CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (dhb)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
8.60
9.20
8.60
1,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
-0.9
6.5k
0 lần
23%
-706%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
1,905 tỷ
272 triệu
1,495
12 - 7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
6,131 tỷ
614 tỷ
998.3%
9.1%
322 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 54.0%
DCM 30.70 (0.05) 20.1%
DPM 31.60 (0.35) 15.2%
DHB 9.00 (0.00) 3.0%
LAS 18.70 (-0.30) 2.7%
BFC 27.20 (-1.00) 2.0%
SFG 13.50 (0.30) 0.8%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
VAF 14.00 (0.00) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (0.00) 0.2%
PSW 7.60 (-0.10) 0.2%
PSE 10.20 (0.00) 0.2%
PMB 9.80 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 2,400 9.20 3,600
8.50 900 9.30 1,000
8.40 1,300 9.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 8.60 -0.40 100 100
09:19 8.60 -0.40 100 200
10:10 9.20 0.20 100 300
10:11 9.20 0.20 100 400
14:13 8.70 -0.30 100 500
14:14 8.60 -0.40 200 700
14:15 8.60 -0.40 300 1,000
14:41 8.90 -0.10 100 1,100
14:52 8.70 -0.30 100 1,200
14:57 8.90 -0.10 200 1,400
14:58 9 0 200 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.55) 0% 0 (-0.61) 0%
2018 2,711.46 (3.22) 0% 0 (-0.31) 0%
2019 3,040.81 (2.91) 0% 0 (-0.64) 0%
2020 2,936.41 (2.79) 0% -1,132.15 (-1.46) 0%
2021 3,216.04 (4.50) 0% -981.37 (0.00) -0%
2022 4,498.32 (6.44) 0% 8.79 (1.78) 20%
2023 4,615.04 (1.18) 0% 0 (-0.13) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc