CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

33.10
-0.40
(-1.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV874,058896,4461,016,129810,794817,1113,597,4263,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067
Giá vốn hàng bán775,538782,330905,942706,667703,4403,170,4772,755,3803,323,8563,491,6792,339,3531,126,524722,034678,158544,638522,599
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV97,706114,074110,127104,124112,448426,030503,529610,871672,651548,217303,362204,619131,867123,484117,438
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,29785,79567,19362,80786,546271,092350,550432,349508,544406,819208,177151,48192,92696,21287,942
Tổng lợi nhuận trước thuế56,12989,75369,90863,43587,451279,225358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,100
Lợi nhuận sau thuế 49,04877,04260,50555,60375,008242,199309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,04377,02760,39655,60375,008242,069309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,778
Tổng tài sản ngắn hạn2,182,0372,132,4232,027,2371,832,4891,785,3352,182,0371,785,3351,662,7561,170,4731,104,660875,293564,539563,707426,643174,232
Tiền mặt570,815477,892356,907254,904247,229570,815247,229189,17898,169202,091156,33528,532111,18234,6951,749
Đầu tư tài chính ngắn hạn334,182259,482125,482116,170101,170334,182101,17019,10244,0579,0138,0007,8607,56365,2705,000
Hàng tồn kho520,270537,227605,465564,598504,235520,270504,235628,715319,900314,661310,778337,191224,60455,93157,753
Tài sản dài hạn1,058,4371,080,5061,063,9991,128,6121,130,0381,058,4371,129,7631,219,7271,230,7941,179,6691,237,9841,247,698726,239202,990231,945
Tài sản cố định994,3801,012,6551,011,3801,017,6931,041,688994,3801,041,6881,138,1891,051,5351,135,5091,197,446133,406184,128189,048219,015
Đầu tư tài chính dài hạn5,5268,3958,3387,6416,8795,5266,8795,2964,9674,5322,6002,6002,6002,6002,600
Tổng tài sản3,240,4733,212,9283,091,2362,961,1012,915,3723,240,4732,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177
Tổng nợ1,237,3921,254,5221,209,8711,053,5941,063,7251,237,3921,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264
Vốn chủ sở hữu2,003,0811,958,4071,881,3641,907,5071,851,6472,003,0811,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.01K3.84K4.71K6.88K7K3.38K3.24K2.33K3.35K4.62K2.75K1.80KK0.02K1.89K2.04K
Giá cuối kỳ36.63K36.08K29.25K64.01K34.69K20.26K13.02K16.04K11.13K7.39K4.51K1.79K1.17K1.40K2.34K2.42K
Giá / EPS (PE)12.18 (lần)9.39 (lần)6.20 (lần)9.31 (lần)4.96 (lần)6 (lần)4.01 (lần)6.89 (lần)3.32 (lần)1.60 (lần)1.64 (lần)0.99 (lần) (lần)57.38 (lần)1.24 (lần)1.18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.82 (lần)0.89 (lần)0.60 (lần)1.08 (lần)0.67 (lần)0.76 (lần)0.58 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách24.89K23.01K21.76K24.25K24.91K20.80K20.36K20.64K20.37K17.55K16.49K15.04K13.24K15.66K14.95K19.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.47 (lần)1.57 (lần)1.34 (lần)2.64 (lần)1.39 (lần)0.97 (lần)0.64 (lần)0.78 (lần)0.55 (lần)0.42 (lần)0.27 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)70 (Mi)56 (Mi)54 (Mi)41 (Mi)34 (Mi)26 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.34%61.24%57.68%48.74%48.36%41.42%31.15%43.70%67.76%42.90%45.90%40.39%35.90%50.14%44.08%43.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.66%38.76%42.32%51.26%51.64%58.58%68.85%56.30%32.24%57.10%54.10%59.61%64.10%49.86%55.92%56.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.19%36.47%39.24%29.32%38.93%47.08%53.54%44.87%17.23%25.42%38.58%43.47%54.40%64.04%59.07%60.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.77%57.41%64.59%41.49%63.76%88.97%115.24%81.40%20.81%34.09%62.82%76.91%119.30%178.12%144.29%153.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.81%63.53%60.76%70.68%61.07%52.92%46.46%55.13%82.77%74.58%61.42%56.53%45.60%35.96%40.93%39.43%
6/ Thanh toán hiện hành177.13%168.03%147%166.22%148.40%157.73%137.04%170.79%393.36%168.72%118.98%101.06%80.46%95.04%106.66%119.30%
7/ Thanh toán nhanh134.90%120.57%91.42%120.79%106.13%101.73%55.19%102.74%341.79%112.80%67.34%73.51%55.71%33.41%44.08%59.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.34%23.27%16.72%13.94%27.15%28.17%6.93%33.69%31.99%1.69%4.05%3.30%1.40%1.47%5.80%6.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.02%111.87%136.54%173.44%126.41%67.67%51.14%62.85%106.11%157.58%128.95%114.22%78.32%77.02%71.16%54.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn164.87%182.67%236.71%355.82%261.41%163.38%164.18%143.83%156.60%367.36%280.91%282.80%218.16%153.61%161.43%127.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu179.59%176.10%224.73%245.41%207.01%127.87%110.08%114.02%128.20%211.30%209.94%202.07%171.75%214.20%173.85%139.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho609.39%546.45%528.67%1,091.49%743.45%362.49%214.13%301.93%973.77%904.89%538.45%842.02%619.94%192.98%208.61%204.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.73%9.49%9.64%11.56%13.57%12.70%14.47%9.90%12.83%12.46%7.94%5.93%-0.74%0.07%7.29%7.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.47%10.61%13.16%20.05%17.16%8.59%7.40%6.22%13.62%19.64%10.24%6.78%%0.06%5.19%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.08%16.70%21.67%28.36%28.10%16.24%15.93%11.29%16.45%26.34%16.67%11.99%%0.16%12.67%10.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%11%11%14%17%16%19%12%16%15%10%7%-1%%10%9%
Tăng trưởng doanh thu10.31%-17.14%-5.50%44.23%101.93%54.29%14.31%21.35%4.38%17.87%19.10%33.68%-32.21%29.11%77.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.75%-18.48%-21.17%22.81%115.83%35.40%67.11%-6.38%7.46%85.07%59.37%-1,166.52%-792.90%-98.71%73.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.38%-6.01%60.63%-20.82%-10.61%2.54%67.63%433.66%5.03%-36.44%-6.37%-26.75%-43.38%29.35%33.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.16%5.74%3.20%21.66%24.73%32.82%18.40%36.45%72.05%17.11%14.63%13.62%-15.46%4.79%41.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.16%1.13%20.04%5.12%8.09%16.61%40.49%104.87%55.01%-3.55%5.50%-8.34%-33.34%19.30%36.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |