Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (dpm)

21.95
-0.05
(-0.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,657,03113,719,51018,744,71412,881,6817,867,5747,757,0769,395,3608,101,8538,013,0469,851,6369,642,70110,410,92313,433,8629,278,8616,648,6416,673,931
4. Giá vốn hàng bán11,598,06211,917,43910,788,9608,000,6026,032,0156,281,4487,397,6405,884,4335,528,9466,612,4247,121,0967,011,1918,997,3665,191,2554,236,0954,644,816
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,898,0801,651,7477,838,2204,785,5391,729,8041,402,0931,899,4712,111,3972,395,8413,152,5232,427,7543,352,2274,324,4864,035,2792,382,6891,985,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính369,110457,576365,064175,514179,636140,013123,658164,595234,043256,561406,507428,637568,346526,679343,092181,198
7. Chi phí tài chính65,02971,15885,25774,64894,847107,63773,7981,37913,6867,0714,7307,7337,00374,03881,03480,672
-Trong đó: Chi phí lãi vay47,83850,63864,78869,26688,463106,89762,5861864,4742,5692,9313,2691,54927,9008,35015,594
9. Chi phí bán hàng872,260848,444977,707817,763654,617554,758612,322802,515735,465750,986701,605634,992637,119492,836331,845293,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp594,128502,355556,279424,974409,072415,340485,710638,678499,366597,076570,531551,914673,971502,603409,858285,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)738,423690,0316,586,7023,646,171753,341466,052854,216837,2551,385,2161,855,6781,277,5682,550,6743,527,0433,502,9841,907,8551,509,277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)742,878690,9676,605,5823,799,471847,891467,076870,616852,8641,393,0751,880,2731,284,6702,563,3493,542,0503,510,2401,921,6421,519,703
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)610,416529,8175,584,8913,171,516701,620388,860712,474707,8401,164,7751,522,4611,134,4582,252,2103,067,6473,140,6121,706,8691,351,284
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)593,893519,4675,564,8773,117,134691,308377,703699,593694,4561,140,9351,488,2131,096,2762,215,3483,016,8513,104,2931,703,1761,348,304

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,221,9079,565,10713,578,9239,519,5806,314,1635,943,8545,172,0475,017,0885,815,8978,082,3217,199,8767,492,7117,203,9966,041,0664,825,5853,866,9412,692,5022,467,5773,299,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,004,8791,241,5612,083,8412,524,1152,029,1992,976,9521,716,9192,361,8884,098,5575,690,0485,078,3004,032,3865,629,3764,070,4573,748,4572,906,125942,7141,972,3521,717,986
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,464,0005,385,0006,880,0003,455,0002,185,0001,035,000955,000895,00055,00080,95076,2451,734,86162,077202,00058,500115,000900,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn655,552642,215458,328488,927340,731289,372520,546256,516512,570821,016404,398246,098193,728464,355249,942191,371573,16159,503402,486
IV. Tổng hàng tồn kho1,730,6851,910,8413,871,4542,775,5341,468,3601,350,6391,662,6631,222,968923,1551,365,3601,491,9011,340,6831,171,4611,160,377671,349569,2531,111,309400,698248,086
V. Tài sản ngắn hạn khác366,791385,489285,301276,004290,873291,891316,919280,715226,614124,946149,032138,682147,353143,87797,33785,19165,31935,02431,140
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,308,9873,744,1534,119,8724,398,3514,985,7785,496,4545,962,2105,247,0173,752,7322,836,8592,911,1353,301,8533,376,5163,254,0972,592,9912,484,2612,499,8703,270,9703,366,059
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1258761,1548506986588582,0422,06822,283
II. Tài sản cố định2,713,2962,988,4463,254,8193,716,9654,282,8924,790,6585,313,2251,834,6941,910,4771,853,6762,048,6172,184,6401,940,6251,932,424995,1871,018,7771,735,6762,753,4143,280,566
III. Bất động sản đầu tư180,773190,457200,140209,845219,744239,821250,383260,946281,625213,919274,190284,965295,672221,619174,124
IV. Tài sản dở dang dài hạn87,307261,326218,938174,082153,441145,847136,5782,861,6051,350,128612,341246,837183,804430,767303,989723,825704,975163,61927,23042,679
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,18933,36041,76844,65744,24645,37046,65346,68545,35447,372231,691552,287574,627502,220370,703453,147205,53624,42529,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác292,296269,688403,052251,951284,757274,101214,512241,046163,08187,268109,79996,158134,825293,845329,152307,361395,038465,90112,915
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,530,89413,309,26017,698,79613,917,93011,299,94111,440,30811,134,25710,264,1059,568,63010,919,18010,111,01110,794,56410,580,5129,295,1637,418,5766,351,2025,192,3725,738,5486,665,757
A. Nợ phải trả5,294,9321,764,0603,681,3573,204,7713,052,4423,278,8732,879,2472,220,8801,339,6452,371,6741,106,0711,249,1731,415,021883,2061,188,355841,824482,5921,367,8442,021,480
I. Nợ ngắn hạn5,071,2011,484,4932,995,5182,151,6522,026,0342,060,7131,513,8501,417,5731,159,2841,835,4901,043,9111,223,1231,395,988864,476924,058613,123470,2741,367,7261,150,985
II. Nợ dài hạn223,731279,567685,8391,053,1191,026,4081,218,1601,365,397803,307180,361536,18462,16026,04919,03418,730264,297228,70112,318117870,495
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,235,96211,545,20014,017,43910,713,1608,247,4998,161,4358,255,0108,043,2258,228,9848,547,5059,004,9409,545,3919,165,4918,411,9576,230,2215,509,3784,709,7804,370,7044,644,277
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,530,89413,309,26017,698,79613,917,93011,299,94111,440,30811,134,25710,264,1059,568,63010,919,18010,111,01110,794,56410,580,5129,295,1637,418,5766,351,2025,192,3725,738,5486,665,757
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |