CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

33.10
-0.40
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.50
33.75
33.75
33.10
69,800
24.9K
3.0K
9.7x
1.2x
7% # 12%
1.0
2,346 Bi
97 Mi
281,024
41.9 - 24.9
1,237 Bi
2,003 Bi
61.8%
61.81%
571 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.10 5,400 33.30 4,000
33.05 7,600 33.35 100
33.00 152,200 33.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
14,700 6,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 91.60 (1.30) 55.6%
TLG 67.40 (3.20) 9.5%
PTB 51.50 (0.10) 7.9%
DHC 33.10 (-0.40) 5.2%
SHI 14.60 (-0.15) 5.2%
PLC 25.80 (-0.20) 4.6%
INN 42.70 (0.20) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.80 (0.80) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 8.00 (0.00) 1.3%
CAP 40.70 (0.00) 1.2%
MCP 28.50 (-0.25) 1.1%
TLD 8.25 (0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 33.75 0.75 1,000 1,000
09:17 33.55 0.55 800 1,800
09:19 33.55 0.55 200 2,000
09:20 33.50 0.50 200 2,200
09:22 33.50 0.50 100 2,300
09:23 33.50 0.50 200 2,500
09:29 33.50 0.50 300 2,800
09:34 33.50 0.50 100 2,900
09:36 33.50 0.50 100 3,000
09:46 33.55 0.55 400 3,400
09:49 33.55 0.55 200 3,600
09:54 33.50 0.50 200 3,800
09:56 33.40 0.40 100 3,900
10:10 33.50 0.50 2,200 6,100
10:14 33.15 0.15 1,800 7,900
10:15 33.25 0.25 800 8,700
10:17 33.25 0.25 1,800 10,500
10:36 33.25 0.25 400 10,900
10:50 33.30 0.30 3,800 14,700
10:58 33.35 0.35 100 14,800
11:10 33.35 0.35 100 14,900
13:10 33.15 0.15 13,400 28,300
13:12 33.15 0.15 200 28,500
13:21 33.25 0.25 500 29,000
13:23 33.10 0.10 6,700 35,700
13:36 33.15 0.15 600 36,300
13:37 33.10 0.10 1,900 38,200
13:41 33.30 0.30 600 38,800
13:44 33.30 0.30 2,200 41,000
13:48 33.30 0.30 2,200 43,200
13:51 33.20 0.20 700 43,900
14:10 33.20 0.20 1,100 45,000
14:12 33.20 0.20 8,000 53,000
14:13 33.20 0.20 100 53,100
14:14 33.20 0.20 700 53,800
14:18 33.20 0.20 1,300 55,100
14:19 33.30 0.30 300 55,400
14:21 33.10 0.10 5,000 60,400
14:22 33.20 0.20 200 60,600
14:28 33.20 0.20 700 61,300
14:29 33.15 0.15 1,000 62,300
14:30 33.30 0.30 1,500 63,800
14:45 33.10 0.10 6,000 69,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.81) 0% 66 (0.08) 0%
2018 0 (0.93) 0% 90 (0.13) 0%
2019 0 (1.43) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,338 (2.89) 0% 200 (0.39) 0%
2021 3,500 (4.16) 0% 399 (0.48) 0%
2022 3,900 (3.94) 0% 450 (0.38) 0%
2023 3,240 (0.85) 0% 300 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV874,058896,4461,016,129810,7943,597,4263,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067
Tổng lợi nhuận trước thuế56,12989,75369,90863,435279,225358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,100
Lợi nhuận sau thuế 49,04877,04260,50555,603242,199309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,04377,02760,39655,603242,069309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,778
Tổng tài sản3,240,4733,212,9283,091,2362,961,1013,240,4732,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177
Tổng nợ1,237,3921,254,5221,209,8711,053,5941,237,3921,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264
Vốn chủ sở hữu2,003,0811,958,4071,881,3641,907,5072,003,0811,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |