CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

26.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh213,372236,691258,865295,308248,871265,578261,442271,941272,687296,092362,178317,010303,211268,983229,252274,289292,465233,374
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3253331,1001,1343616956244619915532774154949371,1131,018633
3. Doanh thu thuần (1)-(2)213,047236,358257,764294,174248,510265,508260,880271,495272,488295,937361,850316,936303,057268,889228,315273,176291,447232,741
4. Giá vốn hàng bán193,221212,833229,446255,120217,197233,914230,216240,103237,804260,440307,769267,207257,174230,614192,692236,285254,623198,563
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,82723,52528,31839,05431,31331,59530,66431,39234,68535,49854,08149,72945,88338,27535,62336,89136,82434,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8992,5681,8671,3262,0481,4381,3641,5301,6601,2608691,17292550645149521584
7. Chi phí tài chính36239951065718,111122263991,181837992903
-Trong đó: Chi phí lãi vay36413771,099650729651
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,98011,31313,62619,18817,26116,77917,28120,97320,61129,79027,89924,87721,11019,96919,69422,36723,589
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,7438,5199,69912,0678,2488,6537,9098,6087,8478,05212,90011,11311,3059,5798,0978,1237,9344,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,6405,8626,3508,4677,0027,1197,3397,0337,5018,09512,25911,86310,6267,6936,8288,7325,7465,383
12. Thu nhập khác7091,1741,5491,4941,3551,6389501,611849721908838621472715349826179
13. Chi phí khác13518773721541777610015211942478265642
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7081,1391,5311,4871,3481,6017351,569771646808686502430711271561-463
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3487,0017,8809,9548,3508,7208,0748,6038,2738,74013,06712,55011,1288,1237,5399,0036,3074,921
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5351,3821,4492,0961,6331,6701,5601,7711,8712,1373,2303,8853,1162,5922,7032,0471,441878
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại18114-13255
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5531,3821,5621,9641,6331,6701,5601,7711,8712,1373,2303,8853,1702,5922,7032,0471,441878
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7955,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,8388,6657,9585,5314,8356,9564,8664,043
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7955,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,8388,6657,9585,5314,8356,9564,8664,043

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,169101,488105,15694,07493,15591,05189,77496,69678,94387,23983,06877,06078,73076,38166,47975,04267,69466,07762,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,0848,94614,83417,04416,47920,20113,04918,76620,36932,84233,18425,17223,69922,27410,4595,89411,29414,50510,333
1. Tiền11,0848,9469,83410,04414,47920,20110,34914,06619,86923,84228,18414,67215,19922,27410,4595,89411,29414,50510,333
2. Các khoản tương đương tiền5,0007,0002,0002,7004,7005009,0005,00010,5008,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,50036,32028,82020,82015,32014,5009,4008,60010,6002,0001,789571,134
1. Chứng khoán kinh doanh1,789571,134
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,50036,32028,82020,82015,32014,5009,4008,60010,6002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,34729,01233,42831,06029,61523,91733,45729,51619,80225,06217,41722,41017,09314,70618,64629,14221,29216,84025,402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,59828,86733,35931,02729,02823,82532,64027,66118,85923,91616,56222,26917,08814,40418,26828,60020,17315,76924,681
2. Trả trước cho người bán2093714822019544161,2412523702401301256901,2161,016769643566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3061548250539289401860736863614258297109112250941439165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-765-381-496-492-246-45-87-247-418-498-951-723-591-10-10
IV. Tổng hàng tồn kho24,16526,96227,93425,06531,61832,32333,65538,91827,93226,95527,87627,81733,79437,18034,66937,49233,39431,01925,014
1. Hàng tồn kho24,49427,25328,02525,72631,61832,32333,65539,01527,93227,04028,07828,27934,31137,79835,35739,08534,36631,52825,329
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-328-290-91-660-97-85-203-462-517-618-688-1,592-972-508-316
V. Tài sản ngắn hạn khác72248140851231102128962403802,8031,6043,0102,2212,7062,5141,7153,7132,111
1. Chi phí trả trước ngắn hạn582381358512311019014019438
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1452218826667371357127451031
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9567457772198202195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,0571,6042,2971,6502,4322,0041,5173,4791,916
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,5044,5243,9924,7304,5935,1125,7086,2877,2828,2946,4606,9728,1038,5258,1897,3277,1997,3737,616
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,0044,0063,4734,0984,0934,6125,2085,7876,7827,4095,3316,1716,6607,1307,3126,7486,5856,9837,131
1. Tài sản cố định hữu hình3,4803,2892,5633,0783,6734,1834,7705,3406,3266,9094,7795,5676,1866,6206,8506,2786,4856,8597,084
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5247179101,02042042943844645550055260447551046246910012448
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn137811,0731,3458401973112
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500762500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn500500500500500500500500500500500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn262
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18181321232513003705038382302390482
1. Chi phí trả trước dài hạn181321232513003705038372282380265
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18
3. Tài sản dài hạn khác102010217
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN100,672106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,53389,52884,03186,83384,90674,66982,36974,89373,44970,474
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả33,01136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,05144,85743,82250,41752,61543,42555,02852,32453,87152,257
I. Nợ ngắn hạn33,01136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,05144,85742,80849,86349,07643,18454,78851,83352,96350,932
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,7285,8368,6776,2044,577
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,46332,16833,48223,51433,31235,24836,90142,94128,75240,08933,28632,20540,10943,02532,90337,47435,82638,14341,045
4. Người mua trả tiền trước34610392118614116233453394983,5931,0253,317376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4508289341,8938879389107291,3918591,5842,7172,2491,9702,6602,3641,6621,022583
6. Phải trả người lao động1,6002,6404,5894,1549619267769771,2363,1276,5565,1674,0591,6761,5741,7891,7482,0052,333
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6145648961,0301,7024907271,9311,0961,7121,1086691,7274551,6542,9961,9681,2331,030
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn175152348721
11. Phải trả ngắn hạn khác206292441473246195306751398439267487794726515342450337398
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi46895298196821554957071,6352,8142,0521,330879885652393477702590
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0145553,5392412404919081,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác500500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2907221,154
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả55
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm145241240202186171
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,0142,894
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,66169,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,70346,48244,67140,21036,41632,29131,24427,34122,56919,57818,217
I. Vốn chủ sở hữu67,66169,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,70346,48244,67140,21036,41632,29131,24427,34122,56919,57818,217
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu19,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41612,94412,94412,94412,94412,94410,78710,78710,787
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,7152,882
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển37,60237,33235,51432,12429,84427,24725,16021,79818,84615,7039,56913,34111,34110,3417,3325,5935,43647177
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5892,5892,5892,4442,1941,144902652370
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,294992592242
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,34911,22511,92513,5979,99410,2479,49012,43812,14710,06911,80310,0428,2475,5708,1827,4185,0633,3784,001
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản381
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN100,672106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,53389,52884,03186,83384,90674,66982,36974,89373,44970,474
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |