CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

26.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV213,372236,691258,865295,308248,871265,578261,442271,941272,687296,092
Giá vốn hàng bán193,221212,833229,446255,120217,197233,914230,216240,103237,804260,440
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,82723,52528,31839,05431,31331,59530,66431,39234,68535,498
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,6405,8626,3508,4677,0027,1197,3397,0337,5018,095
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3487,0017,8809,9548,3508,7208,0748,6038,2738,740
Lợi nhuận sau thuế 2,7955,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,603
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7955,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,603
Tổng tài sản ngắn hạn96,169101,488105,15694,07493,15596,169101,488105,15694,07493,15591,05189,77496,69678,94387,239
Tiền mặt11,0848,94614,83417,04416,47911,0848,94614,83417,04416,47920,20113,04918,76620,36932,842
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,50036,32028,82020,82015,32036,50036,32028,82020,82015,32014,5009,4008,60010,6002,000
Hàng tồn kho24,49427,25328,02525,72631,61824,49427,25328,02525,72631,61832,32333,65539,01527,93227,040
Tài sản dài hạn4,5044,5243,9924,7304,5934,5044,5243,9924,7304,5935,1125,7086,2877,2828,294
Tài sản cố định4,0044,0063,4734,0984,0934,0044,0063,4734,0984,0934,6125,2085,7876,7827,409
Đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500500500500500500762
Tổng tài sản100,672106,012109,14898,80597,748100,672106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,533
Tổng nợ33,01136,74540,99932,37437,20133,01136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,051
Vốn chủ sở hữu67,66169,26768,14966,43160,54867,66169,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,70346,482

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.44K2.89K3.25K4.12K3.46K3.63K3.35K3.52K3.30K3.40K5.07K4.46K4.10K2.85K2.49K3.58K2.51K2.08K
Giá cuối kỳ28.50K30.01K31.41K28.56K26.48K20.60K15.45K14.53K14.52K14.89K16.29K17.12K7.36K5.32K10.10K10.82KKK
Giá / EPS (PE)19.80 (lần)10.37 (lần)9.65 (lần)6.94 (lần)7.65 (lần)5.67 (lần)4.61 (lần)4.13 (lần)4.40 (lần)4.38 (lần)3.21 (lần)3.84 (lần)1.80 (lần)1.87 (lần)4.06 (lần)3.02 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách34.85K35.68K35.10K34.21K31.18K29.98K28.51K28.30K26.63K23.94K23.01K20.71K18.76K16.63K16.09K14.08K11.62K9.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.84 (lần)0.89 (lần)0.83 (lần)0.85 (lần)0.69 (lần)0.54 (lần)0.51 (lần)0.55 (lần)0.62 (lần)0.71 (lần)0.83 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.63 (lần)0.77 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.53%95.73%96.34%95.21%95.30%94.68%94.02%93.90%91.55%91.32%92.78%91.70%90.67%89.96%89.03%91.10%90.39%89.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.47%4.27%3.66%4.79%4.70%5.32%5.98%6.10%8.45%8.68%7.22%8.30%9.33%10.04%10.97%8.90%9.61%10.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.79%34.66%37.56%32.77%38.06%39.47%42.02%46.65%40.04%51.34%50.10%52.15%58.06%61.97%58.16%66.81%69.87%74.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.79%53.05%60.16%48.73%61.44%65.22%72.47%87.43%66.77%105.53%100.42%108.98%138.45%162.94%138.99%201.27%231.84%286.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.21%65.34%62.44%67.23%61.94%60.53%57.98%53.35%59.96%48.66%49.90%47.85%41.94%38.03%41.84%33.19%30.13%25.85%
6/ Thanh toán hiện hành291.32%276.20%256.48%290.59%250.41%239.87%223.75%201.29%228.68%177.85%185.18%180.01%157.89%155.64%153.94%136.97%130.60%123.42%
7/ Thanh toán nhanh217.12%202.03%188.13%211.12%165.42%154.71%139.87%120.08%147.77%122.73%122.59%113.95%89.08%78.62%72.07%65.63%64.30%73.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.58%24.35%36.18%52.65%44.30%53.22%32.52%39.07%59%66.95%73.98%58.80%47.53%45.39%24.22%10.76%21.79%20.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản211.95%223.27%237.17%298.88%254.60%276.17%273.81%264.06%316.25%309.94%404.54%377.25%349.19%316.80%307.02%333%390.51%331.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn221.87%233.22%246.17%313.91%267.16%291.68%291.22%281.23%345.42%339.40%436%411.38%385.13%352.16%344.85%365.51%432.04%371.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu315.35%341.71%379.85%444.53%411.03%456.29%472.26%494.92%527.41%637%810.77%788.39%832.63%833%733.75%1,003.21%1,295.87%1,281.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho788.85%780.95%818.72%991.68%686.94%723.68%684.05%615.41%851.37%963.17%1,096.12%944.90%749.54%610.12%544.99%604.54%740.92%783.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.31%2.37%2.44%2.71%2.70%2.65%2.49%2.51%2.35%2.23%2.72%2.73%2.62%2.06%2.11%2.54%1.66%1.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.78%5.30%5.79%8.09%6.87%7.33%6.82%6.63%7.42%6.91%10.99%10.31%9.16%6.51%6.48%8.44%6.50%5.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.13%8.11%9.27%12.03%11.09%12.11%11.77%12.43%12.38%14.21%22.02%21.55%21.85%17.13%15.47%25.44%21.56%22.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%3%3%3%3%3%3%3%3%3%3%3%3%2%3%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-9.85%-8.57%-12.34%18.66%-6.29%1.58%-3.86%-0.27%-7.90%-18.25%14.25%4.55%12.72%17.33%-16.42%-6.21%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-50.26%-11.06%-20.93%18.95%-4.72%8.23%-4.65%6.73%-3.06%-32.88%13.54%8.88%43.88%14.40%-30.49%42.95%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.16%-10.38%26.64%-12.98%-2%-5.39%-16.48%39.15%-29.62%9.35%2.36%-13.08%-4.18%21.16%-21.09%5.17%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.32%1.64%2.59%9.72%4.03%5.14%0.75%6.27%11.23%4.05%11.09%10.42%12.77%3.35%14.28%21.14%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.04%-2.87%10.47%1.08%1.65%0.71%-7.28%19.44%-9.74%6.71%6.54%-3.23%2.27%13.71%-9.35%9.98%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |