CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 (dc1)

7.10
-0.90
(-11.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,741147,664256,89495,561284,996285,482
Giá vốn hàng bán117,522132,689243,49386,882253,552261,850
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,21914,97513,4018,67831,44423,632
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,423-2,1031,572-78715,1459,123
Tổng lợi nhuận trước thuế10,3954623,0796,86515,9279,347
Lợi nhuận sau thuế 7,588-1,3072,4495,25112,6837,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,588-1,3072,4495,25112,6837,442
Tổng tài sản ngắn hạn121,744111,652165,473133,356155,260121,744111,652165,473133,356155,260152,801160,062115,24483,24566,120
Tiền mặt1,031437612,5086411,031437612,5086411,70511,148624,832442
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho70,26758,90365,65676,69341,15970,26758,90365,65676,69341,15970,39663,74747,78843,44643,466
Tài sản dài hạn110,63673,47523,69021,29427,134110,63673,47523,69021,29427,13429,21236,22721,8906,6264,815
Tài sản cố định47,70910,29721,42919,35524,37947,70910,29721,42919,35524,37923,11223,47914,9084,7182,161
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản232,380185,128189,163154,650182,394232,380185,128189,163154,650182,394182,013196,289137,13489,87170,935
Tổng nợ177,055137,390137,704104,851135,237177,055137,390137,704104,851135,237139,858155,865114,66973,96463,278
Vốn chủ sở hữu55,32547,73751,45949,79847,15855,32547,73751,45949,79847,15842,15640,42422,46515,9077,657

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.68KK0.60K1.67K4.03K2.36K
Giá cuối kỳ10.30K6.80K4.98K12.55K7.20K4.20K
Giá / EPS (PE)6.11 (lần) (lần)8.33 (lần)7.53 (lần)1.79 (lần)1.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.21 (lần)0.08 (lần)0.41 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)
Giá sổ sách12.28K10.60K12.57K15.81K14.97K13.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.64 (lần)0.40 (lần)0.79 (lần)0.48 (lần)0.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.39%60.31%87.48%86.23%85.12%83.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.61%39.69%12.52%13.77%14.88%16.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.19%74.21%72.80%67.80%74.15%76.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu320.03%287.81%267.60%210.55%286.77%331.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.81%25.79%27.20%32.20%25.86%23.16%
6/ Thanh toán hiện hành100.38%106.28%122.37%133.58%119.85%110.23%
7/ Thanh toán nhanh42.45%50.21%73.82%56.76%88.08%59.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.85%0.42%0.05%2.51%0.49%1.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.29%79.76%135.81%61.79%156.25%156.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.89%132.25%155.25%71.66%183.56%186.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu261.62%309.33%499.22%191.90%604.34%677.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho167.25%225.27%370.86%113.29%616.03%371.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.24%-0.89%0.95%5.49%4.45%2.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.27%%1.29%3.40%6.95%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.72%%4.76%10.54%26.89%17.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%-1%1%6%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-1.98%-42.52%168.83%-66.47%-0.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-680.57%-153.37%-53.36%-58.60%70.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.87%-0.23%31.33%-22.47%-3.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.90%-7.23%3.34%5.60%11.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.52%-2.13%22.32%-15.21%0.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |