CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

3.10
-0.10
(-3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.10
662,300
13.6K
0.3K
12.4x
0.2x
1% # 2%
2.6
186 Bi
60 Mi
495,412
4.9 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 32,500 3.20 197,100
3.00 195,500 3.30 328,200
2.90 159,800 3.40 160,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 10,600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.70 (-0.90) 54.4%
POW 12.45 (-0.40) 10.2%
PGV 19.90 (0.10) 7.5%
IDC 53.90 (0.00) 6.0%
VSH 52.20 (1.20) 4.0%
BWE 44.55 (-0.05) 3.3%
DTK 13.00 (0.10) 3.0%
TDM 54.00 (2.00) 1.9%
NT2 19.70 (-0.15) 1.9%
CHP 36.05 (-0.05) 1.8%
GEG 13.80 (-0.20) 1.7%
TMP 67.50 (-0.10) 1.6%
PPC 11.70 (-0.15) 1.3%
SHP 35.65 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.10 -0.10 11,200 11,200
09:18 3.20 0 10,100 21,300
09:21 3.20 0 100 21,400
09:22 3.20 0 12,200 33,600
09:23 3.20 0 2,200 35,800
09:25 3.20 0 100 35,900
09:27 3.20 0 1,000 36,900
09:28 3.20 0 3,300 40,200
09:30 3.20 0 100 40,300
09:35 3.20 0 11,600 51,900
09:40 3.20 0 4,000 55,900
09:42 3.20 0 5,000 60,900
09:45 3.20 0 400 61,300
09:50 3.10 -0.10 30,000 91,300
09:54 3.10 -0.10 4,500 95,800
09:56 3.20 0 10,100 105,900
10:14 3.20 0 100 106,000
10:19 3.20 0 1,000 107,000
10:35 3.20 0 200 107,200
10:37 3.10 -0.10 100 107,300
10:53 3.20 0 100 107,400
10:58 3.10 -0.10 222,000 329,400
10:59 3.10 -0.10 222,000 551,400
11:10 3.10 -0.10 9,200 560,600
11:31 3.20 0 100 560,700
13:10 3.10 -0.10 7,600 568,300
13:16 3.10 -0.10 500 568,800
13:19 3.20 0 10,100 578,900
13:22 3.10 -0.10 10,500 589,400
13:25 3.10 -0.10 20,000 609,400
13:29 3.10 -0.10 400 609,800
13:37 3.10 -0.10 20,000 629,800
13:42 3.10 -0.10 20,000 649,800
13:47 3.20 0 100 649,900
13:53 3.20 0 200 650,100
13:58 3.20 0 3,000 653,100
14:10 3.20 0 200 653,300
14:46 3.10 -0.10 9,000 662,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2018 0 (0.26) 0% 11 (0.01) 0%
2019 292.89 (0.34) 0% 14.16 (0.01) 0%
2020 410 (0.45) 0% 15.72 (0.02) 0%
2021 580 (0.75) 0% 50 (0.04) 0%
2022 880 (0.98) 0% 70.40 (0.05) 0%
2023 1,080 (0.16) 0% 56.29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV200,82436,47362,92757,806358,031663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3635,985-3,5935,13415,890-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
Lợi nhuận sau thuế 8,5616,068-4,1715,01115,469-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4555,896-4,0694,96215,244-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972
Tổng tài sản1,745,5871,740,3271,708,6291,771,5751,745,5871,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Tổng nợ930,571934,779923,366993,480930,571978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
Vốn chủ sở hữu815,016805,549785,263778,095815,016573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |