CTCP Đạt Phương (dpg)

43.10
-0.70
(-1.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,577,1303,450,1403,319,4772,545,4562,118,3361,973,1831,572,6271,410,3591,805,3171,993,9311,086,331830,508806,326
4. Giá vốn hàng bán3,033,0112,865,1932,398,4671,670,3661,524,0791,411,7231,220,4341,101,6771,579,0861,697,381867,160656,242665,843
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)544,118584,946921,010875,089594,256561,460352,193308,681226,230296,550219,171174,267140,482
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,97028,44236,14623,96919,65716,86111,7458,67021,4303,9564,1761,0851,933
7. Chi phí tài chính113,624201,060181,742166,596193,095212,699131,49656,03261,42767,61866,02484,20141,759
-Trong đó: Chi phí lãi vay112,955181,379181,071166,070191,937211,331129,20155,29460,57666,67665,37083,05640,996
9. Chi phí bán hàng1,7289,83299,952166,68972,07536,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp94,65684,71690,49661,92761,28363,04058,35945,42443,78740,21333,79132,07128,594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)352,080317,780584,967503,847287,461266,182174,082215,895142,446192,676123,53259,08072,062
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)342,053317,108584,103519,149291,314284,534188,264220,291158,604190,181125,93456,18674,182
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)302,506282,687519,313449,127235,946222,745157,384191,111136,755152,96897,78042,32159,899
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)222,624203,043383,255341,950195,010193,563138,282157,647121,593139,27396,74838,98161,693

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,450,6803,768,0103,292,8712,628,7731,738,8082,199,5021,633,9341,713,1451,254,8971,100,266827,888571,711535,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,016,5661,432,0811,171,2791,046,136691,648702,832591,828692,034445,346374,615360,41187,218193,744
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn69,452219,658204,826382,82615,20510,20523523523523510,2052055,155
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,097,062875,029751,251632,115569,628702,491744,453784,700500,488469,904308,749296,670191,378
IV. Tổng hàng tồn kho1,155,0081,144,7251,092,485557,207434,231760,010247,428169,776241,137204,241118,38793,86781,355
V. Tài sản ngắn hạn khác112,59396,51873,03010,48928,09623,96449,98966,39867,69051,27130,13593,75163,371
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,957,2012,921,4412,846,1153,321,9523,081,6292,884,7473,013,2282,233,6881,222,133911,222670,682621,825631,376
I. Các khoản phải thu dài hạn32,01843,01141,21639,52637,500100100110
II. Tài sản cố định2,197,4762,323,5402,421,5972,427,6202,241,1112,291,7712,401,440612,920673,722697,719623,942605,702615,372
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn561,934437,265316,959735,698727,297449,697517,2561,582,419509,687152,71419,418
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,04913,0493,0593,35910,35911,7394,0282,3481,2891,8001,8001,8001,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác154,724147,587104,500112,26461,64792,01553,00436,00137,33558,88925,41214,32414,204
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,407,8816,689,4516,138,9855,950,7254,820,4375,084,2494,647,1623,946,8332,477,0292,011,4871,498,5701,193,5361,166,379
A. Nợ phải trả3,796,2054,339,5853,932,1754,168,8803,414,1043,847,5823,611,0733,066,2221,896,0211,512,9531,193,662961,729964,749
I. Nợ ngắn hạn2,471,5952,879,7512,218,9162,432,3751,862,8461,915,2271,629,7791,535,3021,020,073967,986801,836549,507543,360
II. Nợ dài hạn1,324,6111,459,8341,713,2591,736,5051,551,2581,932,3551,981,2941,530,920875,948544,966391,826412,222421,388
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,611,6752,349,8662,206,8111,781,8451,406,3331,236,6671,036,089880,611581,008498,535304,908231,807201,631
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,407,8816,689,4516,138,9855,950,7254,820,4375,084,2494,647,1623,946,8332,477,0292,011,4871,498,5701,193,5361,166,379
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |