CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 (dc1)

8
0.80
(11.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
8.10
8.10
8
500
12.3K
1.7K
4.5x
0.6x
3% # 14%
2.4
34 Bi
5 Mi
656
13.1 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 500 7.90 1,100
6.70 100 8.00 2,100
6.50 2,000 8.20 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:44 8.10 0.90 100 100
14:18 8 0.80 300 400
14:20 8 0.80 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190 (0.20) 0% 4 (0.01) 0%
2017 205.10 (0.22) 0% 5.76 (0.01) 0%
2018 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.29) 0% 4.80 (0.01) 0%
2020 285 (0.29) 0% 5.60 (0.01) 0%
2021 321 (0.10) 0% 11 (0.01) 0%
2022 280 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 200 (0) 0% 3.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,741147,664256,89495,561284,996285,482
Tổng lợi nhuận trước thuế10,3954623,0796,86515,9279,347
Lợi nhuận sau thuế 7,588-1,3072,4495,25112,6837,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,588-1,3072,4495,25112,6837,442
Tổng tài sản232,380185,128189,163154,650232,380185,128189,163154,650182,394182,013196,289137,13489,87170,935
Tổng nợ177,055137,390137,704104,851177,055137,390137,704104,851135,237139,858155,865114,66973,96463,278
Vốn chủ sở hữu55,32547,73751,45949,79855,32547,73751,45949,79847,15842,15640,42422,46515,9077,657


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |