CTCP Đạt Phương (dpg)

43.15
-0.65
(-1.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,446,437744,685960,253425,7551,423,4963,577,1303,450,1403,319,4772,545,4562,118,3361,973,1831,572,6271,410,3591,805,3171,993,931
Giá vốn hàng bán1,242,456657,871830,618302,0661,188,2663,033,0112,865,1932,398,4671,670,3661,524,0791,411,7231,220,4341,101,6771,579,0861,697,381
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV203,98186,814129,635123,688235,229544,118584,946921,010875,089594,256561,460352,193308,681226,230296,550
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh152,67136,02282,78180,606140,588352,080317,780584,967503,847287,461266,182174,082215,895142,446192,676
Tổng lợi nhuận trước thuế146,67030,55282,44482,387140,444342,053317,108584,103519,149291,314284,534188,264220,291158,604190,181
Lợi nhuận sau thuế 130,15922,22872,28677,833120,914302,506282,687519,313449,127235,946222,745157,384191,111136,755152,968
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ96,62819,77753,79352,42789,694222,624203,043383,255341,950195,010193,563138,282157,647121,593139,273
Tổng tài sản ngắn hạn3,450,6803,418,4293,186,9353,544,1183,734,6843,450,6803,768,0103,292,8712,628,7731,738,8082,199,5021,633,9341,713,1451,254,8971,100,266
Tiền mặt1,016,566878,634813,7031,017,9511,272,1041,016,5661,432,0811,171,2791,046,136691,648702,832591,828692,034445,346374,615
Đầu tư tài chính ngắn hạn69,45270,57371,74276,008379,60869,452219,658204,826382,82615,20510,205235235235235
Hàng tồn kho1,155,0081,356,4841,258,0551,286,5891,105,6931,155,0081,144,7251,092,485557,207434,231760,010247,428169,776241,137204,241
Tài sản dài hạn2,957,2012,940,6762,958,0712,911,8822,963,5262,957,2012,921,4412,846,1153,321,9523,081,6292,884,7473,013,2282,233,6881,222,133911,222
Tài sản cố định2,197,4762,233,4012,269,6722,295,2172,323,5402,197,4762,323,5402,421,5972,427,6202,241,1112,291,7712,401,440612,920673,722697,719
Đầu tư tài chính dài hạn11,04911,04913,04913,04913,04911,04913,0493,0593,35910,35911,7394,0282,3481,2891,800
Tổng tài sản6,407,8816,359,1056,145,0066,456,0016,698,2106,407,8816,689,4516,138,9855,950,7254,820,4375,084,2494,647,1623,946,8332,477,0292,011,487
Tổng nợ3,796,2053,853,1523,661,2814,005,9484,342,2243,796,2054,339,5853,932,1754,168,8803,414,1043,847,5823,611,0733,066,2221,896,0211,512,953
Vốn chủ sở hữu2,611,6752,505,9532,483,7252,450,0532,355,9862,611,6752,349,8662,206,8111,781,8451,406,3331,236,6671,036,089880,611581,008498,535

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.53K3.22K6.08K5.43K4.33K4.30K4.61K13.29K18.46K21.14K14.69K5.92K9.36K
Giá cuối kỳ46K38.97K27.20K70.24K20.92K25.75K20.82K12.94K4.40K31K31K31K31K
Giá / EPS (PE)13.02 (lần)12.09 (lần)4.47 (lần)12.94 (lần)4.83 (lần)5.99 (lần)4.52 (lần)0.97 (lần)0.24 (lần)1.47 (lần)2.11 (lần)5.24 (lần)3.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.81 (lần)0.71 (lần)0.52 (lần)1.74 (lần)0.44 (lần)0.59 (lần)0.40 (lần)0.11 (lần)0.02 (lần)0.10 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)
Giá sổ sách41.46K37.30K35.03K28.28K31.25K27.48K34.54K74.26K88.20K75.68K46.28K35.19K30.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)1.04 (lần)0.78 (lần)2.48 (lần)0.67 (lần)0.94 (lần)0.60 (lần)0.17 (lần)0.05 (lần)0.41 (lần)0.67 (lần)0.88 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)30 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.85%56.33%53.64%44.18%36.07%43.26%35.16%43.41%50.66%54.70%55.25%47.90%45.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.15%43.67%46.36%55.82%63.93%56.74%64.84%56.59%49.34%45.30%44.75%52.10%54.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.24%64.87%64.05%70.06%70.83%75.68%77.70%77.69%76.54%75.22%79.65%80.58%82.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu145.36%184.67%178.18%233.96%242.77%311.13%348.53%348.19%326.33%303.48%391.48%414.88%478.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.76%35.13%35.95%29.94%29.17%24.32%22.30%22.31%23.46%24.78%20.35%19.42%17.29%
6/ Thanh toán hiện hành139.61%130.84%148.40%108.07%93.34%114.84%100.25%111.58%123.02%113.67%103.25%104.04%98.46%
7/ Thanh toán nhanh92.88%91.09%99.16%85.17%70.03%75.16%85.07%100.53%99.38%92.57%88.48%86.96%83.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn41.13%49.73%52.79%43.01%37.13%36.70%36.31%45.07%43.66%38.70%44.95%15.87%35.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.82%51.58%54.07%42.78%43.94%38.81%33.84%35.73%72.88%99.13%72.49%69.58%69.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.66%91.56%100.81%96.83%121.83%89.71%96.25%82.33%143.86%181.22%131.22%145.27%150.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu136.97%146.82%150.42%142.86%150.63%159.56%151.78%160.16%310.72%399.96%356.28%358.28%399.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho262.60%250.30%219.54%299.77%350.98%185.75%493.25%648.90%654.85%831.07%732.48%699.12%818.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.22%5.89%11.55%13.43%9.21%9.81%8.79%11.18%6.74%6.98%8.91%4.69%7.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.47%3.04%6.24%5.75%4.05%3.81%2.98%3.99%4.91%6.92%6.46%3.27%5.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.52%8.64%17.37%19.19%13.87%15.65%13.35%17.90%20.93%27.94%31.73%16.82%30.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%16%20%13%14%11%14%8%8%11%6%9%
Tăng trưởng doanh thu3.68%3.94%30.41%20.16%7.36%25.47%11.51%-21.88%-9.46%83.55%30.80%3%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.64%-47.02%12.08%75.35%0.75%39.98%-12.28%29.65%-12.69%43.95%148.19%-36.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.52%10.36%-5.68%22.11%-11.27%6.55%17.77%61.72%25.32%26.75%24.12%-0.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.14%6.48%23.85%26.70%13.72%19.36%17.66%51.57%16.54%63.50%31.54%14.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.21%8.97%3.16%23.45%-5.19%9.41%17.74%59.34%23.14%34.23%25.56%2.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |