CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (dhb)

7.70
-0.30
(-3.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,439,4774,413,4766,441,0294,498,5822,790,1002,909,5163,222,7662,552,7632,157,0772,010,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1011414611,528
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,439,4774,413,4766,441,0294,498,5822,790,0902,909,4023,222,6202,541,2342,157,0772,010,266
4. Giá vốn hàng bán4,161,8194,428,7483,606,4193,309,0933,084,8822,568,5562,566,4042,332,3462,315,4451,921,723
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)277,658-15,2722,834,6101,189,489-294,792340,846656,216208,888-158,36788,543
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,89812,24639,92235,9447,66563,51129,83163,39135,11518,650
7. Chi phí tài chính272,936690,364832,086980,258951,425867,485826,427727,663746,072654,006
-Trong đó: Chi phí lãi vay203,308642,446757,358979,022950,577840,107739,317716,198671,259448,124
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,9263,5811,710-9371,0433,637-613
9. Chi phí bán hàng86,34894,768114,003112,83998,48778,70174,85866,41045,80861,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp135,824156,638151,987132,956127,68997,95395,04385,808127,094102,126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-190,552-944,7961,776,456-2,545-1,461,147-638,073-311,219-606,558-1,038,589-710,572
12. Thu nhập khác248,9831,803,8452,7844,6063,5864,0684,1171,7812,29345,302
13. Chi phí khác51,585765931,4362,6651,5491,7401,4394,4673,469
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)197,3981,803,0802,6903,1709212,5192,377342-2,17441,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,845858,2841,779,146625-1,460,226-635,554-308,842-606,216-1,040,763-668,739
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2761,4814,50611,034
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2761,4814,50611,034
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,845858,2841,779,146625-1,460,502-637,036-313,348-606,216-1,040,763-679,773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,3115631,0597,1352,5991,453-3,341
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,845858,2841,779,1461,937-1,461,065-638,094-320,483-608,814-1,042,216-676,432

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,280,6541,197,2181,396,6751,063,367927,174862,087812,3781,352,022557,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền371,815321,676207,176301,436221,321182,590258,969236,58632,783
1. Tiền371,815321,676207,176279,642199,721161,24830,38286,58622,783
2. Các khoản tương đương tiền21,79421,60021,342228,587150,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn48,00018,00033,00018,0008,0008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn48,00018,00033,00018,0008,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn247,334233,222304,734210,503158,141166,393342,171884,204140,931
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng194,518200,035285,442156,458126,471137,677318,640137,974108,918
2. Trả trước cho người bán37,97318,4324,62138,89915,17913,0607,4674,1428,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn418
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,05320,09820,01620,49021,83520,99921,409747,29828,483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,210-5,344-5,344-5,344-5,344-5,344-5,344-5,210-5,210
IV. Tổng hàng tồn kho539,114606,417847,360526,784533,316500,487205,556227,111382,323
1. Hàng tồn kho539,114606,417847,360526,784533,316500,487205,556227,111382,323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác74,39017,9044,4056,6456,3974,6175,6834,1221,656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,6785,4634,4056,1086,0114,2094,1973,6091,091
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ68,71310,7552181,025
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,686319386408460513565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,967,0105,548,6476,184,7686,965,8957,693,3588,481,8298,773,4808,357,0849,351,491
I. Các khoản phải thu dài hạn740,804740,804740,804740,804740,804740,804742,095134134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng134134
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác740,804740,804740,804740,804740,804740,804742,095
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,544,8384,064,0834,596,4545,231,2485,787,2326,401,3527,021,7657,644,8719,018,885
1. Tài sản cố định hữu hình3,544,8384,062,8484,593,9245,227,4255,782,1146,394,9407,014,0597,635,8719,008,590
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2352,5293,8245,1186,4127,7069,00010,295
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn92,34471,80972,32971,31371,41988,30370,26570,24870,258
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn343434343434343434
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang92,31071,77672,29671,27971,38588,26970,23270,21570,224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,21913,21913,21915,86217,78714,20617,15518,53917,997
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,6639,6639,66315,86217,78714,20617,15518,53917,997
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,5563,5563,556
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác575,805658,732761,962906,6691,076,1161,237,164922,200623,292244,217
1. Chi phí trả trước dài hạn575,805658,732761,962906,6691,076,1161,237,164922,200623,292244,217
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,247,6656,745,8657,581,4438,029,2638,620,5319,343,9169,585,8599,709,1069,909,184
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,629,2136,134,2587,833,62610,006,79210,597,9279,859,1889,466,6909,276,1448,869,505
I. Nợ ngắn hạn1,173,5911,080,7656,254,2736,695,4515,735,2764,147,2162,834,9931,828,7641,356,767
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn415,263374,0051,749,8312,795,6312,545,8711,860,6901,148,898658,915643,705
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn386,144414,511394,034327,866431,612348,474361,711311,852427,179
4. Người mua trả tiền trước117,5499,0723,636103,77567,0452,5424,09185,24112,220
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5001,1128,15211,3389,86812,85311,5729,1257,335
6. Phải trả người lao động45,04970,06553,90421,85812,18711,84413,9064,1898,151
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5778,99812,1184,8922,2792,6091,7192,8152,940
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác208,448202,9374,032,5333,428,2362,664,4681,906,3701,290,987752,506248,061
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6064641,8571,9451,8342,1094,1217,177
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,455,6215,053,4941,579,3533,311,3414,862,6515,711,9736,631,6977,447,3807,512,738
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,085,7152,538,41994,40972,26399,26385,37971,64371,27569,729
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,369,9062,515,0741,484,9443,239,0784,763,3885,626,5946,556,9777,373,0297,439,933
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,0763,0763,076
B. Nguồn vốn chủ sở hữu618,452611,607-252,184-1,977,530-1,977,396-515,272119,168432,9631,039,680
I. Vốn chủ sở hữu618,452611,607-252,184-1,977,530-1,977,396-515,272119,168432,9631,039,680
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,722,0002,722,0002,722,0002,722,0002,722,0002,722,0002,722,0002,722,0002,722,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản6,0196,0196,0196,0196,0196,019
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,0606,0605,4813,5525,2744,346
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6737
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,103,548-2,110,393-2,974,184-4,745,564-4,747,011-3,284,321-2,650,289-2,331,148-1,720,875
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát33,95735,53735,54937,88730,75228,153
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,247,6656,745,8657,581,4438,029,2638,620,5319,343,9169,585,8599,709,1069,909,184
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |