CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

26.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.40
26.40
26.40
26.40
0
34.9K
1.4K
19.2x
0.8x
3% # 4%
2.2
54 Bi
2 Mi
613
37.9 - 22.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 25.90 800
0 26.00 300
0.00 0 26.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 95.00 (-2.00) 41.0%
DHG 103.80 (0.10) 15.6%
DHT 75.60 (0.10) 7.9%
IMP 50.20 (0.10) 7.7%
DVN 20.40 (0.00) 6.4%
CSV 30.55 (-0.35) 4.5%
TRA 68.90 (1.00) 3.6%
VFG 53.30 (-0.10) 3.4%
DMC 59.40 (-0.10) 2.4%
DCL 41.00 (-0.50) 2.1%
OPC 22.50 (0.10) 1.7%
DP3 51.30 (-0.10) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 6.50 (0.01) 0%
2018 300 (0.26) 0% 6.50 (0.01) 0%
2019 300 (0.27) 0% 0 (0.01) 0%
2020 0.29 (0.25) 86% 0 (0.01) 0%
2021 255 (0.30) 0% 7 (0.01) 0%
2022 274 (0) 0% 0.02 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 6.58 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV213,372236,691258,865295,308248,871265,578261,442271,941272,687296,092
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3487,0017,8809,9548,3508,7208,0748,6038,2738,740
Lợi nhuận sau thuế 2,7955,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,603
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7955,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,603
Tổng tài sản100,672106,012109,14898,805100,672106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,533
Tổng nợ33,01136,74540,99932,37433,01136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,051
Vốn chủ sở hữu67,66169,26768,14966,43167,66169,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,70346,482


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |