Tổng Công ty cổ phần Y tế DANAMECO (dnm)

18.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
18.40
18.40
18.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
5 triệu
7,586
21.9 - 12.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 130.50 (7.00) 49.0%
DHG 113.10 (0.50) 15.6%
IMP 66.50 (-0.10) 4.9%
DVN 18.80 (0.50) 4.5%
TRA 81.50 (0.00) 3.6%
VFG 68.30 (1.10) 3.0%
CSV 65.10 (2.20) 2.8%
DHT 28.80 (-0.20) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 29.00 (0.90) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 62.20 (2.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 23.80 (-1.50) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.10 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 18.00 100
0 18.40 400
0.00 0 20.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 225 (0.17) 0% 20 (0.01) 0%
2018 217 (0.16) 0% 17.90 (0.00) 0%
2019 250 (0.36) 0% 10 (0.01) 0%
2020 565 (0.70) 0% 24.40 (0.04) 0%
2021 370 (0.55) 0% 21.60 (0.03) 0%
2022 500 (0.32) 0% 32 (-0.04) -0%
2023 500 (0.05) 0% 20 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV69,97850,24170,791217,676321,285549,682704,067356,115163,169171,414226,396183,673220,498
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,312-23,793-606-54,399-100,05433,88046,48810,9505,02313,21018,72018,98125,776
Lợi nhuận sau thuế -14,312-23,793-739-54,399-100,18726,96337,1648,6293,92510,29014,78214,80020,094
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,312-23,793-739-54,399-100,18726,96337,1648,6293,92510,29014,78214,80020,094
Tổng tài sản305,575331,613421,898459,323305,575391,115519,475512,304212,025147,207133,803134,999135,769146,939
Tổng nợ300,291327,116347,051360,683300,291347,413377,908390,268125,42868,45352,82259,10760,69270,092
Vốn chủ sở hữu5,2844,49774,84798,6405,28443,702141,566122,03686,59878,75380,98075,89275,07776,847


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc