CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

4.50
0.40
(9.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV57,806128,941182,906191,989159,651663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
Giá vốn hàng bán45,620107,542165,634186,334147,566607,413821,295666,143404,388300,520225,822192,581162,262
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,98818,89912,1233,69611,83746,501153,22284,93847,62641,27032,54525,90525,021
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,353-1,806-9,865-187,439552-212,39361,88248,38215,99018,05312,44911,91212,763
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1343421,280-192,081384-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
Lợi nhuận sau thuế 5,011981,238-193,451198-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9627291,560-193,500188-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972
Tổng tài sản ngắn hạn731,649571,378556,384542,263777,802572,707790,297650,135246,909184,415184,247109,942102,536
Tiền mặt10,6596,0987,7573,34512,9656,09813,57216,9461,5484096744,3372,273
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00048,48055,61010,00034,76026,25028,30029,5003,800
Hàng tồn kho8,54815,44115,85417,88735,89615,10934,84510,3116,9423,0329,60516,49629,521
Tài sản dài hạn1,039,926978,8501,009,8141,064,2061,050,406978,8911,062,971903,158484,580454,427214,400180,796135,289
Tài sản cố định831,747870,374901,551825,036808,122870,370826,542460,414414,985399,502210,634102,60589,769
Đầu tư tài chính dài hạn99,8864,8001,0001,00020,0004,000
Tổng tài sản1,771,5751,550,2281,566,1981,606,4691,828,2081,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Tổng nợ993,480963,587979,1821,020,6911,048,979978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
Vốn chủ sở hữu778,095586,640587,016585,778779,229573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.73K0.72K0.53K1.18K0.84K0.79K0.66K
Giá cuối kỳ4.90K5.70K40.20K30.20K18.40K13.83K9.99KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)54.88 (lần)41.75 (lần)34.88 (lần)11.68 (lần)11.90 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13K9.58K13.02K12.21K12.93K13.14K11.96K11.12K10.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.38 (lần)0.60 (lần)3.09 (lần)2.47 (lần)1.42 (lần)1.05 (lần)0.84 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)57 (Mi)29 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.30%36.91%42.64%41.86%33.75%28.87%46.22%37.81%43.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.70%63.09%57.36%58.14%66.25%71.13%53.78%62.19%56.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.08%63.06%57.96%55.15%49.60%75.32%64.01%54.12%47.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu127.68%170.75%137.89%122.94%98.39%305.19%177.88%117.97%91.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.92%36.94%42.04%44.85%50.40%24.68%35.99%45.88%52.12%
6/ Thanh toán hiện hành100.84%80.48%82.33%155.07%125.83%129.82%106.60%112.57%121.14%
7/ Thanh toán nhanh99.66%78.36%78.70%152.61%122.29%127.68%101.04%95.68%86.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.47%0.86%1.41%4.04%0.79%0.29%0.39%4.44%2.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.70%42.78%52.64%48.42%62.07%53.60%65.13%75.15%78.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.76%115.90%123.43%115.68%183.89%185.69%140.91%198.73%182.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.18%115.82%125.22%107.94%123.14%217.20%180.97%163.80%151.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,909.34%4,020.21%2,357%6,460.51%5,825.24%9,911.61%2,351.09%1,167.44%549.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-33.16%-31%4.49%5.49%3.31%4.15%3.88%4.31%4.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%2.37%2.66%2.06%2.22%2.53%3.24%3.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%5.63%5.92%4.08%9.01%7.02%7.07%6.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-37%-34%5%6%4%5%4%5%5%
Tăng trưởng doanh thu%-31.96%29.71%65.64%32.59%31.90%18.83%16.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-569.37%6.24%174.28%5.91%40.93%6.91%18.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-8.91%25.41%136.11%-24.61%88.56%62.17%38.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-26.44%11.81%88.96%133.86%9.90%7.56%7.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-16.28%19.31%112.35%14.50%60.25%37.12%22.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc