Công ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - miền Nam (dms)

7.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV380,604354,089326,414244,701240,312
Giá vốn hàng bán368,125339,057302,682220,735207,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,47915,03223,73223,96632,850
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,4573,8316,3025,21812,362
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0084,0046,6423,50612,323
Lợi nhuận sau thuế 1,1903,1725,2771,50511,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1903,1725,2771,50511,928
Tổng tài sản ngắn hạn80,575110,79287,81663,80957,76280,575110,79287,81663,80957,762
Tiền mặt11,1742,6071,64715,2602,75211,1742,6071,64715,2602,752
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,30029,00025,0004,00020,30029,00025,0004,000
Hàng tồn kho21,93016,75320,23119,18623,52821,93016,75320,23119,18623,528
Tài sản dài hạn1,4231,5882,1543,8294,5071,4231,5882,1543,8294,507
Tài sản cố định9751,2591,7732,4381,6579751,2591,7732,4381,657
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản81,997112,38089,97067,63862,26881,997112,38089,97067,63862,268
Tổng nợ39,89968,25243,67525,22121,35639,89968,25243,67525,22121,356
Vốn chủ sở hữu42,09844,12846,29542,41740,91242,09844,12846,29542,41740,912

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30K0.79K1.32K0.38K2.98K
Giá cuối kỳ9.71K15.40K15.40K15.40K15.40K
Giá / EPS (PE)32.64 (lần)19.42 (lần)11.67 (lần)40.93 (lần)5.16 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách10.52K11.03K11.57K10.60K10.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)1.40 (lần)1.33 (lần)1.45 (lần)1.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.27%98.59%97.61%94.34%92.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.74%1.41%2.39%5.66%7.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.66%60.73%48.54%37.29%34.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu94.78%154.67%94.34%59.46%52.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.34%39.27%51.46%62.71%65.70%
6/ Thanh toán hiện hành201.95%162.33%201.07%253%270.47%
7/ Thanh toán nhanh146.98%137.78%154.75%176.93%160.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.01%3.82%3.77%60.51%12.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản464.17%315.08%362.80%361.78%385.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn472.36%319.60%371.70%383.49%416.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu904.09%802.41%705.07%576.89%587.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,678.64%2,023.86%1,496.13%1,150.50%881.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.31%0.90%1.62%0.62%4.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.45%2.82%5.87%2.23%19.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.83%7.19%11.40%3.55%29.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%2%1%6%
Tăng trưởng doanh thu7.49%8.48%33.39%1.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-62.48%-39.89%250.63%-87.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-41.54%56.27%73.17%18.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.60%-4.68%9.14%3.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-27.04%24.91%33.02%8.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |