CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 (dc1)

6.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
7.40
6.40
4,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.3
0.8k
11 lần
1%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
27 tỷ
3 triệu
2,536
11.1 - 4.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
138 tỷ
51 tỷ
267.6%
27.2%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 15.9%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
CTR 77.90 (1.30) 0.9%
MML 26.60 (0.40) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 100 7.00 100
6.50 500 7.10 300
6.40 2,500 7.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 3,400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 6.60 0 500 500
09:18 6.50 -0.10 2,000 2,500
09:38 7.40 0.80 100 2,600
10:10 7.40 0.80 100 2,700
10:59 6.50 -0.10 200 2,900
11:23 6.50 -0.10 600 3,500
13:13 6.40 -0.20 100 3,600
13:29 6.60 0 400 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190 (0.20) 0% 4 (0.01) 0%
2017 205.10 (0.22) 0% 5.76 (0.01) 0%
2018 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.29) 0% 4.80 (0.01) 0%
2020 285 (0.29) 0% 5.60 (0.01) 0%
2021 321 (0.10) 0% 11 (0.01) 0%
2022 280 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 200 (0) 0% 3.60 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |