Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (dpm)

23.20
-0.35
(-1.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,166,5133,112,4394,012,2773,365,8023,410,80613,657,03113,719,51018,744,71412,881,6817,867,5747,757,0769,395,3608,101,8538,013,0469,851,636
Giá vốn hàng bán2,771,2332,718,3483,402,8172,705,6643,049,54211,598,06211,917,43910,788,9608,000,6026,032,0156,281,4487,397,6405,884,4335,528,9466,612,424
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV392,805358,676544,793601,806332,2791,898,0801,651,7477,838,2204,785,5391,729,8041,402,0931,899,4712,111,3972,395,8413,152,523
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh68,05493,366253,004323,999117,483738,423690,0316,586,7023,646,171753,341466,052854,216837,2551,385,2161,855,678
Tổng lợi nhuận trước thuế69,75294,666254,623323,837114,133742,878690,9676,605,5823,799,471847,891467,076870,616852,8641,393,0751,880,273
Lợi nhuận sau thuế 40,58266,491235,510267,833106,974610,416529,8175,584,8913,171,516701,620388,860712,474707,8401,164,7751,522,461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,13562,993230,585264,180107,693593,893519,4675,564,8773,117,134691,308377,703699,593694,4561,140,9351,488,213
Tổng tài sản ngắn hạn13,221,90713,644,81312,250,16510,334,6209,594,72313,221,9079,565,10713,578,9239,519,5806,314,1635,943,8545,172,0475,017,0885,815,8978,082,321
Tiền mặt1,004,8791,188,481590,498735,2391,241,5611,004,8791,241,5612,083,8412,524,1152,029,1992,976,9521,716,9192,361,8884,098,5575,690,048
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,464,0009,464,0009,114,0006,364,0005,385,0009,464,0005,385,0006,880,0003,455,0002,185,0001,035,000955,000895,00055,00080,950
Hàng tồn kho1,731,3351,806,0761,436,8502,025,6961,942,1091,731,3351,942,1094,010,9852,778,8141,494,6651,370,2961,665,1291,223,014924,8271,369,360
Tài sản dài hạn3,308,9873,402,5793,487,5093,646,6113,727,7443,308,9873,744,1534,119,8724,398,3514,985,7785,496,4545,962,2105,247,0173,752,7322,836,859
Tài sản cố định2,713,2962,788,7002,873,4192,954,7232,988,4462,713,2962,988,4463,254,8193,716,9654,282,8924,790,6585,313,2251,834,6941,910,4771,853,676
Đầu tư tài chính dài hạn34,18934,46834,46833,36033,36034,18933,36041,76844,65744,24645,37046,65346,68545,35447,372
Tổng tài sản16,530,89417,047,39215,737,67313,981,23113,322,46716,530,89413,309,26017,698,79613,917,93011,299,94111,440,30811,134,25710,264,1059,568,63010,919,180
Tổng nợ5,294,9325,814,5893,755,9522,175,9471,764,0605,294,9321,764,0603,681,3573,204,7713,052,4423,278,8732,879,2472,220,8801,339,6452,371,674
Vốn chủ sở hữu11,235,96211,232,80311,981,72211,805,28411,558,40711,235,96211,545,20014,017,43910,713,1608,247,4998,161,4358,255,0108,043,2258,228,9848,547,505

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.54K1.34K14.40K8.06K1.79K0.98K1.81K1.80K2.95K3.94K2.90K5.87K7.99K8.22K4.51K3.56K2.08K
Giá cuối kỳ35K31.56K34.16K35.73K12.56K7.95K12.99K11.85K11.26K12.94K11.99K14.27K11.08K6.41K9.66K8.03KK
Giá / EPS (PE)22.78 (lần)23.48 (lần)2.37 (lần)4.43 (lần)7.02 (lần)8.14 (lần)7.18 (lần)6.60 (lần)3.81 (lần)3.28 (lần)4.13 (lần)2.43 (lần)1.39 (lần)0.78 (lần)2.14 (lần)2.26 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.99 (lần)0.89 (lần)0.70 (lần)1.07 (lần)0.62 (lần)0.40 (lần)0.53 (lần)0.57 (lần)0.54 (lần)0.50 (lần)0.47 (lần)0.52 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.55 (lần)0.46 (lần) (lần)
Giá sổ sách29.07K29.87K36.27K27.72K21.34K21.12K21.36K20.81K21.29K22.64K23.85K25.28K24.28K22.27K16.50K14.54K9.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.06 (lần)0.94 (lần)1.29 (lần)0.59 (lần)0.38 (lần)0.61 (lần)0.57 (lần)0.53 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)0.56 (lần)0.46 (lần)0.29 (lần)0.59 (lần)0.55 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ387 (Mi)387 (Mi)387 (Mi)387 (Mi)387 (Mi)387 (Mi)387 (Mi)387 (Mi)387 (Mi)378 (Mi)378 (Mi)378 (Mi)378 (Mi)378 (Mi)378 (Mi)379 (Mi)380 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.98%71.87%76.72%68.40%55.88%51.96%46.45%48.88%60.78%74.02%71.21%69.41%68.09%64.99%65.05%60.89%31.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.02%28.13%23.28%31.60%44.12%48.04%53.55%51.12%39.22%25.98%28.79%30.59%31.91%35.01%34.95%39.11%68.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.03%13.25%20.80%23.03%27.01%28.66%25.86%21.64%14%21.72%10.94%11.57%13.37%9.50%16.02%13.25%44.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.12%15.28%26.26%29.91%37.01%40.18%34.88%27.61%16.28%27.75%12.28%13.09%15.44%10.50%19.07%15.28%79.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.97%86.75%79.20%76.97%72.99%71.34%74.14%78.36%86%78.28%89.06%88.43%86.63%90.50%83.98%86.75%55.75%
6/ Thanh toán hiện hành260.73%644.33%453.31%442.43%311.65%288.44%341.65%353.92%501.68%440.34%689.70%612.59%516.05%698.81%522.22%630.70%227.01%
7/ Thanh toán nhanh226.58%513.51%319.41%313.28%237.88%221.94%231.66%267.65%421.90%365.73%546.76%501.94%431.10%563.40%449.19%537.85%174.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.82%83.64%69.57%117.31%100.16%144.46%113.41%166.61%353.54%310%486.47%329.68%403.25%470.86%405.65%473.99%20.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.62%103.08%105.91%92.55%69.62%67.80%84.38%78.93%83.74%90.22%95.37%96.45%126.97%99.82%89.62%105.08%38.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.29%143.43%138.04%135.32%124.60%130.51%181.66%161.49%137.78%121.89%133.93%138.95%186.48%153.60%137.78%172.59%122.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu121.55%118.83%133.72%120.24%95.39%95.05%113.81%100.73%97.38%115.26%107.08%109.07%146.57%110.31%106.72%121.14%69.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho669.89%613.63%268.99%287.91%403.57%458.40%444.27%481.14%597.84%482.88%477.23%518.04%758.68%443.47%627.78%815.95%369.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.35%3.79%29.69%24.20%8.79%4.87%7.45%8.57%14.24%15.11%11.37%21.28%22.46%33.46%25.62%20.20%31.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.59%3.90%31.44%22.40%6.12%3.30%6.28%6.77%11.92%13.63%10.84%20.52%28.51%33.40%22.96%21.23%12.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.29%4.50%39.70%29.10%8.38%4.63%8.47%8.63%13.86%17.41%12.17%23.21%32.92%36.90%27.34%24.47%21.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%52%39%11%6%9%12%21%23%15%32%34%60%40%29%44%
Tăng trưởng doanh thu-0.46%-26.81%45.51%63.73%1.42%-17.44%15.97%1.11%-18.66%2.17%-7.38%-22.50%44.78%39.56%-0.38%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.33%-90.67%78.53%350.90%83.03%-46.01%0.74%-39.13%-23.34%35.75%-50.51%-26.57%-2.82%82.26%26.32%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả200.16%-52.08%14.87%4.99%-6.91%13.88%29.64%65.78%-43.51%114.42%-11.46%-11.72%60.21%-25.68%41.16%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.68%-17.64%30.84%29.90%1.05%-1.13%2.63%-2.26%-3.73%-5.08%-5.66%4.14%8.96%35.02%13.08%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.21%-24.80%27.17%23.17%-1.23%2.75%8.48%7.27%-12.37%7.99%-6.33%2.02%13.83%25.30%16.81%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |