CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

28.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh213,372236,691258,865295,308248,871265,578261,442271,941272,687296,092362,178317,010303,211268,983229,252274,289292,465233,374
4. Giá vốn hàng bán193,221212,833229,446255,120217,197233,914230,216240,103237,804260,440307,769267,207257,174230,614192,692236,285254,623198,563
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,82723,52528,31839,05431,31331,59530,66431,39234,68535,49854,08149,72945,88338,27535,62336,89136,82434,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8992,5681,8671,3262,0481,4381,3641,5301,6601,2608691,17292550645149521584
7. Chi phí tài chính36239951065718,111122263991,181837992903
-Trong đó: Chi phí lãi vay36413771,099650729651
9. Chi phí bán hàng10,98011,31313,62619,18817,26116,77917,28120,97320,61129,79027,89924,87721,11019,96919,69422,36723,589
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,7438,5199,69912,0678,2488,6537,9098,6087,8478,05212,90011,11311,3059,5798,0978,1237,9344,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,6405,8626,3508,4677,0027,1197,3397,0337,5018,09512,25911,86310,6267,6936,8288,7325,7465,383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3487,0017,8809,9548,3508,7208,0748,6038,2738,74013,06712,55011,1288,1237,5399,0036,3074,921
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7955,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,8388,6657,9585,5314,8356,9564,8664,043
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7955,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,8388,6657,9585,5314,8356,9564,8664,043

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,169101,488105,15694,07493,15591,05189,77496,69678,94387,23983,06877,06078,73076,38166,47975,04267,69466,07762,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,0848,94614,83417,04416,47920,20113,04918,76620,36932,84233,18425,17223,69922,27410,4595,89411,29414,50510,333
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,50036,32028,82020,82015,32014,5009,4008,60010,6002,0001,789571,134
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,34729,01233,42831,06029,61523,91733,45729,51619,80225,06217,41722,41017,09314,70618,64629,14221,29216,84025,402
IV. Tổng hàng tồn kho24,16526,96227,93425,06531,61832,32333,65538,91827,93226,95527,87627,81733,79437,18034,66937,49233,39431,01925,014
V. Tài sản ngắn hạn khác72248140851231102128962403802,8031,6043,0102,2212,7062,5141,7153,7132,111
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,5044,5243,9924,7304,5935,1125,7086,2877,2828,2946,4606,9728,1038,5258,1897,3277,1997,3737,616
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4,0044,0063,4734,0984,0934,6125,2085,7876,7827,4095,3316,1716,6607,1307,3126,7486,5856,9837,131
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn137811,0731,3458401973112
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500762500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18181321232513003705038382302390482
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN100,672106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,53389,52884,03186,83384,90674,66982,36974,89373,44970,474
A. Nợ phải trả33,01136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,05144,85743,82250,41752,61543,42555,02852,32453,87152,257
I. Nợ ngắn hạn33,01136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,05144,85742,80849,86349,07643,18454,78851,83352,96350,932
II. Nợ dài hạn1,0145553,5392412404919081,325
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,66169,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,70346,48244,67140,21036,41632,29131,24427,34122,56919,57818,217
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN100,672106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,53389,52884,03186,83384,90674,66982,36974,89373,44970,474
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |