683,4422,2144,2628,9276,7893,1475,7282,3441,6822,3989897491,55921644
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,4496,0663,9714,8598,22712,0008,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,1156,6807,3606,9367,4528,18410,50311,37910,9739,9579,89110,34212,56211,98017,24814,08511,61713,2165,5812,291
IV. Tổng hàng tồn kho18,63217,55816,74913,9815,87811,6178,54811,21310,53512,24416,29013,14714,99422,16722,72321,24015,7079,5307,1264,502
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0421,2091,3231,1655278746988005847631,0498941,4311,0951,2617465741851454,071
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,58613,11112,30412,55013,1867,0716,5977,0537,8927,72410,8279,7907,88412,75111,85710,84714,78911,0883,25036
I. Các khoản phải thu dài hạn32728950
II. Tài sản cố định3,65412,2728,50511,94111,4983,4243,5723,7203,8814,0424,4044,8425,3085,8876,4725,5165,4884,6232736
III. Bất động sản đầu tư2,999
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5935935935935932,5872,9483,1383,1681,1682,1181,1659287621,0391,6001,365824582
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12218207161,0951,059781958431,5654,3053,7831,6476,1014,3453,7317,9365,6412,641
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN50,77149,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,47841,20339,90139,21649,67455,48747,90843,43735,57716,12411,544
A. Nợ phải trả8,8797,5468,0598,20313,6808,0025,1416,6737,90410,35715,38414,23115,49327,67236,03129,49825,81326,2428,9965,435
I. Nợ ngắn hạn8,8707,5378,0508,19413,6717,6954,4944,8376,0108,5447,8264,1357,11416,68917,65313,28512,23216,2323,394820
II. Nợ dài hạn999993076471,8351,8941,8127,55910,0978,37910,98218,37816,21313,58110,0105,6024,615
B. Nguồn vốn chủ sở hữu41,89241,67039,12038,62336,75735,18531,42030,03631,00627,12125,81825,66923,72322,00219,45718,41117,6249,3357,1286,108
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN50,77149,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,47841,20339,90139,21649,67455,48747,90843,43735,57716,12411,544
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |