Công ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - miền Nam (dms)

8.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV366,980380,604354,089326,414244,701240,312
Giá vốn hàng bán349,178368,125339,057302,682220,735207,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,80212,47915,03223,73223,96632,850
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8912,4573,8316,3025,21812,362
Tổng lợi nhuận trước thuế4652,0084,0046,6423,50612,323
Lợi nhuận sau thuế 1251,1903,1725,2771,50511,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1251,1903,1725,2771,50511,928
Tổng tài sản ngắn hạn50,18980,575110,79287,81663,80950,18980,575110,79287,81663,80957,762
Tiền mặt3,37211,1742,6071,64715,2603,37211,1742,6071,64715,2602,752
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,45020,30029,00025,0004,0005,45020,30029,00025,0004,000
Hàng tồn kho24,90721,93016,75320,23119,18624,90721,93016,75320,23119,18623,528
Tài sản dài hạn6,3081,4231,5882,1543,8296,3081,4231,5882,1543,8294,507
Tài sản cố định5,8769751,2591,7732,4385,8769751,2591,7732,4381,657
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản56,49781,997112,38089,97067,63856,49781,997112,38089,97067,63862,268
Tổng nợ15,46339,89968,25243,67525,22115,46339,89968,25243,67525,22121,356
Vốn chủ sở hữu41,03442,09844,12846,29542,41741,03442,09844,12846,29542,41740,912

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.30K0.79K1.32K0.38K2.98K
Giá cuối kỳ9.70K9.71K15.40K15.40K15.40K15.40K
Giá / EPS (PE)310.40 (lần)32.64 (lần)19.42 (lần)11.67 (lần)40.93 (lần)5.16 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách10.26K10.52K11.03K11.57K10.60K10.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.92 (lần)1.40 (lần)1.33 (lần)1.45 (lần)1.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.83%98.27%98.59%97.61%94.34%92.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.17%1.74%1.41%2.39%5.66%7.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.37%48.66%60.73%48.54%37.29%34.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.68%94.78%154.67%94.34%59.46%52.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.63%51.34%39.27%51.46%62.71%65.70%
6/ Thanh toán hiện hành324.57%201.95%162.33%201.07%253%270.47%
7/ Thanh toán nhanh163.50%146.98%137.78%154.75%176.93%160.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.81%28.01%3.82%3.77%60.51%12.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản649.56%464.17%315.08%362.80%361.78%385.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn731.20%472.36%319.60%371.70%383.49%416.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu894.33%904.09%802.41%705.07%576.89%587.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,401.93%1,678.64%2,023.86%1,496.13%1,150.50%881.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.03%0.31%0.90%1.62%0.62%4.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.22%1.45%2.82%5.87%2.23%19.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.30%2.83%7.19%11.40%3.55%29.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%2%1%6%
Tăng trưởng doanh thu-3.58%7.49%8.48%33.39%1.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-89.50%-62.48%-39.89%250.63%-87.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-61.24%-41.54%56.27%73.17%18.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.53%-4.60%-4.68%9.14%3.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-31.10%-27.04%24.91%33.02%8.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |