CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

8.30
0.20
(2.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV76,07255,63038,86239,405100,937209,968333,089322,560283,270190,43785,00998,252141,63067,80135,315
Giá vốn hàng bán68,03945,95329,01331,20988,997173,859294,654293,974254,639173,45786,80387,081132,07363,42740,664
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,0339,6779,8498,19611,94036,10938,43528,58628,63116,980-1,79411,1719,5574,373-5,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8291,5561,979529194,2045,7108,94511,6045,197-10,8133,1783,2861,160-11,708
Tổng lợi nhuận trước thuế8381,4651,8161449174,3446,2588,79313,2167,733-10,6923,0843,216305-10,111
Lợi nhuận sau thuế 573205210116681,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ573205210116681,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111
Tổng tài sản ngắn hạn327,756366,188389,240388,703399,349328,119382,333225,153185,216140,34642,81886,32565,19181,81160,740
Tiền mặt6,9955,6917,7899732,7096,9952,7094,7581,16014,4283631,6598001,753725
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,00029,00029,00029,00019,00029,00019,00026,00026,000
Hàng tồn kho10,95128,48231,30925,49044,68111,29844,77753,30782,08243,39613,30045,63837,69052,39351,305
Tài sản dài hạn67,81468,35056,63157,68243,47767,84060,12435,33329,48619,35111,52511,79515,7139,4026,434
Tài sản cố định40,23541,01641,80042,58343,37040,23543,38124,63523,23412,3907,8398,6629,9513,1435,426
Đầu tư tài chính dài hạn909090951078795107353535728679484
Tổng tài sản395,569434,538445,870446,385442,826395,959442,457260,486214,702159,69754,34398,12080,90491,21367,174
Tổng nợ315,283354,825366,363366,563362,796315,758362,751186,144179,119134,38736,04766,65250,02263,54839,814
Vốn chủ sở hữu80,28679,71379,50879,82280,02980,20179,70674,34135,58325,31018,29731,46830,88227,66527,360

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.49K1.10K4.08K2.78KK1.22K1.28K0.12KKK0.28K1.54K5.50K5.31K
Giá cuối kỳ4.60K5.52K12.81K8.07K4.33K6.16K5K3.49K3.21K2.16K5.16K3.98K3.64K8.22KK
Giá / EPS (PE)34.11 (lần)11.38 (lần)11.65 (lần)1.98 (lần)1.56 (lần) (lần)4.09 (lần)2.73 (lần)26.52 (lần) (lần) (lần)14.07 (lần)2.36 (lần)1.49 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.61K11.08K11.89K14.12K10.04K7.26K12.49K12.25K10.98K10.86K13.38K14.66K16.11K34.19K17.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.50 (lần)1.08 (lần)0.57 (lần)0.43 (lần)0.85 (lần)0.40 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.87%86.41%86.44%86.27%87.88%78.79%87.98%80.58%89.69%90.42%86.26%76.40%66.80%56.96%55.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.13%13.59%13.56%13.73%12.12%21.21%12.02%19.42%10.31%9.58%13.74%23.60%33.20%43.04%44.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.75%81.99%71.46%83.43%84.15%66.33%67.93%61.83%69.67%59.27%70.01%67.26%63.49%64.61%68.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu393.71%455.11%250.39%503.38%530.96%197.01%211.81%161.98%229.71%145.52%233.47%205.44%173.86%182.59%215.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.25%18.01%28.54%16.57%15.85%33.67%32.07%38.17%30.33%40.73%29.99%32.74%36.51%35.39%31.74%
6/ Thanh toán hiện hành106.14%108.52%121.22%110.05%105.70%122.50%134.13%140.12%128.74%152.56%123.20%113.59%111.68%105.04%94.52%
7/ Thanh toán nhanh102.49%95.81%92.52%61.28%73.02%84.45%63.22%59.11%46.29%23.70%57.45%35.68%38.75%37.64%51.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.26%0.77%2.56%0.69%10.87%1.04%2.58%1.72%2.76%1.82%0.96%0.77%0.69%1.12%12.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.03%75.28%123.83%131.94%119.25%156.43%100.13%175.06%74.33%52.57%62.15%51.63%123.26%94.78%111.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.99%87.12%143.26%152.94%135.69%198.54%113.82%217.25%82.88%58.14%72.05%67.58%184.53%166.41%201.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu261.80%417.90%433.89%796.08%752.42%464.61%312.23%458.62%245.08%129.08%207.24%157.70%337.56%267.85%349.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,538.85%658.05%551.47%310.23%399.71%652.65%190.81%350.42%121.06%79.26%131.78%92.02%258.40%227.63%388.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.49%1.05%2.13%3.63%3.68%-12.58%3.14%2.27%0.45%-28.63%-4.48%1.22%2.84%6%8.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.26%0.79%2.64%4.78%4.39%%3.14%3.98%0.33%%%0.63%3.50%5.69%9.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.27%4.38%9.25%28.87%27.71%%9.80%10.41%1.10%%%1.93%9.58%16.08%30.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%4%4%-12%4%2%%-25%-5%1%3%7%10%
Tăng trưởng doanh thu-36.96%3.26%13.87%48.75%124.02%-13.48%-30.63%108.89%91.99%-49.45%19.90%-57.48%36.02%48.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-70.82%-49.21%-33.07%46.49%-165.59%-446.69%-4.10%954.43%-103.02%223.24%-538.71%-81.67%-35.69%3.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.95%94.88%3.92%33.29%272.81%-45.92%33.25%-21.28%59.61%-49.41%3.69%7.54%2.77%65.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.62%7.22%108.92%40.59%38.33%-41.86%1.90%11.63%1.11%-18.83%-8.76%-8.99%7.93%94.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.51%69.86%21.32%34.44%193.87%-44.62%21.28%-11.30%35.79%-40.24%-0.38%1.50%4.60%74.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc