CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng (ddh)

15.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,99756,13842,17868,94185,71457,39367,29722,32138,154
Giá vốn hàng bán47,72645,85634,67857,15061,24553,70663,38217,14333,070
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,27210,2827,50011,79024,4683,6873,9155,1785,084
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,8143,0555193,63315,822-49591783593
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0046,9476283,60515,8218741,142709591
Lợi nhuận sau thuế 5,5595,5465333,08613,857684905551461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5595,5465333,08613,857684905551461
Tổng tài sản ngắn hạn84,44068,95040,78949,03945,25784,44068,95040,78949,03945,25729,08030,08525,62718,58619,425
Tiền mặt45,93031,94421,23028,41729,78245,93031,94421,23028,41729,7827,7448,5016,2761,8185,521
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,00015,00025,00015,000141
Hàng tồn kho2,5202,5952,0662,0924,2072,5202,5952,0662,0924,2071,8272,0974,5944954,109
Tài sản dài hạn9,69213,12511,20911,88414,6699,69213,12511,20911,88414,66927,44636,17825,66624,95032,417
Tài sản cố định2,2972,7462,8802,7905,7232,2972,7462,8802,7905,72315,60326,39819,95124,01831,497
Đầu tư tài chính dài hạn372372372372372372372372372372800533499800767
Tổng tài sản94,13282,07651,99860,92359,92694,13282,07651,99860,92359,92656,52666,26351,29443,53651,843
Tổng nợ52,24245,4498,06314,59016,66052,24245,4498,06314,59016,66013,42715,48113,1609,11612,552
Vốn chủ sở hữu41,89036,62743,93546,33343,26641,89036,62743,93546,33343,26643,09850,78238,13434,42039,291

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.54K1.54K0.15K0.86K3.85K0.19K0.25K0.15K0.13K
Giá cuối kỳ15.90K15.67K5.05K4.57K4.57K4.61K5.70K8.45K10K
Giá / EPS (PE)10.30 (lần)10.17 (lần)34.11 (lần)5.33 (lần)1.19 (lần)24.26 (lần)22.67 (lần)55.21 (lần)78.09 (lần)
Giá sổ sách11.64K10.17K12.20K12.87K12.02K11.97K14.11K10.59K9.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.37 (lần)1.54 (lần)0.41 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)0.80 (lần)1.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.70%84.01%78.44%80.49%75.52%51.45%45.40%49.96%42.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.30%15.99%21.56%19.51%24.48%48.55%54.60%50.04%57.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.50%55.37%15.51%23.95%27.80%23.75%23.36%25.66%20.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.71%124.09%18.35%31.49%38.51%31.15%30.49%34.51%26.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.50%44.63%84.49%76.05%72.20%76.24%76.64%74.34%79.06%
6/ Thanh toán hiện hành161.63%151.71%505.88%336.11%271.65%216.58%194.33%194.73%203.88%
7/ Thanh toán nhanh156.81%146%480.26%321.78%246.40%202.97%180.79%159.83%198.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn87.92%70.29%263.30%194.77%178.76%57.67%54.91%47.69%19.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.80%68.40%81.11%113.16%143.03%101.53%101.56%43.52%87.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.24%81.42%103.41%140.58%189.39%197.36%223.69%87.10%205.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu145.61%153.27%96%148.79%198.11%133.17%132.52%58.53%110.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,893.89%1,767.09%1,678.51%2,731.84%1,455.79%2,939.57%3,022.51%373.16%6,680.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.11%9.88%1.26%4.48%16.17%1.19%1.34%2.47%1.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.91%6.76%1.03%5.07%23.12%1.21%1.37%1.07%1.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.27%15.14%1.21%6.66%32.03%1.59%1.78%1.44%1.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%12%2%5%23%1%1%3%1%
Tăng trưởng doanh thu8.66%33.10%-38.82%-19.57%49.35%-14.72%201.50%-41.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.23%940.53%-82.73%-77.73%1,925.88%-24.42%64.25%19.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.95%463.67%-44.74%-12.42%24.08%-13.27%17.64%44.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.37%-16.63%-5.18%7.09%0.39%-15.13%33.17%10.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.69%57.84%-14.65%1.66%6.01%-14.69%29.18%17.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc