CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

33.10
-0.40
(-1.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,597,4263,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067543,031455,957341,088503,176389,726219,826196,91956,600
4. Giá vốn hàng bán3,170,4772,755,3803,323,8563,491,6792,339,3531,126,524722,034678,158544,638522,599451,756370,067298,209409,916295,489176,517174,58946,77924,116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)426,030503,529610,871672,651548,217303,362204,619131,867123,484117,43890,99984,28542,57189,80794,23743,24822,3159,8146,132
6. Doanh thu hoạt động tài chính34,47029,11320,63214,7339,9503,8102,3673,3045,1734856202996066,0513,5916,4004,916882-2
7. Chi phí tài chính38,59138,09942,00917,14140,71130,20714,7984,7213,5055,5258,38825,25831,06850,19317,2306,89410,2211,1211,155
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,88633,20519,11115,76438,73729,93211,2794,5883,2514,2707,77918,09330,93441,51412,5536,9405,5451,0771,155
9. Chi phí bán hàng112,803108,079119,424120,44187,99849,00926,36823,16318,10217,66516,06615,23515,07028,67431,43917,3627,2321,8671,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,65137,80938,05041,69323,75519,77914,33914,36210,8386,79111,51610,3438,45113,29110,7847,4772,3211,3411,326
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)271,092350,550432,349508,544406,819208,177151,48192,92696,21287,94255,64833,748-11,4123,70038,37517,9157,4576,3682,586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)279,225358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,10055,41130,832-1,0074,85438,42318,6628,9726,6862,622
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)242,199309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,10627,047-2,5363,22128,86716,6678,1435,9732,254
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)242,069309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,10627,047-2,53636628,40316,3598,3395,9732,254

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,182,0371,785,3351,662,7561,170,4731,104,660875,293564,539563,707426,643174,232193,309161,227156,346327,566241,419172,325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền570,815247,229189,17898,169202,091156,33528,532111,18234,6951,7496,5805,2682,7125,06913,1389,870
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn334,182101,17019,10244,0579,0138,0007,8607,56365,2705,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn745,215893,955781,715666,640563,828387,340166,574164,282260,16297,22392,74199,08495,937102,17876,18573,216
IV. Tổng hàng tồn kho520,270504,235628,715319,900314,661310,778337,191224,60455,93157,75383,89943,95048,103212,411141,64886,260
V. Tài sản ngắn hạn khác11,55438,74644,04641,70715,06812,84024,38256,07610,58412,5075,08912,9249,5927,90710,4482,980
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,058,4371,129,7631,219,7271,230,7941,179,6691,237,9841,247,698726,239202,990231,945227,823237,952279,174325,780306,235228,114
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5694,7357,2762,8718,29718,77116,3274,312206945
II. Tài sản cố định994,3801,041,6881,138,1891,051,5351,135,5091,197,446133,406184,128189,048219,015213,915223,030236,039288,29940,37143,025
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,73445,59544,753155,57318,3424,7491,088,081529,6405,177132,796378236,350152,443
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,5266,8795,2964,9674,5322,6002,6002,6002,6002,60034,3242,0811,573
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,22830,86624,21215,84812,99014,4197,2845,5596,16410,31813,90812,1268,81129,18818,55220,078
VII. Lợi thế thương mại7,7088,87910,050
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,240,4732,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177421,133399,179435,520653,346547,654400,440
A. Nợ phải trả1,237,3921,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264162,476173,537236,926418,432323,476242,534
I. Nợ ngắn hạn1,231,8921,062,4961,131,128704,171744,385554,942411,949330,055108,462103,264162,476159,537194,304344,672226,354144,448
II. Nợ dài hạn5,500697145,000440,000558,323248,76614,00042,62273,76097,12198,086
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,003,0811,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913258,657225,641198,594234,914224,179157,905
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,240,4732,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177421,133399,179435,520653,346547,654400,440
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |