CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (dhb)

8.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,009,3041,189,2761,138,153901,3784,413,4766,441,0294,498,5822,790,1002,909,5163,222,7662,552,7632,157,0772,010,266
Giá vốn hàng bán983,9421,124,1161,177,9231,021,0514,428,7483,606,4193,309,0933,084,8822,568,5562,566,4042,332,3462,315,4451,921,723
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,36165,160-39,769-119,673-15,2722,834,6101,189,489-294,792340,846656,216208,888-158,36788,543
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-103,608-153,567-308,457-350,463-944,7961,776,456-2,545-1,461,147-638,073-311,219-606,558-1,038,589-710,572
Tổng lợi nhuận trước thuế38,1941,649,258-308,580-350,325858,2841,779,146625-1,460,226-635,554-308,842-606,216-1,040,763-668,739
Lợi nhuận sau thuế 38,1941,649,258-308,580-350,325858,2841,779,146625-1,460,502-637,036-313,348-606,216-1,040,763-679,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,1941,649,258-308,580-350,325858,2841,779,1461,937-1,461,065-638,094-320,483-608,814-1,042,216-676,432
Tổng tài sản ngắn hạn1,130,5361,196,8971,047,9751,237,8581,197,2181,396,6751,063,367927,174862,087812,3781,352,022557,693
Tiền mặt175,384321,676281,905141,207321,676207,176301,436221,321182,590258,969236,58632,783
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,00018,00018,00048,00018,00033,00018,0008,0008,000
Hàng tồn kho774,253605,983602,521869,143606,417847,360526,784533,316500,487205,556227,111382,323
Tài sản dài hạn5,388,0645,548,6915,745,9705,867,2625,548,6476,184,7686,965,8957,693,3588,481,8298,773,4808,357,0849,351,491
Tài sản cố định3,928,5964,064,1274,192,7294,326,9664,064,0834,596,4545,231,2485,787,2326,401,3527,021,7657,644,8719,018,885
Đầu tư tài chính dài hạn13,21913,21913,21913,21913,21913,21915,86217,78714,20617,15518,53917,997
Tổng tài sản6,518,5996,745,5886,793,9447,105,1206,745,8657,581,4438,029,2638,620,5319,343,9169,585,8599,709,1069,909,184
Tổng nợ5,868,7996,131,4027,834,5237,837,1196,134,2587,833,62610,006,79210,597,9279,859,1889,466,6909,276,1448,869,505
Vốn chủ sở hữu649,800614,185-1,040,578-731,999611,607-252,184-1,977,530-1,977,396-515,272119,168432,9631,039,680

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.78K3.15K6.54K0.01KKKKKKK0.39K0.81K1.38K
Giá cuối kỳ11.10K10K10K11K7.20K7.20K6.40K6.80KKKKKK
Giá / EPS (PE)2.94 (lần)3.17 (lần)1.53 (lần)1,545.79 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.39K2.25K-0.93K-7.26K-7.26K-1.89K0.44K1.59K3.82KK8.17K7.36K8.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.65 (lần)4.45 (lần)-10.79 (lần)-1.51 (lần)-0.99 (lần)-3.80 (lần)14.62 (lần)4.28 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)272 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.34%17.75%18.42%13.24%10.76%9.23%8.47%13.93%5.63%%12.98%18.78%55.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.66%82.25%81.58%86.76%89.24%90.77%91.53%86.07%94.37%%87.02%81.22%44.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.03%90.93%103.33%124.63%122.94%105.51%98.76%95.54%89.51%%76.82%75.70%44.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu903.17%1,002.97%-3,106.31%-506.02%-535.95%-1,913.39%7,943.99%2,142.48%853.10%%335.76%316.11%82.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.97%9.07%-3.33%-24.63%-22.94%-5.51%1.24%4.46%10.49%%22.88%23.95%54.54%
6/ Thanh toán hiện hành102.75%110.78%22.33%15.88%16.17%20.79%28.66%73.93%41.10%%108.19%235.21%844.80%
7/ Thanh toán nhanh32.38%54.67%8.78%8.01%6.87%8.72%21.40%61.51%12.93%%79.90%168.46%672.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.94%29.76%3.31%4.50%3.86%4.40%9.13%12.94%2.42%%55.98%149.96%532.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.02%65.42%84.96%56.03%32.37%31.14%33.62%26.29%21.77%%19.09%22.28%49.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn374.88%368.64%461.17%423.05%300.93%337.50%396.71%188.81%386.79%%147.04%118.67%88.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu652.22%721.62%-2,554.10%-227.48%-141.10%-564.66%2,704.39%589.60%207.48%%83.44%93.05%90.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho556.28%730.31%425.61%628.17%578.43%513.21%1,248.52%1,026.96%605.63%%495.51%341.55%337.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.27%19.45%27.62%0.04%-52.37%-21.93%-9.94%-23.85%-48.32%-33.65%5.72%11.90%18.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.78%12.72%23.47%0.02%%%%%%%1.09%2.65%9.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)158.29%140.33%-705.50%-0.10%%%%%%%4.78%11.07%16.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%19%49%%-47%-25%-12%-26%-45%-35%6%15%24%
Tăng trưởng doanh thu-25.38%-31.48%43.18%61.23%-4.10%-9.72%26.25%18.34%7.30%%-0.48%-7.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.79%-51.76%91,750.59%-100.13%128.97%99.10%-47.36%-41.58%54.08%%-52.12%-40.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.27%-21.69%-21.72%-5.58%7.49%4.15%2.05%4.58%-100%%17.88%246.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-270.25%-342.52%-87.25%0.01%283.76%-532.39%-72.48%-58.36%-100%%10.98%-9.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.76%-11.02%-5.58%-6.86%-7.74%-2.52%-1.27%-2.02%-100%%16.16%105.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc