CTCP Đạt Phương (dpg)

48
3.10
(6.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV425,7551,423,496867,399768,5803,450,1403,319,4772,545,4562,118,3361,973,1831,572,6271,410,3591,805,3171,993,9311,086,331
Giá vốn hàng bán302,0661,188,266771,721647,4862,865,1932,398,4671,670,3661,524,0791,411,7231,220,4341,101,6771,579,0861,697,381867,160
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV123,688235,22995,678121,094584,946921,010875,089594,256561,460352,193308,681226,230296,550219,171
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh80,606140,58840,01857,498317,780584,967503,847287,461266,182174,082215,895142,446192,676123,532
Tổng lợi nhuận trước thuế82,387140,44439,97657,472317,108584,103519,149291,314284,534188,264220,291158,604190,181125,934
Lợi nhuận sau thuế 77,833120,91430,71654,247282,687519,313449,127235,946222,745157,384191,111136,755152,96897,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,42789,69431,62335,273203,043383,255341,950195,010193,563138,282157,647121,593139,27396,748
Tổng tài sản ngắn hạn3,544,1183,734,6843,302,4673,123,6973,768,0103,292,8712,628,7731,738,8082,199,5021,633,9341,713,1451,254,8971,100,266827,888
Tiền mặt1,017,9511,272,104738,052673,4191,432,0811,171,2791,046,136691,648702,832591,828692,034445,346374,615360,411
Đầu tư tài chính ngắn hạn76,008379,608378,808274,073219,658204,826382,82615,20510,20523523523523510,205
Hàng tồn kho1,286,5891,105,6931,220,0021,183,4431,144,7251,092,485557,207434,231760,010247,428169,776241,137204,241118,387
Tài sản dài hạn2,911,8822,963,5262,954,5692,897,2342,921,4412,846,1153,321,9523,081,6292,884,7473,013,2282,233,6881,222,133911,222670,682
Tài sản cố định2,295,2172,323,5402,340,7512,366,9882,323,5402,421,5972,427,6202,241,1112,291,7712,401,440612,920673,722697,719623,942
Đầu tư tài chính dài hạn13,04913,04913,0493,05913,0493,0593,35910,35911,7394,0282,3481,2891,8001,800
Tổng tài sản6,456,0016,698,2106,257,0366,020,9316,689,4516,138,9855,950,7254,820,4375,084,2494,647,1623,946,8332,477,0292,011,4871,498,570
Tổng nợ4,005,9484,342,2243,982,1013,776,7124,339,5853,932,1754,168,8803,414,1043,847,5823,611,0733,066,2221,896,0211,512,9531,193,662
Vốn chủ sở hữu2,450,0532,355,9862,274,9352,244,2192,349,8662,206,8111,781,8451,406,3331,236,6671,036,089880,611581,008498,535304,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.32K3.22K6.08K5.43K4.33K4.30K4.61K13.29K18.46K21.14K14.69K5.92K9.36K
Giá cuối kỳ46.40K39.65K27.68K71.46K21.28K26.20K21.18KKKKKKK
Giá / EPS (PE)13.99 (lần)12.30 (lần)4.55 (lần)13.17 (lần)4.91 (lần)6.09 (lần)4.59 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách38.89K37.30K35.03K28.28K31.25K27.48K34.54K74.26K88.20K75.68K46.28K35.19K30.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)1.06 (lần)0.79 (lần)2.53 (lần)0.68 (lần)0.95 (lần)0.61 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)30 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.90%56.33%53.64%44.18%36.07%43.26%35.16%43.41%50.66%54.70%55.25%47.90%45.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.10%43.67%46.36%55.82%63.93%56.74%64.84%56.59%49.34%45.30%44.75%52.10%54.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.05%64.87%64.05%70.06%70.83%75.68%77.70%77.69%76.54%75.22%79.65%80.58%82.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu163.50%184.67%178.18%233.96%242.77%311.13%348.53%348.19%326.33%303.48%391.48%414.88%478.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.95%35.13%35.95%29.94%29.17%24.32%22.30%22.31%23.46%24.78%20.35%19.42%17.29%
6/ Thanh toán hiện hành138.05%130.84%148.40%108.07%93.34%114.84%100.25%111.58%123.02%113.67%103.25%104.04%98.46%
7/ Thanh toán nhanh87.94%91.09%99.16%85.17%70.03%75.16%85.07%100.53%99.38%92.57%88.48%86.96%83.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.65%49.73%52.79%43.01%37.13%36.70%36.31%45.07%43.66%38.70%44.95%15.87%35.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.98%51.58%54.07%42.78%43.94%38.81%33.84%35.73%72.88%99.13%72.49%69.58%69.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.34%91.56%100.81%96.83%121.83%89.71%96.25%82.33%143.86%181.22%131.22%145.27%150.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu142.25%146.82%150.42%142.86%150.63%159.56%151.78%160.16%310.72%399.96%356.28%358.28%399.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho226.14%250.30%219.54%299.77%350.98%185.75%493.25%648.90%654.85%831.07%732.48%699.12%818.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6%5.89%11.55%13.43%9.21%9.81%8.79%11.18%6.74%6.98%8.91%4.69%7.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.24%3.04%6.24%5.75%4.05%3.81%2.98%3.99%4.91%6.92%6.46%3.27%5.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.53%8.64%17.37%19.19%13.87%15.65%13.35%17.90%20.93%27.94%31.73%16.82%30.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%16%20%13%14%11%14%8%8%11%6%9%
Tăng trưởng doanh thu10.12%3.94%30.41%20.16%7.36%25.47%11.51%-21.88%-9.46%83.55%30.80%3%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.98%-47.02%12.08%75.35%0.75%39.98%-12.28%29.65%-12.69%43.95%148.19%-36.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.67%10.36%-5.68%22.11%-11.27%6.55%17.77%61.72%25.32%26.75%24.12%-0.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.89%6.48%23.85%26.70%13.72%19.36%17.66%51.57%16.54%63.50%31.54%14.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.37%8.97%3.16%23.45%-5.19%9.41%17.74%59.34%23.14%34.23%25.56%2.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc