Tổng Công ty cổ phần Y tế DANAMECO (dnm)

18.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV69,97850,24170,79157,506217,676321,285549,682704,067356,115163,169171,414226,396183,673220,498
Giá vốn hàng bán64,54255,66059,85564,139212,934333,826447,402548,517306,115124,688124,478176,873135,611156,099
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,315-5,42910,563-6,7614,479-15,92699,240152,21749,74238,24746,73149,22047,50663,633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,976-16,873-19-17,814-38,741-72,99234,08946,32611,5905,25415,06518,29018,53725,551
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,312-23,793-606-17,651-54,399-100,05433,88046,48810,9505,02313,21018,72018,98125,776
Lợi nhuận sau thuế -14,312-23,793-739-17,651-54,399-100,18726,96337,1648,6293,92510,29014,78214,80020,094
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,312-23,793-739-17,651-54,399-100,18726,96337,1648,6293,92510,29014,78214,80020,094
Tổng tài sản ngắn hạn195,153230,343313,002325,112588,105195,153269,867359,835336,508165,403108,45393,37499,47499,425109,378
Tiền mặt2,26118,47624,98515,2998,0982,26115,66741,95934,43429,73310,21610,9008,93630,22930,897
Đầu tư tài chính ngắn hạn5005006,3376,3375,8375006,3375,8375,8641,5001,500
Hàng tồn kho87,902107,535158,998172,721169,34487,902128,818137,465200,48338,25036,97822,50620,34817,68921,411
Tài sản dài hạn110,422101,271108,896134,211137,388110,422121,248159,639175,79646,62338,75440,42935,52536,34437,561
Tài sản cố định103,79593,293102,905108,964112,120103,795113,010135,799170,19644,15036,22038,05635,17135,98836,543
Đầu tư tài chính dài hạn1,1001,1001,1001,6001,6001,1001,1001,6001,6001,500500500
Tổng tài sản305,575331,613421,898459,323725,494305,575391,115519,475512,304212,025147,207133,803134,999135,769146,939
Tổng nợ300,291327,116347,051360,683626,854300,291347,413377,908390,268125,42868,45352,82259,10760,69270,092
Vốn chủ sở hữu5,2844,49774,84798,64098,6405,28443,702141,566122,03686,59878,75380,98075,89275,07776,847

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK6.16K8.49K1.97K0.90K2.35K3.38K3.38K4.82K6.18K4.27K1.23K2.55K3.29K0.85K2.02K1.96K
Giá cuối kỳK13K35.67K35.25K7.08K8.83K15.69K23.45K20.95K23.15K12.79K5.48K4.31KKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)5.79 (lần)4.15 (lần)3.59 (lần)9.85 (lần)6.67 (lần)6.94 (lần)6.20 (lần)4.80 (lần)2.07 (lần)1.28 (lần)3.50 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách1.01K8.32K32.34K27.88K19.78K17.99K18.50K17.34K17.15K18.43K20.02K17.10K18.29K18.17K18.58K16.23K9.77K5.32K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)1.56 (lần)1.10 (lần)1.26 (lần)0.36 (lần)0.49 (lần)0.85 (lần)1.35 (lần)1.22 (lần)1.26 (lần)0.64 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.86%69%69.27%65.69%78.01%73.67%69.78%73.68%73.23%74.44%71.93%71.19%67.93%71.54%69.77%69.96%73.98%74.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.14%31%30.73%34.31%21.99%26.33%30.22%26.32%26.77%25.56%28.07%28.81%32.07%28.46%30.23%30.04%26.02%25.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn98.27%88.83%72.75%76.18%59.16%46.50%39.48%43.78%44.70%47.70%58.28%65.33%68.50%64.47%55.05%39.85%57.81%67.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5,683.02%794.96%266.95%319.80%144.84%86.92%65.23%77.88%80.84%91.21%139.69%188.40%217.43%181.41%122.47%66.24%137.03%203.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn1.73%11.17%27.25%23.82%40.84%53.50%60.52%56.22%55.30%52.30%41.72%34.67%31.50%35.54%44.95%60.15%42.19%32.96%
6/ Thanh toán hiện hành80.04%95.19%126.88%126.34%134.72%163.08%176.77%169.29%165.08%156.32%127.66%117.43%112.39%117.12%138.79%176.28%133.76%114.01%
7/ Thanh toán nhanh43.99%49.75%78.41%51.07%103.57%107.48%134.16%134.66%135.71%125.72%94.96%83.74%78.70%68.35%107.78%119.39%102.44%70.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.93%5.53%14.79%12.93%24.22%15.36%20.64%15.21%50.19%44.16%38.95%17.19%16%10.17%23.41%35.76%12.80%31.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.23%82.15%105.81%137.43%167.96%110.84%128.11%167.70%135.28%150.06%145.87%148.60%154.53%147.39%155.38%149.98%198.22%236.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn111.54%119.05%152.76%209.23%215.30%150.45%183.58%227.59%184.74%201.59%202.80%208.75%227.49%206.03%222.72%214.40%267.95%316.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4,119.53%735.17%388.29%576.93%411.23%207.19%211.67%298.31%244.65%286.93%349.64%428.57%490.54%414.78%345.68%249.34%469.84%716.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho242.24%259.15%325.47%273.60%800.30%337.20%553.09%869.24%766.64%729.06%529.17%488.05%579.78%398.22%769.25%529.02%953.20%640.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-24.99%-31.18%4.91%5.28%2.42%2.41%6%6.53%8.06%9.11%8.83%5.82%1.37%3.38%5.13%2.10%4.41%5.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%5.19%7.25%4.07%2.67%7.69%10.95%10.90%13.68%12.87%8.65%2.12%4.98%7.97%3.15%8.74%12.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%19.05%30.45%9.96%4.98%12.71%19.48%19.71%26.15%30.86%24.94%6.74%14%17.73%5.23%20.73%36.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-26%-30%6%7%3%3%8%8%11%13%13%9%2%4%7%3%5%7%
Tăng trưởng doanh thu-32.25%-41.55%-21.93%97.71%118.25%-4.81%-24.29%23.26%-16.70%4.51%-4.52%2.12%19.03%17.37%58.70%-11.83%20.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.70%-471.57%-27.45%330.69%119.85%-61.86%-30.39%-0.12%-26.35%7.92%44.82%332.75%-51.60%-22.71%287.79%-58.06%3.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.56%-8.07%-3.17%211.15%83.23%29.59%-10.63%-2.61%-13.41%-16.85%-13.23%1.28%20.63%44.90%111.63%-19.69%23.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-87.91%-69.13%16%40.92%9.96%-2.75%6.70%1.09%-2.30%27.35%17.03%16.89%0.64%-2.18%14.47%66.14%83.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-21.87%-24.71%1.40%141.62%44.03%10.02%-0.89%-0.57%-7.60%1.59%-2.73%6.20%13.53%23.74%53.18%16.52%43.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc